Tỷ giá hối đoái birr Ethiopia chống lại Pundi X
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETB/NPXS
Lịch sử thay đổi trong ETB/NPXS tỷ giá
ETB/NPXS tỷ giá
04 20, 2021
1 ETB = 6.508566 NPXS
▲ 5.12 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ birr Ethiopia/Pundi X, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 birr Ethiopia chi phí trong Pundi X.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ETB/NPXS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETB/NPXS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái birr Ethiopia/Pundi X, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ETB/NPXS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 22, 2021 — 04 20, 2021) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi 92.49% (3.381198 NPXS — 6.508566 NPXS)
Thay đổi trong ETB/NPXS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 21, 2021 — 04 20, 2021) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -90.27% (66.9025 NPXS — 6.508566 NPXS)
Thay đổi trong ETB/NPXS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 21, 2020 — 04 20, 2021) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -97.65% (276.64 NPXS — 6.508566 NPXS)
Thay đổi trong ETB/NPXS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 20, 2021) cáce birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -97.57% (268.01 NPXS — 6.508566 NPXS)
birr Ethiopia/Pundi X dự báo tỷ giá hối đoái
birr Ethiopia/Pundi X dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
26/05 | 6.373353 NPXS | ▼ -2.08 % |
27/05 | 6.868779 NPXS | ▲ 7.77 % |
28/05 | 6.244997 NPXS | ▼ -9.08 % |
29/05 | 5.683885 NPXS | ▼ -8.98 % |
30/05 | 5.379883 NPXS | ▼ -5.35 % |
31/05 | 5.620445 NPXS | ▲ 4.47 % |
01/06 | 5.983175 NPXS | ▲ 6.45 % |
02/06 | 6.01678 NPXS | ▲ 0.56 % |
03/06 | 6.007222 NPXS | ▼ -0.16 % |
04/06 | 5.821027 NPXS | ▼ -3.1 % |
05/06 | 6.060954 NPXS | ▲ 4.12 % |
06/06 | 6.364361 NPXS | ▲ 5.01 % |
07/06 | 6.362575 NPXS | ▼ -0.03 % |
08/06 | 6.264746 NPXS | ▼ -1.54 % |
09/06 | 6.37392 NPXS | ▲ 1.74 % |
10/06 | 5.922193 NPXS | ▼ -7.09 % |
11/06 | 6.269716 NPXS | ▲ 5.87 % |
12/06 | 6.516783 NPXS | ▲ 3.94 % |
13/06 | 6.90056 NPXS | ▲ 5.89 % |
14/06 | 9.360095 NPXS | ▲ 35.64 % |
15/06 | 10.3814 NPXS | ▲ 10.91 % |
16/06 | 10.4035 NPXS | ▲ 0.21 % |
17/06 | 11.3582 NPXS | ▲ 9.18 % |
18/06 | 12.0276 NPXS | ▲ 5.89 % |
19/06 | 11.9419 NPXS | ▼ -0.71 % |
20/06 | 11.9854 NPXS | ▲ 0.36 % |
21/06 | 11.0316 NPXS | ▼ -7.96 % |
22/06 | 11.2652 NPXS | ▲ 2.12 % |
23/06 | 12.1501 NPXS | ▲ 7.86 % |
24/06 | 13.0589 NPXS | ▲ 7.48 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của birr Ethiopia/Pundi X cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
birr Ethiopia/Pundi X dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 5.250889 NPXS | ▼ -19.32 % |
03/06 — 09/06 | 2.653321 NPXS | ▼ -49.47 % |
10/06 — 16/06 | 0.49946848 NPXS | ▼ -81.18 % |
17/06 — 23/06 | 0.65594466 NPXS | ▲ 31.33 % |
24/06 — 30/06 | 0.62912885 NPXS | ▼ -4.09 % |
01/07 — 07/07 | 0.36504964 NPXS | ▼ -41.98 % |
08/07 — 14/07 | 0.17528047 NPXS | ▼ -51.98 % |
15/07 — 21/07 | 0.16309304 NPXS | ▼ -6.95 % |
22/07 — 28/07 | 0.16965065 NPXS | ▲ 4.02 % |
29/07 — 04/08 | 0.24479567 NPXS | ▲ 44.29 % |
05/08 — 11/08 | 0.28239367 NPXS | ▲ 15.36 % |
12/08 — 18/08 | 0.2989362 NPXS | ▲ 5.86 % |
birr Ethiopia/Pundi X dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 6.505273 NPXS | ▼ -0.05 % |
07/2024 | 5.818408 NPXS | ▼ -10.56 % |
08/2024 | 4.491038 NPXS | ▼ -22.81 % |
09/2024 | 5.792141 NPXS | ▲ 28.97 % |
10/2024 | 6.055911 NPXS | ▲ 4.55 % |
11/2024 | 5.194376 NPXS | ▼ -14.23 % |
12/2024 | 4.317357 NPXS | ▼ -16.88 % |
01/2025 | 4.675253 NPXS | ▲ 8.29 % |
02/2025 | 0.98210588 NPXS | ▼ -78.99 % |
03/2025 | 0.33150177 NPXS | ▼ -66.25 % |
04/2025 | 0.01727471 NPXS | ▼ -94.79 % |
05/2025 | 0.03070858 NPXS | ▲ 77.77 % |
birr Ethiopia/Pundi X thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.967862 NPXS |
Tối đa | 6.185778 NPXS |
Bình quân gia quyền | 4.040168 NPXS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.967862 NPXS |
Tối đa | 76.414 NPXS |
Bình quân gia quyền | 20.3435 NPXS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.967862 NPXS |
Tối đa | 265.28 NPXS |
Bình quân gia quyền | 129.85 NPXS |
Chia sẻ một liên kết đến ETB/NPXS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến birr Ethiopia (ETB) đến Pundi X (NPXS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến birr Ethiopia (ETB) đến Pundi X (NPXS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: