Tỷ giá hối đoái Ethereum chống lại dinar Algérie
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ethereum tỷ giá hối đoái so với dinar Algérie tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETH/DZD
Lịch sử thay đổi trong ETH/DZD tỷ giá
ETH/DZD tỷ giá
05 08, 2024
1 ETH = 399,647 DZD
▼ -2.44 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ethereum/dinar Algérie, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ethereum chi phí trong dinar Algérie.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ETH/DZD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETH/DZD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ethereum/dinar Algérie, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ETH/DZD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 09, 2024 — 05 08, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với dinar Algérie tiền tệ thay đổi bởi -19.74% (497,910 DZD — 399,647 DZD)
Thay đổi trong ETH/DZD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 09, 2024 — 05 08, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với dinar Algérie tiền tệ thay đổi bởi 22.76% (325,563 DZD — 399,647 DZD)
Thay đổi trong ETH/DZD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 10, 2023 — 05 08, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với dinar Algérie tiền tệ thay đổi bởi 59.52% (250,527 DZD — 399,647 DZD)
Thay đổi trong ETH/DZD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 08, 2024) cáce Ethereum tỷ giá hối đoái so với dinar Algérie tiền tệ thay đổi bởi 1741.57% (21,701 DZD — 399,647 DZD)
Ethereum/dinar Algérie dự báo tỷ giá hối đoái
Ethereum/dinar Algérie dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/05 | 404,837 DZD | ▲ 1.3 % |
11/05 | 394,357 DZD | ▼ -2.59 % |
12/05 | 396,977 DZD | ▲ 0.66 % |
13/05 | 382,812 DZD | ▼ -3.57 % |
14/05 | 348,783 DZD | ▼ -8.89 % |
15/05 | 347,655 DZD | ▼ -0.32 % |
16/05 | 355,746 DZD | ▲ 2.33 % |
17/05 | 349,019 DZD | ▼ -1.89 % |
18/05 | 342,783 DZD | ▼ -1.79 % |
19/05 | 341,399 DZD | ▼ -0.4 % |
20/05 | 345,140 DZD | ▲ 1.1 % |
21/05 | 351,358 DZD | ▲ 1.8 % |
22/05 | 355,829 DZD | ▲ 1.27 % |
23/05 | 359,920 DZD | ▲ 1.15 % |
24/05 | 362,143 DZD | ▲ 0.62 % |
25/05 | 361,500 DZD | ▼ -0.18 % |
26/05 | 354,219 DZD | ▼ -2.01 % |
27/05 | 353,426 DZD | ▼ -0.22 % |
28/05 | 358,679 DZD | ▲ 1.49 % |
29/05 | 369,006 DZD | ▲ 2.88 % |
30/05 | 359,700 DZD | ▼ -2.52 % |
31/05 | 349,895 DZD | ▼ -2.73 % |
01/06 | 334,121 DZD | ▼ -4.51 % |
02/06 | 335,106 DZD | ▲ 0.29 % |
03/06 | 343,944 DZD | ▲ 2.64 % |
04/06 | 350,557 DZD | ▲ 1.92 % |
05/06 | 351,883 DZD | ▲ 0.38 % |
06/06 | 351,492 DZD | ▼ -0.11 % |
07/06 | 346,420 DZD | ▼ -1.44 % |
08/06 | 340,610 DZD | ▼ -1.68 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ethereum/dinar Algérie cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ethereum/dinar Algérie dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 410,870 DZD | ▲ 2.81 % |
20/05 — 26/05 | 484,326 DZD | ▲ 17.88 % |
27/05 — 02/06 | 536,826 DZD | ▲ 10.84 % |
03/06 — 09/06 | 463,410 DZD | ▼ -13.68 % |
10/06 — 16/06 | 462,453 DZD | ▼ -0.21 % |
17/06 — 23/06 | 465,574 DZD | ▲ 0.67 % |
24/06 — 30/06 | 465,947 DZD | ▲ 0.08 % |
01/07 — 07/07 | 392,204 DZD | ▼ -15.83 % |
08/07 — 14/07 | 396,457 DZD | ▲ 1.08 % |
15/07 — 21/07 | 400,262 DZD | ▲ 0.96 % |
22/07 — 28/07 | 385,819 DZD | ▼ -3.61 % |
29/07 — 04/08 | 367,412 DZD | ▼ -4.77 % |
Ethereum/dinar Algérie dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 405,276 DZD | ▲ 1.41 % |
07/2024 | 387,154 DZD | ▼ -4.47 % |
08/2024 | 338,014 DZD | ▼ -12.69 % |
09/2024 | 346,923 DZD | ▲ 2.64 % |
10/2024 | 384,198 DZD | ▲ 10.74 % |
11/2024 | 442,124 DZD | ▲ 15.08 % |
12/2024 | 498,993 DZD | ▲ 12.86 % |
01/2025 | 493,677 DZD | ▼ -1.07 % |
02/2025 | 703,625 DZD | ▲ 42.53 % |
03/2025 | 732,348 DZD | ▲ 4.08 % |
04/2025 | 640,994 DZD | ▼ -12.47 % |
05/2025 | 650,867 DZD | ▲ 1.54 % |
Ethereum/dinar Algérie thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 385,392 DZD |
Tối đa | 497,373 DZD |
Bình quân gia quyền | 425,219 DZD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 325,563 DZD |
Tối đa | 547,398 DZD |
Bình quân gia quyền | 440,690 DZD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 210,130 DZD |
Tối đa | 547,398 DZD |
Bình quân gia quyền | 305,565 DZD |
Chia sẻ một liên kết đến ETH/DZD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ethereum (ETH) đến dinar Algérie (DZD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ethereum (ETH) đến dinar Algérie (DZD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: