Tỷ giá hối đoái Ethereum chống lại ngultrum Bhutan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ethereum tỷ giá hối đoái so với ngultrum Bhutan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETH/BTN
Lịch sử thay đổi trong ETH/BTN tỷ giá
ETH/BTN tỷ giá
04 29, 2024
1 ETH = 264,600 BTN
▼ -4.19 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ethereum/ngultrum Bhutan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ethereum chi phí trong ngultrum Bhutan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ETH/BTN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETH/BTN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ethereum/ngultrum Bhutan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ETH/BTN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 31, 2024 — 04 29, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với ngultrum Bhutan tiền tệ thay đổi bởi -9.82% (293,417 BTN — 264,600 BTN)
Thay đổi trong ETH/BTN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 31, 2024 — 04 29, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với ngultrum Bhutan tiền tệ thay đổi bởi 36.1% (194,409 BTN — 264,600 BTN)
Thay đổi trong ETH/BTN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 01, 2023 — 04 29, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với ngultrum Bhutan tiền tệ thay đổi bởi 72.35% (153,521 BTN — 264,600 BTN)
Thay đổi trong ETH/BTN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 29, 2024) cáce Ethereum tỷ giá hối đoái so với ngultrum Bhutan tiền tệ thay đổi bởi 1943.12% (12,951 BTN — 264,600 BTN)
Ethereum/ngultrum Bhutan dự báo tỷ giá hối đoái
Ethereum/ngultrum Bhutan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
30/04 | 268,464 BTN | ▲ 1.46 % |
01/05 | 266,094 BTN | ▼ -0.88 % |
02/05 | 255,012 BTN | ▼ -4.16 % |
03/05 | 249,212 BTN | ▼ -2.27 % |
04/05 | 249,961 BTN | ▲ 0.3 % |
05/05 | 248,822 BTN | ▼ -0.46 % |
06/05 | 251,495 BTN | ▲ 1.07 % |
07/05 | 254,936 BTN | ▲ 1.37 % |
08/05 | 266,383 BTN | ▲ 4.49 % |
09/05 | 269,840 BTN | ▲ 1.3 % |
10/05 | 263,662 BTN | ▼ -2.29 % |
11/05 | 266,599 BTN | ▲ 1.11 % |
12/05 | 251,600 BTN | ▼ -5.63 % |
13/05 | 223,867 BTN | ▼ -11.02 % |
14/05 | 222,795 BTN | ▼ -0.48 % |
15/05 | 228,905 BTN | ▲ 2.74 % |
16/05 | 223,087 BTN | ▼ -2.54 % |
17/05 | 220,627 BTN | ▼ -1.1 % |
18/05 | 219,238 BTN | ▼ -0.63 % |
19/05 | 222,950 BTN | ▲ 1.69 % |
20/05 | 225,630 BTN | ▲ 1.2 % |
21/05 | 229,713 BTN | ▲ 1.81 % |
22/05 | 231,825 BTN | ▲ 0.92 % |
23/05 | 232,824 BTN | ▲ 0.43 % |
24/05 | 232,022 BTN | ▼ -0.34 % |
25/05 | 228,084 BTN | ▼ -1.7 % |
26/05 | 227,649 BTN | ▼ -0.19 % |
27/05 | 232,032 BTN | ▲ 1.93 % |
28/05 | 238,140 BTN | ▲ 2.63 % |
29/05 | 237,178 BTN | ▼ -0.4 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ethereum/ngultrum Bhutan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ethereum/ngultrum Bhutan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 271,227 BTN | ▲ 2.5 % |
13/05 — 19/05 | 311,831 BTN | ▲ 14.97 % |
20/05 — 26/05 | 345,767 BTN | ▲ 10.88 % |
27/05 — 02/06 | 402,233 BTN | ▲ 16.33 % |
03/06 — 09/06 | 440,662 BTN | ▲ 9.55 % |
10/06 — 16/06 | 383,320 BTN | ▼ -13.01 % |
17/06 — 23/06 | 384,034 BTN | ▲ 0.19 % |
24/06 — 30/06 | 384,952 BTN | ▲ 0.24 % |
01/07 — 07/07 | 385,919 BTN | ▲ 0.25 % |
08/07 — 14/07 | 327,645 BTN | ▼ -15.1 % |
15/07 — 21/07 | 330,065 BTN | ▲ 0.74 % |
22/07 — 28/07 | 343,283 BTN | ▲ 4 % |
Ethereum/ngultrum Bhutan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 262,436 BTN | ▼ -0.82 % |
06/2024 | 268,137 BTN | ▲ 2.17 % |
07/2024 | 255,701 BTN | ▼ -4.64 % |
08/2024 | 221,538 BTN | ▼ -13.36 % |
09/2024 | 228,088 BTN | ▲ 2.96 % |
10/2024 | 248,729 BTN | ▲ 9.05 % |
11/2024 | 276,122 BTN | ▲ 11.01 % |
12/2024 | 310,566 BTN | ▲ 12.47 % |
01/2025 | 305,646 BTN | ▼ -1.58 % |
02/2025 | 500,100 BTN | ▲ 63.62 % |
03/2025 | 532,242 BTN | ▲ 6.43 % |
04/2025 | 478,651 BTN | ▼ -10.07 % |
Ethereum/ngultrum Bhutan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 243,143 BTN |
Tối đa | 307,618 BTN |
Bình quân gia quyền | 272,402 BTN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 188,061 BTN |
Tối đa | 336,746 BTN |
Bình quân gia quyền | 266,098 BTN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 127,090 BTN |
Tối đa | 336,746 BTN |
Bình quân gia quyền | 184,969 BTN |
Chia sẻ một liên kết đến ETH/BTN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ethereum (ETH) đến ngultrum Bhutan (BTN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ethereum (ETH) đến ngultrum Bhutan (BTN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: