Tỷ giá hối đoái Ethereum chống lại dalasi Gambia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ethereum tỷ giá hối đoái so với dalasi Gambia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETH/GMD
Lịch sử thay đổi trong ETH/GMD tỷ giá
ETH/GMD tỷ giá
05 15, 2024
1 ETH = 204,234 GMD
▲ 4.04 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ethereum/dalasi Gambia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ethereum chi phí trong dalasi Gambia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ETH/GMD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETH/GMD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ethereum/dalasi Gambia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ETH/GMD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với dalasi Gambia tiền tệ thay đổi bởi -2.65% (209,795 GMD — 204,234 GMD)
Thay đổi trong ETH/GMD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với dalasi Gambia tiền tệ thay đổi bởi -79.18% (980,906 GMD — 204,234 GMD)
Thay đổi trong ETH/GMD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với dalasi Gambia tiền tệ thay đổi bởi 87.99% (108,639 GMD — 204,234 GMD)
Thay đổi trong ETH/GMD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce Ethereum tỷ giá hối đoái so với dalasi Gambia tiền tệ thay đổi bởi 2244% (8,713 GMD — 204,234 GMD)
Ethereum/dalasi Gambia dự báo tỷ giá hối đoái
Ethereum/dalasi Gambia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 198,169 GMD | ▼ -2.97 % |
17/05 | 195,284 GMD | ▼ -1.46 % |
18/05 | 194,798 GMD | ▼ -0.25 % |
19/05 | 196,173 GMD | ▲ 0.71 % |
20/05 | 199,729 GMD | ▲ 1.81 % |
21/05 | 203,152 GMD | ▲ 1.71 % |
22/05 | 205,261 GMD | ▲ 1.04 % |
23/05 | 206,518 GMD | ▲ 0.61 % |
24/05 | 205,842 GMD | ▼ -0.33 % |
25/05 | 202,812 GMD | ▼ -1.47 % |
26/05 | 202,265 GMD | ▼ -0.27 % |
27/05 | 205,947 GMD | ▲ 1.82 % |
28/05 | 213,613 GMD | ▲ 3.72 % |
29/05 | 207,213 GMD | ▼ -3 % |
30/05 | 199,703 GMD | ▼ -3.62 % |
31/05 | 191,551 GMD | ▼ -4.08 % |
01/06 | 192,128 GMD | ▲ 0.3 % |
02/06 | 196,284 GMD | ▲ 2.16 % |
03/06 | 201,934 GMD | ▲ 2.88 % |
04/06 | 202,409 GMD | ▲ 0.24 % |
05/06 | 202,405 GMD | ▼ -0 % |
06/06 | 197,700 GMD | ▼ -2.32 % |
07/06 | 192,345 GMD | ▼ -2.71 % |
08/06 | 192,555 GMD | ▲ 0.11 % |
09/06 | 190,193 GMD | ▼ -1.23 % |
10/06 | 186,562 GMD | ▼ -1.91 % |
11/06 | 186,964 GMD | ▲ 0.22 % |
12/06 | 187,633 GMD | ▲ 0.36 % |
13/06 | 186,469 GMD | ▼ -0.62 % |
14/06 | 184,433 GMD | ▼ -1.09 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ethereum/dalasi Gambia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ethereum/dalasi Gambia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 161,846 GMD | ▼ -20.75 % |
27/05 — 02/06 | 45,993 GMD | ▼ -71.58 % |
03/06 — 09/06 | 41,309 GMD | ▼ -10.19 % |
10/06 — 16/06 | 41,039 GMD | ▼ -0.65 % |
17/06 — 23/06 | 41,249 GMD | ▲ 0.51 % |
24/06 — 30/06 | 41,388 GMD | ▲ 0.34 % |
01/07 — 07/07 | 36,628 GMD | ▼ -11.5 % |
08/07 — 14/07 | 36,943 GMD | ▲ 0.86 % |
15/07 — 21/07 | 37,244 GMD | ▲ 0.81 % |
22/07 — 28/07 | 36,395 GMD | ▼ -2.28 % |
29/07 — 04/08 | 34,766 GMD | ▼ -4.48 % |
05/08 — 11/08 | 34,190 GMD | ▼ -1.66 % |
Ethereum/dalasi Gambia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 208,175 GMD | ▲ 1.93 % |
07/2024 | 275,323 GMD | ▲ 32.26 % |
08/2024 | 271,820 GMD | ▼ -1.27 % |
09/2024 | 269,868 GMD | ▼ -0.72 % |
10/2024 | 356,688 GMD | ▲ 32.17 % |
11/2024 | 345,091 GMD | ▼ -3.25 % |
12/2024 | 21,561 GMD | ▼ -93.75 % |
01/2025 | 102,268 GMD | ▲ 374.31 % |
02/2025 | 163,472 GMD | ▲ 59.85 % |
03/2025 | 49,218 GMD | ▼ -69.89 % |
04/2025 | 42,455 GMD | ▼ -13.74 % |
05/2025 | 41,360 GMD | ▼ -2.58 % |
Ethereum/dalasi Gambia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 193,748 GMD |
Tối đa | 225,750 GMD |
Bình quân gia quyền | 208,275 GMD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 193,748 GMD |
Tối đa | 276,814 GMD |
Bình quân gia quyền | 347,766 GMD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 97,033 GMD |
Tối đa | 587,574 GMD |
Bình quân gia quyền | 364,308 GMD |
Chia sẻ một liên kết đến ETH/GMD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ethereum (ETH) đến dalasi Gambia (GMD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ethereum (ETH) đến dalasi Gambia (GMD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: