Tỷ giá hối đoái Ethereum chống lại peso Colombia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ethereum tỷ giá hối đoái so với peso Colombia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETH/COP
Lịch sử thay đổi trong ETH/COP tỷ giá
ETH/COP tỷ giá
05 09, 2024
1 ETH = 11,610,065 COP
▲ 0.35 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ethereum/peso Colombia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ethereum chi phí trong peso Colombia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ETH/COP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETH/COP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ethereum/peso Colombia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ETH/COP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 10, 2024 — 05 09, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với peso Colombia tiền tệ thay đổi bởi -12.25% (13,230,851 COP — 11,610,065 COP)
Thay đổi trong ETH/COP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 10, 2024 — 05 09, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với peso Colombia tiền tệ thay đổi bởi 18.57% (9,791,937 COP — 11,610,065 COP)
Thay đổi trong ETH/COP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 11, 2023 — 05 09, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với peso Colombia tiền tệ thay đổi bởi 38.61% (8,375,984 COP — 11,610,065 COP)
Thay đổi trong ETH/COP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 09, 2024) cáce Ethereum tỷ giá hối đoái so với peso Colombia tiền tệ thay đổi bởi 1674.49% (654,277 COP — 11,610,065 COP)
Ethereum/peso Colombia dự báo tỷ giá hối đoái
Ethereum/peso Colombia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/05 | 11,306,977 COP | ▼ -2.61 % |
11/05 | 11,451,205 COP | ▲ 1.28 % |
12/05 | 10,979,905 COP | ▼ -4.12 % |
13/05 | 10,211,799 COP | ▼ -7 % |
14/05 | 10,121,224 COP | ▼ -0.89 % |
15/05 | 10,526,726 COP | ▲ 4.01 % |
16/05 | 10,427,959 COP | ▼ -0.94 % |
17/05 | 10,302,647 COP | ▼ -1.2 % |
18/05 | 10,274,015 COP | ▼ -0.28 % |
19/05 | 10,393,102 COP | ▲ 1.16 % |
20/05 | 10,568,718 COP | ▲ 1.69 % |
21/05 | 10,753,071 COP | ▲ 1.74 % |
22/05 | 10,812,241 COP | ▲ 0.55 % |
23/05 | 10,897,895 COP | ▲ 0.79 % |
24/05 | 10,905,941 COP | ▲ 0.07 % |
25/05 | 10,805,658 COP | ▼ -0.92 % |
26/05 | 10,695,681 COP | ▼ -1.02 % |
27/05 | 10,833,660 COP | ▲ 1.29 % |
28/05 | 11,340,692 COP | ▲ 4.68 % |
29/05 | 11,038,292 COP | ▼ -2.67 % |
30/05 | 10,293,017 COP | ▼ -6.75 % |
31/05 | 10,037,738 COP | ▼ -2.48 % |
01/06 | 10,077,579 COP | ▲ 0.4 % |
02/06 | 10,284,110 COP | ▲ 2.05 % |
03/06 | 10,531,181 COP | ▲ 2.4 % |
04/06 | 10,553,771 COP | ▲ 0.21 % |
05/06 | 10,571,537 COP | ▲ 0.17 % |
06/06 | 10,340,952 COP | ▼ -2.18 % |
07/06 | 10,147,411 COP | ▼ -1.87 % |
08/06 | 10,098,790 COP | ▼ -0.48 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ethereum/peso Colombia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ethereum/peso Colombia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 11,993,054 COP | ▲ 3.3 % |
20/05 — 26/05 | 14,115,340 COP | ▲ 17.7 % |
27/05 — 02/06 | 15,524,067 COP | ▲ 9.98 % |
03/06 — 09/06 | 13,309,036 COP | ▼ -14.27 % |
10/06 — 16/06 | 13,334,632 COP | ▲ 0.19 % |
17/06 — 23/06 | 13,217,262 COP | ▼ -0.88 % |
24/06 — 30/06 | 12,933,948 COP | ▼ -2.14 % |
01/07 — 07/07 | 11,210,147 COP | ▼ -13.33 % |
08/07 — 14/07 | 11,563,300 COP | ▲ 3.15 % |
15/07 — 21/07 | 11,757,421 COP | ▲ 1.68 % |
22/07 — 28/07 | 11,169,471 COP | ▼ -5 % |
29/07 — 04/08 | 10,472,726 COP | ▼ -6.24 % |
Ethereum/peso Colombia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 11,760,608 COP | ▲ 1.3 % |
07/2024 | 10,615,926 COP | ▼ -9.73 % |
08/2024 | 9,570,716 COP | ▼ -9.85 % |
09/2024 | 9,769,781 COP | ▲ 2.08 % |
10/2024 | 11,097,471 COP | ▲ 13.59 % |
11/2024 | 12,478,667 COP | ▲ 12.45 % |
12/2024 | 13,706,460 COP | ▲ 9.84 % |
01/2025 | 13,591,147 COP | ▼ -0.84 % |
02/2025 | 19,530,550 COP | ▲ 43.7 % |
03/2025 | 19,928,766 COP | ▲ 2.04 % |
04/2025 | 17,628,762 COP | ▼ -11.54 % |
05/2025 | 17,648,560 COP | ▲ 0.11 % |
Ethereum/peso Colombia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 11,194,510 COP |
Tối đa | 13,621,690 COP |
Bình quân gia quyền | 12,225,725 COP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 9,747,351 COP |
Tối đa | 15,908,341 COP |
Bình quân gia quyền | 12,766,684 COP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6,195,949 COP |
Tối đa | 15,908,341 COP |
Bình quân gia quyền | 9,076,395 COP |
Chia sẻ một liên kết đến ETH/COP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ethereum (ETH) đến peso Colombia (COP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ethereum (ETH) đến peso Colombia (COP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: