Tỷ giá hối đoái Ethereum Classic chống lại Etherparty
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ethereum Classic tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETC/FUEL
Lịch sử thay đổi trong ETC/FUEL tỷ giá
ETC/FUEL tỷ giá
05 11, 2023
1 ETC = 53,821 FUEL
▼ -1.56 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ethereum Classic/Etherparty, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ethereum Classic chi phí trong Etherparty.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ETC/FUEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETC/FUEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ethereum Classic/Etherparty, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ETC/FUEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Ethereum Classic tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -25.96% (72,694 FUEL — 53,821 FUEL)
Thay đổi trong ETC/FUEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Ethereum Classic tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -24.1% (70,911 FUEL — 53,821 FUEL)
Thay đổi trong ETC/FUEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Ethereum Classic tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -24.1% (70,911 FUEL — 53,821 FUEL)
Thay đổi trong ETC/FUEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Ethereum Classic tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi 1599.35% (3,167 FUEL — 53,821 FUEL)
Ethereum Classic/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái
Ethereum Classic/Etherparty dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 55,203 FUEL | ▲ 2.57 % |
16/05 | 55,869 FUEL | ▲ 1.21 % |
17/05 | 57,040 FUEL | ▲ 2.1 % |
18/05 | 56,492 FUEL | ▼ -0.96 % |
19/05 | 56,045 FUEL | ▼ -0.79 % |
20/05 | 54,417 FUEL | ▼ -2.91 % |
21/05 | 51,895 FUEL | ▼ -4.63 % |
22/05 | 48,027 FUEL | ▼ -7.45 % |
23/05 | 46,054 FUEL | ▼ -4.11 % |
24/05 | 45,246 FUEL | ▼ -1.75 % |
25/05 | 47,673 FUEL | ▲ 5.36 % |
26/05 | 48,049 FUEL | ▲ 0.79 % |
27/05 | 42,793 FUEL | ▼ -10.94 % |
28/05 | 43,867 FUEL | ▲ 2.51 % |
29/05 | 43,762 FUEL | ▼ -0.24 % |
30/05 | 45,172 FUEL | ▲ 3.22 % |
31/05 | 46,441 FUEL | ▲ 2.81 % |
01/06 | 46,265 FUEL | ▼ -0.38 % |
02/06 | 46,460 FUEL | ▲ 0.42 % |
03/06 | 44,167 FUEL | ▼ -4.93 % |
04/06 | 43,875 FUEL | ▼ -0.66 % |
05/06 | 44,557 FUEL | ▲ 1.55 % |
06/06 | 43,149 FUEL | ▼ -3.16 % |
07/06 | 41,981 FUEL | ▼ -2.71 % |
08/06 | 38,884 FUEL | ▼ -7.38 % |
09/06 | 39,537 FUEL | ▲ 1.68 % |
10/06 | 38,917 FUEL | ▼ -1.57 % |
11/06 | 39,190 FUEL | ▲ 0.7 % |
12/06 | 38,796 FUEL | ▼ -1 % |
13/06 | 38,137 FUEL | ▼ -1.7 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ethereum Classic/Etherparty cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ethereum Classic/Etherparty dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 59,852 FUEL | ▲ 11.2 % |
27/05 — 02/06 | 51,708 FUEL | ▼ -13.61 % |
03/06 — 09/06 | 56,877 FUEL | ▲ 10 % |
10/06 — 16/06 | 47,731 FUEL | ▼ -16.08 % |
17/06 — 23/06 | 49,305 FUEL | ▲ 3.3 % |
24/06 — 30/06 | 44,772 FUEL | ▼ -9.19 % |
01/07 — 07/07 | 44,277 FUEL | ▼ -1.11 % |
08/07 — 14/07 | 43,672 FUEL | ▼ -1.37 % |
15/07 — 21/07 | 35,001 FUEL | ▼ -19.85 % |
22/07 — 28/07 | 35,714 FUEL | ▲ 2.04 % |
29/07 — 04/08 | 57,162 FUEL | ▲ 60.05 % |
05/08 — 11/08 | 243,979 FUEL | ▲ 326.82 % |
Ethereum Classic/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 57,770 FUEL | ▲ 7.34 % |
07/2024 | 35,760 FUEL | ▼ -38.1 % |
08/2024 | 26,807 FUEL | ▼ -25.04 % |
09/2024 | 131,197 FUEL | ▲ 389.42 % |
10/2024 | 95,801 FUEL | ▼ -26.98 % |
11/2024 | 210,059 FUEL | ▲ 119.27 % |
12/2024 | 285,278 FUEL | ▲ 35.81 % |
01/2025 | 1,603,697 FUEL | ▲ 462.15 % |
02/2025 | 1,846,808 FUEL | ▲ 15.16 % |
03/2025 | 1,415,209 FUEL | ▼ -23.37 % |
04/2025 | 1,254,258 FUEL | ▼ -11.37 % |
Ethereum Classic/Etherparty thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 54,270 FUEL |
Tối đa | 77,520 FUEL |
Bình quân gia quyền | 64,100 FUEL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 54,270 FUEL |
Tối đa | 79,977 FUEL |
Bình quân gia quyền | 67,558 FUEL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 54,270 FUEL |
Tối đa | 79,977 FUEL |
Bình quân gia quyền | 67,558 FUEL |
Chia sẻ một liên kết đến ETC/FUEL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ethereum Classic (ETC) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ethereum Classic (ETC) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: