Tỷ giá hối đoái Ethereum chống lại Afghani
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ethereum tỷ giá hối đoái so với Afghani tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETH/AFN
Lịch sử thay đổi trong ETH/AFN tỷ giá
ETH/AFN tỷ giá
05 25, 2024
1 ETH = 268,360 AFN
▲ 0.16 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ethereum/Afghani, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ethereum chi phí trong Afghani.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ETH/AFN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETH/AFN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ethereum/Afghani, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ETH/AFN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 26, 2024 — 05 25, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với Afghani tiền tệ thay đổi bởi 17.91% (227,593 AFN — 268,360 AFN)
Thay đổi trong ETH/AFN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 26, 2024 — 05 25, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với Afghani tiền tệ thay đổi bởi 16.77% (229,812 AFN — 268,360 AFN)
Thay đổi trong ETH/AFN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 27, 2023 — 05 25, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với Afghani tiền tệ thay đổi bởi 68.67% (159,108 AFN — 268,360 AFN)
Thay đổi trong ETH/AFN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 25, 2024) cáce Ethereum tỷ giá hối đoái so với Afghani tiền tệ thay đổi bởi 1956.36% (13,050 AFN — 268,360 AFN)
Ethereum/Afghani dự báo tỷ giá hối đoái
Ethereum/Afghani dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
26/05 | 267,668 AFN | ▼ -0.26 % |
27/05 | 271,798 AFN | ▲ 1.54 % |
28/05 | 280,193 AFN | ▲ 3.09 % |
29/05 | 275,128 AFN | ▼ -1.81 % |
30/05 | 260,472 AFN | ▼ -5.33 % |
31/05 | 248,554 AFN | ▼ -4.58 % |
01/06 | 247,615 AFN | ▼ -0.38 % |
02/06 | 251,259 AFN | ▲ 1.47 % |
03/06 | 257,455 AFN | ▲ 2.47 % |
04/06 | 257,949 AFN | ▲ 0.19 % |
05/06 | 256,846 AFN | ▼ -0.43 % |
06/06 | 251,643 AFN | ▼ -2.03 % |
07/06 | 245,738 AFN | ▼ -2.35 % |
08/06 | 245,787 AFN | ▲ 0.02 % |
09/06 | 243,795 AFN | ▼ -0.81 % |
10/06 | 239,109 AFN | ▼ -1.92 % |
11/06 | 239,960 AFN | ▲ 0.36 % |
12/06 | 240,672 AFN | ▲ 0.3 % |
13/06 | 239,177 AFN | ▼ -0.62 % |
14/06 | 242,535 AFN | ▲ 1.4 % |
15/06 | 243,957 AFN | ▲ 0.59 % |
16/06 | 246,878 AFN | ▲ 1.2 % |
17/06 | 255,160 AFN | ▲ 3.36 % |
18/06 | 255,113 AFN | ▼ -0.02 % |
19/06 | 270,134 AFN | ▲ 5.89 % |
20/06 | 295,149 AFN | ▲ 9.26 % |
21/06 | 299,248 AFN | ▲ 1.39 % |
22/06 | 300,436 AFN | ▲ 0.4 % |
23/06 | 300,037 AFN | ▼ -0.13 % |
24/06 | 296,302 AFN | ▼ -1.24 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ethereum/Afghani cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ethereum/Afghani dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 277,759 AFN | ▲ 3.5 % |
03/06 — 09/06 | 242,086 AFN | ▼ -12.84 % |
10/06 — 16/06 | 241,491 AFN | ▼ -0.25 % |
17/06 — 23/06 | 242,444 AFN | ▲ 0.39 % |
24/06 — 30/06 | 241,214 AFN | ▼ -0.51 % |
01/07 — 07/07 | 215,679 AFN | ▼ -10.59 % |
08/07 — 14/07 | 218,934 AFN | ▲ 1.51 % |
15/07 — 21/07 | 222,151 AFN | ▲ 1.47 % |
22/07 — 28/07 | 214,831 AFN | ▼ -3.3 % |
29/07 — 04/08 | 203,195 AFN | ▼ -5.42 % |
05/08 — 11/08 | 224,220 AFN | ▲ 10.35 % |
12/08 — 18/08 | 250,176 AFN | ▲ 11.58 % |
Ethereum/Afghani dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 273,750 AFN | ▲ 2.01 % |
07/2024 | 260,628 AFN | ▼ -4.79 % |
08/2024 | 188,694 AFN | ▼ -27.6 % |
09/2024 | 204,968 AFN | ▲ 8.62 % |
10/2024 | 211,648 AFN | ▲ 3.26 % |
11/2024 | 232,050 AFN | ▲ 9.64 % |
12/2024 | 254,813 AFN | ▲ 9.81 % |
01/2025 | 262,953 AFN | ▲ 3.19 % |
02/2025 | 426,212 AFN | ▲ 62.09 % |
03/2025 | 436,951 AFN | ▲ 2.52 % |
04/2025 | 349,860 AFN | ▼ -19.93 % |
05/2025 | 420,148 AFN | ▲ 20.09 % |
Ethereum/Afghani thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 207,712 AFN |
Tối đa | 283,070 AFN |
Bình quân gia quyền | 228,148 AFN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 207,712 AFN |
Tối đa | 289,843 AFN |
Bình quân gia quyền | 241,293 AFN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 116,826 AFN |
Tối đa | 289,843 AFN |
Bình quân gia quyền | 175,468 AFN |
Chia sẻ một liên kết đến ETH/AFN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ethereum (ETH) đến Afghani (AFN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ethereum (ETH) đến Afghani (AFN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: