Tỷ giá hối đoái birr Ethiopia chống lại Rivetz
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Rivetz tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETB/RVT
Lịch sử thay đổi trong ETB/RVT tỷ giá
ETB/RVT tỷ giá
05 11, 2023
1 ETB = 34.6475 RVT
▲ 1.6 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ birr Ethiopia/Rivetz, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 birr Ethiopia chi phí trong Rivetz.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ETB/RVT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETB/RVT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái birr Ethiopia/Rivetz, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ETB/RVT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Rivetz tiền tệ thay đổi bởi 24.94% (27.7307 RVT — 34.6475 RVT)
Thay đổi trong ETB/RVT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Rivetz tiền tệ thay đổi bởi 26.76% (27.3323 RVT — 34.6475 RVT)
Thay đổi trong ETB/RVT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Rivetz tiền tệ thay đổi bởi 26.76% (27.3323 RVT — 34.6475 RVT)
Thay đổi trong ETB/RVT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Rivetz tiền tệ thay đổi bởi 258.22% (9.672115 RVT — 34.6475 RVT)
birr Ethiopia/Rivetz dự báo tỷ giá hối đoái
birr Ethiopia/Rivetz dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/04 | 35.4643 RVT | ▲ 2.36 % |
30/04 | 35.1906 RVT | ▼ -0.77 % |
01/05 | 34.445 RVT | ▼ -2.12 % |
02/05 | 34.3327 RVT | ▼ -0.33 % |
03/05 | 33.9805 RVT | ▼ -1.03 % |
04/05 | 34.259 RVT | ▲ 0.82 % |
05/05 | 34.382 RVT | ▲ 0.36 % |
06/05 | 35.2158 RVT | ▲ 2.43 % |
07/05 | 36.7642 RVT | ▲ 4.4 % |
08/05 | 38.0964 RVT | ▲ 3.62 % |
09/05 | 38.6331 RVT | ▲ 1.41 % |
10/05 | 38.7102 RVT | ▲ 0.2 % |
11/05 | 38.6946 RVT | ▼ -0.04 % |
12/05 | 38.7252 RVT | ▲ 0.08 % |
13/05 | 37.8228 RVT | ▼ -2.33 % |
14/05 | 37.8429 RVT | ▲ 0.05 % |
15/05 | 38.0854 RVT | ▲ 0.64 % |
16/05 | 38.5006 RVT | ▲ 1.09 % |
17/05 | 38.8343 RVT | ▲ 0.87 % |
18/05 | 39.6481 RVT | ▲ 2.1 % |
19/05 | 39.4145 RVT | ▼ -0.59 % |
20/05 | 38.8488 RVT | ▼ -1.44 % |
21/05 | 38.635 RVT | ▼ -0.55 % |
22/05 | 38.033 RVT | ▼ -1.56 % |
23/05 | 38.7686 RVT | ▲ 1.93 % |
24/05 | 39.7812 RVT | ▲ 2.61 % |
25/05 | 41.029 RVT | ▲ 3.14 % |
26/05 | 41.8313 RVT | ▲ 1.96 % |
27/05 | 42.2559 RVT | ▲ 1.01 % |
28/05 | 42.3917 RVT | ▲ 0.32 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của birr Ethiopia/Rivetz cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
birr Ethiopia/Rivetz dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
29/04 — 05/05 | 33.8604 RVT | ▼ -2.27 % |
06/05 — 12/05 | 32.3272 RVT | ▼ -4.53 % |
13/05 — 19/05 | 34.6718 RVT | ▲ 7.25 % |
20/05 — 26/05 | 38.7432 RVT | ▲ 11.74 % |
27/05 — 02/06 | 40.2536 RVT | ▲ 3.9 % |
03/06 — 09/06 | 41.5632 RVT | ▲ 3.25 % |
10/06 — 16/06 | 43.0256 RVT | ▲ 3.52 % |
17/06 — 23/06 | 41.7949 RVT | ▼ -2.86 % |
24/06 — 30/06 | 38.887 RVT | ▼ -6.96 % |
01/07 — 07/07 | 35.1775 RVT | ▼ -9.54 % |
08/07 — 14/07 | 23.3386 RVT | ▼ -33.65 % |
15/07 — 21/07 | 252.61 RVT | ▲ 982.36 % |
birr Ethiopia/Rivetz dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 28.4112 RVT | ▼ -18 % |
06/2024 | 3.591551 RVT | ▼ -87.36 % |
07/2024 | 1.171502 RVT | ▼ -67.38 % |
08/2024 | 1.430065 RVT | ▲ 22.07 % |
09/2024 | 2.343836 RVT | ▲ 63.9 % |
10/2024 | 2.310346 RVT | ▼ -1.43 % |
11/2024 | 3.653095 RVT | ▲ 58.12 % |
12/2024 | 23.6807 RVT | ▲ 548.24 % |
01/2025 | 22.6918 RVT | ▼ -4.18 % |
02/2025 | 28.3424 RVT | ▲ 24.9 % |
03/2025 | 30.0494 RVT | ▲ 6.02 % |
birr Ethiopia/Rivetz thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 27.1655 RVT |
Tối đa | 34.1216 RVT |
Bình quân gia quyền | 30.2343 RVT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 25.8376 RVT |
Tối đa | 34.1216 RVT |
Bình quân gia quyền | 28.8967 RVT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 25.8376 RVT |
Tối đa | 34.1216 RVT |
Bình quân gia quyền | 28.8967 RVT |
Chia sẻ một liên kết đến ETB/RVT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến birr Ethiopia (ETB) đến Rivetz (RVT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến birr Ethiopia (ETB) đến Rivetz (RVT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: