Tỷ giá hối đoái Ethereum chống lại Kwanza Angola
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ethereum tỷ giá hối đoái so với Kwanza Angola tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETH/AOA
Lịch sử thay đổi trong ETH/AOA tỷ giá
ETH/AOA tỷ giá
05 25, 2024
1 ETH = 59,637,086 AOA
▲ 99.11 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ethereum/Kwanza Angola, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ethereum chi phí trong Kwanza Angola.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ETH/AOA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETH/AOA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ethereum/Kwanza Angola, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ETH/AOA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 26, 2024 — 05 25, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với Kwanza Angola tiền tệ thay đổi bởi 133.38% (25,553,210 AOA — 59,637,086 AOA)
Thay đổi trong ETH/AOA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 26, 2024 — 05 25, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với Kwanza Angola tiền tệ thay đổi bởi 145.43% (24,299,088 AOA — 59,637,086 AOA)
Thay đổi trong ETH/AOA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 27, 2023 — 05 25, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với Kwanza Angola tiền tệ thay đổi bởi 469.02% (10,480,715 AOA — 59,637,086 AOA)
Thay đổi trong ETH/AOA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 25, 2024) cáce Ethereum tỷ giá hối đoái so với Kwanza Angola tiền tệ thay đổi bởi 62301.64% (95,570 AOA — 59,637,086 AOA)
Ethereum/Kwanza Angola dự báo tỷ giá hối đoái
Ethereum/Kwanza Angola dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
26/05 | 43,356,508 AOA | ▼ -27.3 % |
27/05 | 52,849,186 AOA | ▲ 21.89 % |
28/05 | 54,887,268 AOA | ▲ 3.86 % |
29/05 | 36,974,670 AOA | ▼ -32.64 % |
30/05 | 49,214,010 AOA | ▲ 33.1 % |
31/05 | 78,492,512 AOA | ▲ 59.49 % |
01/06 | 52,992,434 AOA | ▼ -32.49 % |
02/06 | 53,536,360 AOA | ▲ 1.03 % |
03/06 | 44,019,142 AOA | ▼ -17.78 % |
04/06 | 64,336,209 AOA | ▲ 46.16 % |
05/06 | 64,354,229 AOA | ▲ 0.03 % |
06/06 | 51,373,676 AOA | ▼ -20.17 % |
07/06 | 64,571,972 AOA | ▲ 25.69 % |
08/06 | 64,663,062 AOA | ▲ 0.14 % |
09/06 | 50,779,116 AOA | ▼ -21.47 % |
10/06 | 50,304,751 AOA | ▼ -0.93 % |
11/06 | 50,415,446 AOA | ▲ 0.22 % |
12/06 | 50,505,962 AOA | ▲ 0.18 % |
13/06 | 82,910,030 AOA | ▲ 64.16 % |
14/06 | 46,102,273 AOA | ▼ -44.39 % |
15/06 | 77,386,366 AOA | ▲ 67.86 % |
16/06 | 48,253,348 AOA | ▼ -37.65 % |
17/06 | 50,734,675 AOA | ▲ 5.14 % |
18/06 | 63,308,800 AOA | ▲ 24.78 % |
19/06 | 67,003,788 AOA | ▲ 5.84 % |
20/06 | 73,708,222 AOA | ▲ 10.01 % |
21/06 | 58,063,460 AOA | ▼ -21.23 % |
22/06 | 67,948,359 AOA | ▲ 17.02 % |
23/06 | 57,933,470 AOA | ▼ -14.74 % |
24/06 | 125,061,615 AOA | ▲ 115.87 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ethereum/Kwanza Angola cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ethereum/Kwanza Angola dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 51,592,343 AOA | ▼ -13.49 % |
03/06 — 09/06 | 45,815,687 AOA | ▼ -11.2 % |
10/06 — 16/06 | 45,680,876 AOA | ▼ -0.29 % |
17/06 — 23/06 | 50,633,143 AOA | ▲ 10.84 % |
24/06 — 30/06 | 32,603,256 AOA | ▼ -35.61 % |
01/07 — 07/07 | 29,339,954 AOA | ▼ -10.01 % |
08/07 — 14/07 | 89,148,732 AOA | ▲ 203.85 % |
15/07 — 21/07 | 41,237,386 AOA | ▼ -53.74 % |
22/07 — 28/07 | 65,009,406 AOA | ▲ 57.65 % |
29/07 — 04/08 | 50,014,578 AOA | ▼ -23.07 % |
05/08 — 11/08 | 66,737,649 AOA | ▲ 33.44 % |
12/08 — 18/08 | 115,898,731 AOA | ▲ 73.66 % |
Ethereum/Kwanza Angola dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 59,517,614 AOA | ▼ -0.2 % |
07/2024 | 88,306,964 AOA | ▲ 48.37 % |
08/2024 | 70,062,344 AOA | ▼ -20.66 % |
09/2024 | 73,052,963 AOA | ▲ 4.27 % |
10/2024 | 37,658,900 AOA | ▼ -48.45 % |
11/2024 | 46,546,092 AOA | ▲ 23.6 % |
12/2024 | 19,491,994 AOA | ▼ -58.12 % |
01/2025 | 268,269,770 AOA | ▲ 1276.31 % |
02/2025 | 180,374,386 AOA | ▼ -32.76 % |
03/2025 | 188,137,961 AOA | ▲ 4.3 % |
04/2025 | 350,505,438 AOA | ▲ 86.3 % |
05/2025 | 535,243,355 AOA | ▲ 52.71 % |
Ethereum/Kwanza Angola thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 24,757,762 AOA |
Tối đa | 59,637,086 AOA |
Bình quân gia quyền | 29,897,076 AOA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 16,666,200 AOA |
Tối đa | 59,637,086 AOA |
Bình quân gia quyền | 24,852,999 AOA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,073,963 AOA |
Tối đa | 59,637,086 AOA |
Bình quân gia quyền | 15,348,677 AOA |
Chia sẻ một liên kết đến ETH/AOA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ethereum (ETH) đến Kwanza Angola (AOA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ethereum (ETH) đến Kwanza Angola (AOA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:
Phổ biến ETH/AOA số tiền trao đổi
- 100 ETH → 5,963,708,577 AOA
- 5000 ETH → 298,185,428,858 AOA
- 200 ETH → 11,927,417,154 AOA
- 500 ETH → 29,818,542,886 AOA
- 1000 ETH → 59,637,085,772 AOA
- 5 ETH → 298,185,429 AOA
- 10 ETH → 596,370,858 AOA
- 2 ETH → 119,274,172 AOA
- 50 ETH → 2,981,854,289 AOA
- 2000 ETH → 119,274,171,543 AOA
- 1 ETH → 59,637,086 AOA