Tỷ giá hối đoái birr Ethiopia chống lại Gulden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETB/NLG
Lịch sử thay đổi trong ETB/NLG tỷ giá
ETB/NLG tỷ giá
11 22, 2022
1 ETB = 8.484346 NLG
▼ -0.79 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ birr Ethiopia/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 birr Ethiopia chi phí trong Gulden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ETB/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETB/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái birr Ethiopia/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ETB/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 21.92% (6.958686 NLG — 8.484346 NLG)
Thay đổi trong ETB/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 14.24% (7.42707 NLG — 8.484346 NLG)
Thay đổi trong ETB/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 01, 2021 — 11 22, 2022) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 595.11% (1.220571 NLG — 8.484346 NLG)
Thay đổi trong ETB/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 211.92% (2.720049 NLG — 8.484346 NLG)
birr Ethiopia/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái
birr Ethiopia/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
27/06 | 8.400639 NLG | ▼ -0.99 % |
28/06 | 8.297727 NLG | ▼ -1.23 % |
29/06 | 6.716382 NLG | ▼ -19.06 % |
30/06 | 5.16026 NLG | ▼ -23.17 % |
01/07 | 5.168674 NLG | ▲ 0.16 % |
02/07 | 5.127636 NLG | ▼ -0.79 % |
03/07 | 6.268089 NLG | ▲ 22.24 % |
04/07 | 7.715187 NLG | ▲ 23.09 % |
05/07 | 7.748949 NLG | ▲ 0.44 % |
06/07 | 7.795077 NLG | ▲ 0.6 % |
07/07 | 7.82004 NLG | ▲ 0.32 % |
08/07 | 7.614065 NLG | ▼ -2.63 % |
09/07 | 7.444788 NLG | ▼ -2.22 % |
10/07 | 7.498652 NLG | ▲ 0.72 % |
11/07 | 7.642943 NLG | ▲ 1.92 % |
12/07 | 8.173823 NLG | ▲ 6.95 % |
13/07 | 9.161839 NLG | ▲ 12.09 % |
14/07 | 9.122783 NLG | ▼ -0.43 % |
15/07 | 9.115681 NLG | ▼ -0.08 % |
16/07 | 9.219357 NLG | ▲ 1.14 % |
17/07 | 9.339875 NLG | ▲ 1.31 % |
18/07 | 9.488971 NLG | ▲ 1.6 % |
19/07 | 9.267049 NLG | ▼ -2.34 % |
20/07 | 9.225218 NLG | ▼ -0.45 % |
21/07 | 9.273344 NLG | ▲ 0.52 % |
22/07 | 8.974487 NLG | ▼ -3.22 % |
23/07 | 9.488454 NLG | ▲ 5.73 % |
24/07 | 9.598172 NLG | ▲ 1.16 % |
25/07 | 9.857888 NLG | ▲ 2.71 % |
26/07 | 9.98255 NLG | ▲ 1.26 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của birr Ethiopia/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
birr Ethiopia/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
01/07 — 07/07 | 8.162385 NLG | ▼ -3.79 % |
08/07 — 14/07 | 10.1921 NLG | ▲ 24.87 % |
15/07 — 21/07 | 5.109402 NLG | ▼ -49.87 % |
22/07 — 28/07 | 5.416751 NLG | ▲ 6.02 % |
29/07 — 04/08 | 6.649281 NLG | ▲ 22.75 % |
05/08 — 11/08 | 6.621185 NLG | ▼ -0.42 % |
12/08 — 18/08 | 6.635561 NLG | ▲ 0.22 % |
19/08 — 25/08 | 6.302749 NLG | ▼ -5.02 % |
26/08 — 01/09 | 6.304948 NLG | ▲ 0.03 % |
02/09 — 08/09 | 8.255993 NLG | ▲ 30.94 % |
09/09 — 15/09 | 8.457923 NLG | ▲ 2.45 % |
16/09 — 22/09 | 8.519173 NLG | ▲ 0.72 % |
birr Ethiopia/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 8.379967 NLG | ▼ -1.23 % |
08/2024 | 15.4056 NLG | ▲ 83.84 % |
09/2024 | 13.7924 NLG | ▼ -10.47 % |
10/2024 | 17.3025 NLG | ▲ 25.45 % |
11/2024 | 25.7825 NLG | ▲ 49.01 % |
12/2024 | 40.5655 NLG | ▲ 57.34 % |
01/2025 | 49.6251 NLG | ▲ 22.33 % |
02/2025 | 36.5491 NLG | ▼ -26.35 % |
03/2025 | 47.135 NLG | ▲ 28.96 % |
04/2025 | 40.201 NLG | ▼ -14.71 % |
05/2025 | 44.496 NLG | ▲ 10.68 % |
06/2025 | 59.2441 NLG | ▲ 33.14 % |
birr Ethiopia/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.593009 NLG |
Tối đa | 8.484346 NLG |
Bình quân gia quyền | 7.023725 NLG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.593009 NLG |
Tối đa | 8.909158 NLG |
Bình quân gia quyền | 7.077149 NLG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.237264 NLG |
Tối đa | 8.909158 NLG |
Bình quân gia quyền | 4.911112 NLG |
Chia sẻ một liên kết đến ETB/NLG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến birr Ethiopia (ETB) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến birr Ethiopia (ETB) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: