Tỷ giá hối đoái Ethereum Classic chống lại Power Ledger
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ethereum Classic tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETC/POWR
Lịch sử thay đổi trong ETC/POWR tỷ giá
ETC/POWR tỷ giá
05 15, 2024
1 ETC = 86.212 POWR
▲ 0.88 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ethereum Classic/Power Ledger, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ethereum Classic chi phí trong Power Ledger.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ETC/POWR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETC/POWR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ethereum Classic/Power Ledger, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ETC/POWR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các Ethereum Classic tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -4.84% (90.599 POWR — 86.212 POWR)
Thay đổi trong ETC/POWR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các Ethereum Classic tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 12.3% (76.7666 POWR — 86.212 POWR)
Thay đổi trong ETC/POWR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các Ethereum Classic tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -23.33% (112.44 POWR — 86.212 POWR)
Thay đổi trong ETC/POWR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce Ethereum Classic tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -16.83% (103.65 POWR — 86.212 POWR)
Ethereum Classic/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái
Ethereum Classic/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 87.3262 POWR | ▲ 1.29 % |
17/05 | 87.2801 POWR | ▼ -0.05 % |
18/05 | 87.5612 POWR | ▲ 0.32 % |
19/05 | 86.6552 POWR | ▼ -1.03 % |
20/05 | 86.1391 POWR | ▼ -0.6 % |
21/05 | 86.6494 POWR | ▲ 0.59 % |
22/05 | 86.688 POWR | ▲ 0.04 % |
23/05 | 86.7146 POWR | ▲ 0.03 % |
24/05 | 85.14 POWR | ▼ -1.82 % |
25/05 | 85.3882 POWR | ▲ 0.29 % |
26/05 | 87.9411 POWR | ▲ 2.99 % |
27/05 | 85.1675 POWR | ▼ -3.15 % |
28/05 | 88.1218 POWR | ▲ 3.47 % |
29/05 | 87.9428 POWR | ▼ -0.2 % |
30/05 | 87.2976 POWR | ▼ -0.73 % |
31/05 | 87.0202 POWR | ▼ -0.32 % |
01/06 | 87.1287 POWR | ▲ 0.12 % |
02/06 | 88.0295 POWR | ▲ 1.03 % |
03/06 | 88.3736 POWR | ▲ 0.39 % |
04/06 | 88.0182 POWR | ▼ -0.4 % |
05/06 | 85.8695 POWR | ▼ -2.44 % |
06/06 | 77.7826 POWR | ▼ -9.42 % |
07/06 | 81.5399 POWR | ▲ 4.83 % |
08/06 | 83.5783 POWR | ▲ 2.5 % |
09/06 | 83.7239 POWR | ▲ 0.17 % |
10/06 | 83.9222 POWR | ▲ 0.24 % |
11/06 | 83.6177 POWR | ▼ -0.36 % |
12/06 | 78.0703 POWR | ▼ -6.63 % |
13/06 | 80.8515 POWR | ▲ 3.56 % |
14/06 | 81.6648 POWR | ▲ 1.01 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ethereum Classic/Power Ledger cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ethereum Classic/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 88.1329 POWR | ▲ 2.23 % |
27/05 — 02/06 | 79.9387 POWR | ▼ -9.3 % |
03/06 — 09/06 | 78.3887 POWR | ▼ -1.94 % |
10/06 — 16/06 | 76.9998 POWR | ▼ -1.77 % |
17/06 — 23/06 | 80.3355 POWR | ▲ 4.33 % |
24/06 — 30/06 | 84.4871 POWR | ▲ 5.17 % |
01/07 — 07/07 | 83.3007 POWR | ▼ -1.4 % |
08/07 — 14/07 | 83.2963 POWR | ▼ -0.01 % |
15/07 — 21/07 | 84.3789 POWR | ▲ 1.3 % |
22/07 — 28/07 | 83.0166 POWR | ▼ -1.61 % |
29/07 — 04/08 | 78.4023 POWR | ▼ -5.56 % |
05/08 — 11/08 | 82.1728 POWR | ▲ 4.81 % |
Ethereum Classic/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 91.2946 POWR | ▲ 5.9 % |
07/2024 | 65.9774 POWR | ▼ -27.73 % |
08/2024 | 70.8981 POWR | ▲ 7.46 % |
09/2024 | 63.2965 POWR | ▼ -10.72 % |
10/2024 | 51.3776 POWR | ▼ -18.83 % |
11/2024 | 48.2978 POWR | ▼ -5.99 % |
12/2024 | 39.7728 POWR | ▼ -17.65 % |
01/2025 | 54.2997 POWR | ▲ 36.52 % |
02/2025 | 56.1967 POWR | ▲ 3.49 % |
03/2025 | 58.4383 POWR | ▲ 3.99 % |
04/2025 | 61.3388 POWR | ▲ 4.96 % |
05/2025 | 59.0055 POWR | ▼ -3.8 % |
Ethereum Classic/Power Ledger thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 82.2752 POWR |
Tối đa | 91.7512 POWR |
Bình quân gia quyền | 88.4878 POWR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 73.841 POWR |
Tối đa | 103.6 POWR |
Bình quân gia quyền | 85.1207 POWR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 26.4253 POWR |
Tối đa | 146.76 POWR |
Bình quân gia quyền | 91.8316 POWR |
Chia sẻ một liên kết đến ETC/POWR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ethereum Classic (ETC) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ethereum Classic (ETC) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: