Tỷ giá hối đoái Ethereum chống lại shilling Kenya
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ethereum tỷ giá hối đoái so với shilling Kenya tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETH/KES
Lịch sử thay đổi trong ETH/KES tỷ giá
ETH/KES tỷ giá
06 28, 2024
1 ETH = 445,657 KES
▲ 0.36 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ethereum/shilling Kenya, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ethereum chi phí trong shilling Kenya.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ETH/KES được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETH/KES và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ethereum/shilling Kenya, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ETH/KES tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 30, 2024 — 06 28, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với shilling Kenya tiền tệ thay đổi bởi -9.85% (494,352 KES — 445,657 KES)
Thay đổi trong ETH/KES tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 31, 2024 — 06 28, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với shilling Kenya tiền tệ thay đổi bởi -4.45% (466,396 KES — 445,657 KES)
Thay đổi trong ETH/KES tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 30, 2023 — 06 28, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với shilling Kenya tiền tệ thay đổi bởi 71.12% (260,441 KES — 445,657 KES)
Thay đổi trong ETH/KES tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 28, 2024) cáce Ethereum tỷ giá hối đoái so với shilling Kenya tiền tệ thay đổi bởi 2363.71% (18,089 KES — 445,657 KES)
Ethereum/shilling Kenya dự báo tỷ giá hối đoái
Ethereum/shilling Kenya dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/06 | 432,034 KES | ▼ -3.06 % |
30/06 | 432,051 KES | ▲ 0 % |
01/07 | 447,348 KES | ▲ 3.54 % |
02/07 | 448,089 KES | ▲ 0.17 % |
03/07 | 439,696 KES | ▼ -1.87 % |
04/07 | 439,225 KES | ▼ -0.11 % |
05/07 | 444,435 KES | ▲ 1.19 % |
06/07 | 442,919 KES | ▼ -0.34 % |
07/07 | 433,280 KES | ▼ -2.18 % |
08/07 | 431,084 KES | ▼ -0.51 % |
09/07 | 432,127 KES | ▲ 0.24 % |
10/07 | 428,422 KES | ▼ -0.86 % |
11/07 | 411,529 KES | ▼ -3.94 % |
12/07 | 408,114 KES | ▼ -0.83 % |
13/07 | 404,624 KES | ▼ -0.86 % |
14/07 | 397,064 KES | ▼ -1.87 % |
15/07 | 405,525 KES | ▲ 2.13 % |
16/07 | 412,354 KES | ▲ 1.68 % |
17/07 | 408,863 KES | ▼ -0.85 % |
18/07 | 393,109 KES | ▼ -3.85 % |
19/07 | 404,656 KES | ▲ 2.94 % |
20/07 | 405,665 KES | ▲ 0.25 % |
21/07 | 401,549 KES | ▼ -1.01 % |
22/07 | 402,954 KES | ▲ 0.35 % |
23/07 | 397,018 KES | ▼ -1.47 % |
24/07 | 384,383 KES | ▼ -3.18 % |
25/07 | 385,530 KES | ▲ 0.3 % |
26/07 | 384,548 KES | ▼ -0.25 % |
27/07 | 388,817 KES | ▲ 1.11 % |
28/07 | 393,072 KES | ▲ 1.09 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ethereum/shilling Kenya cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ethereum/shilling Kenya dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
01/07 — 07/07 | 468,699 KES | ▲ 5.17 % |
08/07 — 14/07 | 486,350 KES | ▲ 3.77 % |
15/07 — 21/07 | 495,466 KES | ▲ 1.87 % |
22/07 — 28/07 | 474,622 KES | ▼ -4.21 % |
29/07 — 04/08 | 434,371 KES | ▼ -8.48 % |
05/08 — 11/08 | 500,571 KES | ▲ 15.24 % |
12/08 — 18/08 | 607,467 KES | ▲ 21.35 % |
19/08 — 25/08 | 574,945 KES | ▼ -5.35 % |
26/08 — 01/09 | 560,348 KES | ▼ -2.54 % |
02/09 — 08/09 | 529,557 KES | ▼ -5.49 % |
09/09 — 15/09 | 493,687 KES | ▼ -6.77 % |
16/09 — 22/09 | 504,356 KES | ▲ 2.16 % |
Ethereum/shilling Kenya dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 442,706 KES | ▼ -0.66 % |
08/2024 | 403,305 KES | ▼ -8.9 % |
09/2024 | 414,460 KES | ▲ 2.77 % |
10/2024 | 453,698 KES | ▲ 9.47 % |
11/2024 | 549,030 KES | ▲ 21.01 % |
12/2024 | 635,054 KES | ▲ 15.67 % |
01/2025 | 639,514 KES | ▲ 0.7 % |
02/2025 | 840,335 KES | ▲ 31.4 % |
03/2025 | 785,320 KES | ▼ -6.55 % |
04/2025 | 697,126 KES | ▼ -11.23 % |
05/2025 | 931,452 KES | ▲ 33.61 % |
06/2025 | 855,689 KES | ▼ -8.13 % |
Ethereum/shilling Kenya thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 424,218 KES |
Tối đa | 507,562 KES |
Bình quân gia quyền | 466,972 KES |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 374,937 KES |
Tối đa | 526,339 KES |
Bình quân gia quyền | 441,958 KES |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 132,458 KES |
Tối đa | 570,852 KES |
Bình quân gia quyền | 354,731 KES |
Chia sẻ một liên kết đến ETH/KES tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ethereum (ETH) đến shilling Kenya (KES) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ethereum (ETH) đến shilling Kenya (KES) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: