Tỷ giá hối đoái Ethereum Classic chống lại aelf
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ethereum Classic tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETC/ELF
Lịch sử thay đổi trong ETC/ELF tỷ giá
ETC/ELF tỷ giá
05 30, 2024
1 ETC = 58.6658 ELF
▲ 0.25 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ethereum Classic/aelf, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ethereum Classic chi phí trong aelf.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ETC/ELF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETC/ELF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ethereum Classic/aelf, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ETC/ELF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 01, 2024 — 05 30, 2024) các Ethereum Classic tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ thay đổi bởi 26.05% (46.5426 ELF — 58.6658 ELF)
Thay đổi trong ETC/ELF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 02, 2024 — 05 30, 2024) các Ethereum Classic tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ thay đổi bởi 26.88% (46.238 ELF — 58.6658 ELF)
Thay đổi trong ETC/ELF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 01, 2023 — 05 30, 2024) các Ethereum Classic tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ thay đổi bởi -4.76% (61.597 ELF — 58.6658 ELF)
Thay đổi trong ETC/ELF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (01 05, 2018 — 05 30, 2024) cáce Ethereum Classic tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ thay đổi bởi 171.01% (21.6474 ELF — 58.6658 ELF)
Ethereum Classic/aelf dự báo tỷ giá hối đoái
Ethereum Classic/aelf dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
31/05 | 63.7628 ELF | ▲ 8.69 % |
01/06 | 61.0715 ELF | ▼ -4.22 % |
02/06 | 64.1308 ELF | ▲ 5.01 % |
03/06 | 64.3991 ELF | ▲ 0.42 % |
04/06 | 65.0319 ELF | ▲ 0.98 % |
05/06 | 65.8608 ELF | ▲ 1.27 % |
06/06 | 65.934 ELF | ▲ 0.11 % |
07/06 | 67.2076 ELF | ▲ 1.93 % |
08/06 | 67.5492 ELF | ▲ 0.51 % |
09/06 | 67.1531 ELF | ▼ -0.59 % |
10/06 | 66.6744 ELF | ▼ -0.71 % |
11/06 | 66.8033 ELF | ▲ 0.19 % |
12/06 | 67.5836 ELF | ▲ 1.17 % |
13/06 | 67.4362 ELF | ▼ -0.22 % |
14/06 | 68.9529 ELF | ▲ 2.25 % |
15/06 | 70.1668 ELF | ▲ 1.76 % |
16/06 | 71.6491 ELF | ▲ 2.11 % |
17/06 | 73.2122 ELF | ▲ 2.18 % |
18/06 | 72.0475 ELF | ▼ -1.59 % |
19/06 | 77.9421 ELF | ▲ 8.18 % |
20/06 | 80.7313 ELF | ▲ 3.58 % |
21/06 | 78.838 ELF | ▼ -2.35 % |
22/06 | 82.5261 ELF | ▲ 4.68 % |
23/06 | 85.2185 ELF | ▲ 3.26 % |
24/06 | 83.9384 ELF | ▼ -1.5 % |
25/06 | 84.6287 ELF | ▲ 0.82 % |
26/06 | 84.5617 ELF | ▼ -0.08 % |
27/06 | 83.5735 ELF | ▼ -1.17 % |
28/06 | 81.0921 ELF | ▼ -2.97 % |
29/06 | 80.3414 ELF | ▼ -0.93 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ethereum Classic/aelf cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ethereum Classic/aelf dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 58.6751 ELF | ▲ 0.02 % |
10/06 — 16/06 | 56.4753 ELF | ▼ -3.75 % |
17/06 — 23/06 | 58.2528 ELF | ▲ 3.15 % |
24/06 — 30/06 | 59.9657 ELF | ▲ 2.94 % |
01/07 — 07/07 | 51.8384 ELF | ▼ -13.55 % |
08/07 — 14/07 | 52.9263 ELF | ▲ 2.1 % |
15/07 — 21/07 | 50.4888 ELF | ▼ -4.61 % |
22/07 — 28/07 | 55.5734 ELF | ▲ 10.07 % |
29/07 — 04/08 | 56.4939 ELF | ▲ 1.66 % |
05/08 — 11/08 | 63.3507 ELF | ▲ 12.14 % |
12/08 — 18/08 | 67.2195 ELF | ▲ 6.11 % |
19/08 — 25/08 | 64.7055 ELF | ▼ -3.74 % |
Ethereum Classic/aelf dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 63.3106 ELF | ▲ 7.92 % |
07/2024 | 53.6179 ELF | ▼ -15.31 % |
08/2024 | 40.8721 ELF | ▼ -23.77 % |
09/2024 | 34.9361 ELF | ▼ -14.52 % |
10/2024 | 37.2395 ELF | ▲ 6.59 % |
11/2024 | 27.1595 ELF | ▼ -27.07 % |
12/2024 | 28.5287 ELF | ▲ 5.04 % |
01/2025 | 33.7321 ELF | ▲ 18.24 % |
02/2025 | 34.3506 ELF | ▲ 1.83 % |
03/2025 | 40.6246 ELF | ▲ 18.26 % |
04/2025 | 37.3614 ELF | ▼ -8.03 % |
05/2025 | 46.0781 ELF | ▲ 23.33 % |
Ethereum Classic/aelf thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 45.7573 ELF |
Tối đa | 63.5503 ELF |
Bình quân gia quyền | 53.6645 ELF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 42.4334 ELF |
Tối đa | 63.5503 ELF |
Bình quân gia quyền | 51.5034 ELF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 24.8652 ELF |
Tối đa | 78.7778 ELF |
Bình quân gia quyền | 49.2802 ELF |
Chia sẻ một liên kết đến ETC/ELF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ethereum Classic (ETC) đến aelf (ELF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ethereum Classic (ETC) đến aelf (ELF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: