Tỷ giá hối đoái Ethereum chống lại pula Botswana
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ethereum tỷ giá hối đoái so với pula Botswana tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETH/BWP
Lịch sử thay đổi trong ETH/BWP tỷ giá
ETH/BWP tỷ giá
05 15, 2024
1 ETH = 40,576 BWP
▲ 3.05 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ethereum/pula Botswana, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ethereum chi phí trong pula Botswana.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ETH/BWP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETH/BWP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ethereum/pula Botswana, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ETH/BWP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với pula Botswana tiền tệ thay đổi bởi -5.24% (42,822 BWP — 40,576 BWP)
Thay đổi trong ETH/BWP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với pula Botswana tiền tệ thay đổi bởi 4.01% (39,011 BWP — 40,576 BWP)
Thay đổi trong ETH/BWP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với pula Botswana tiền tệ thay đổi bởi 64.86% (24,612 BWP — 40,576 BWP)
Thay đổi trong ETH/BWP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce Ethereum tỷ giá hối đoái so với pula Botswana tiền tệ thay đổi bởi 1890.43% (2,039 BWP — 40,576 BWP)
Ethereum/pula Botswana dự báo tỷ giá hối đoái
Ethereum/pula Botswana dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 39,598 BWP | ▼ -2.41 % |
17/05 | 38,941 BWP | ▼ -1.66 % |
18/05 | 38,801 BWP | ▼ -0.36 % |
19/05 | 39,245 BWP | ▲ 1.14 % |
20/05 | 39,913 BWP | ▲ 1.7 % |
21/05 | 40,601 BWP | ▲ 1.72 % |
22/05 | 41,051 BWP | ▲ 1.11 % |
23/05 | 41,265 BWP | ▲ 0.52 % |
24/05 | 41,083 BWP | ▼ -0.44 % |
25/05 | 40,426 BWP | ▼ -1.6 % |
26/05 | 40,166 BWP | ▼ -0.64 % |
27/05 | 40,972 BWP | ▲ 2.01 % |
28/05 | 42,497 BWP | ▲ 3.72 % |
29/05 | 41,086 BWP | ▼ -3.32 % |
30/05 | 40,165 BWP | ▼ -2.24 % |
31/05 | 39,345 BWP | ▼ -2.04 % |
01/06 | 38,762 BWP | ▼ -1.48 % |
02/06 | 38,817 BWP | ▲ 0.14 % |
03/06 | 39,763 BWP | ▲ 2.44 % |
04/06 | 39,878 BWP | ▲ 0.29 % |
05/06 | 39,862 BWP | ▼ -0.04 % |
06/06 | 38,939 BWP | ▼ -2.31 % |
07/06 | 38,072 BWP | ▼ -2.23 % |
08/06 | 38,179 BWP | ▲ 0.28 % |
09/06 | 37,479 BWP | ▼ -1.83 % |
10/06 | 36,692 BWP | ▼ -2.1 % |
11/06 | 36,784 BWP | ▲ 0.25 % |
12/06 | 36,933 BWP | ▲ 0.4 % |
13/06 | 36,696 BWP | ▼ -0.64 % |
14/06 | 36,240 BWP | ▼ -1.24 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ethereum/pula Botswana cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ethereum/pula Botswana dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 41,742 BWP | ▲ 2.87 % |
27/05 — 02/06 | 46,436 BWP | ▲ 11.25 % |
03/06 — 09/06 | 41,939 BWP | ▼ -9.69 % |
10/06 — 16/06 | 42,102 BWP | ▲ 0.39 % |
17/06 — 23/06 | 42,349 BWP | ▲ 0.59 % |
24/06 — 30/06 | 42,132 BWP | ▼ -0.51 % |
01/07 — 07/07 | 37,777 BWP | ▼ -10.34 % |
08/07 — 14/07 | 38,323 BWP | ▲ 1.45 % |
15/07 — 21/07 | 38,396 BWP | ▲ 0.19 % |
22/07 — 28/07 | 37,230 BWP | ▼ -3.04 % |
29/07 — 04/08 | 35,565 BWP | ▼ -4.47 % |
05/08 — 11/08 | 34,919 BWP | ▼ -1.82 % |
Ethereum/pula Botswana dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 41,330 BWP | ▲ 1.86 % |
07/2024 | 37,936 BWP | ▼ -8.21 % |
08/2024 | 33,625 BWP | ▼ -11.36 % |
09/2024 | 34,873 BWP | ▲ 3.71 % |
10/2024 | 36,984 BWP | ▲ 6.06 % |
11/2024 | 40,480 BWP | ▲ 9.45 % |
12/2024 | 46,080 BWP | ▲ 13.83 % |
01/2025 | 46,101 BWP | ▲ 0.05 % |
02/2025 | 74,782 BWP | ▲ 62.21 % |
03/2025 | 77,507 BWP | ▲ 3.64 % |
04/2025 | 68,926 BWP | ▼ -11.07 % |
05/2025 | 64,126 BWP | ▼ -6.96 % |
Ethereum/pula Botswana thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 39,055 BWP |
Tối đa | 45,861 BWP |
Bình quân gia quyền | 42,215 BWP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 37,433 BWP |
Tối đa | 55,267 BWP |
Bình quân gia quyền | 45,228 BWP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 20,876 BWP |
Tối đa | 55,267 BWP |
Bình quân gia quyền | 31,016 BWP |
Chia sẻ một liên kết đến ETH/BWP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ethereum (ETH) đến pula Botswana (BWP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ethereum (ETH) đến pula Botswana (BWP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: