Tỷ giá hối đoái Ethereum chống lại KIN
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ethereum tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETH/KIN
Lịch sử thay đổi trong ETH/KIN tỷ giá
ETH/KIN tỷ giá
05 15, 2024
1 ETH = 142,069,130 KIN
▲ 0.15 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ethereum/KIN, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ethereum chi phí trong KIN.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ETH/KIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETH/KIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ethereum/KIN, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ETH/KIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi -16.88% (170,928,446 KIN — 142,069,130 KIN)
Thay đổi trong ETH/KIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi -5.93% (151,024,166 KIN — 142,069,130 KIN)
Thay đổi trong ETH/KIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi -43.06% (249,494,480 KIN — 142,069,130 KIN)
Thay đổi trong ETH/KIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce Ethereum tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi 263.32% (39,102,495 KIN — 142,069,130 KIN)
Ethereum/KIN dự báo tỷ giá hối đoái
Ethereum/KIN dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 140,122,611 KIN | ▼ -1.37 % |
17/05 | 141,143,466 KIN | ▲ 0.73 % |
18/05 | 142,806,640 KIN | ▲ 1.18 % |
19/05 | 146,028,120 KIN | ▲ 2.26 % |
20/05 | 146,205,873 KIN | ▲ 0.12 % |
21/05 | 146,501,862 KIN | ▲ 0.2 % |
22/05 | 150,345,384 KIN | ▲ 2.62 % |
23/05 | 152,153,977 KIN | ▲ 1.2 % |
24/05 | 160,343,807 KIN | ▲ 5.38 % |
25/05 | 162,508,650 KIN | ▲ 1.35 % |
26/05 | 166,797,964 KIN | ▲ 2.64 % |
27/05 | 179,975,193 KIN | ▲ 7.9 % |
28/05 | 189,712,499 KIN | ▲ 5.41 % |
29/05 | 186,781,066 KIN | ▼ -1.55 % |
30/05 | 184,134,400 KIN | ▼ -1.42 % |
31/05 | 164,170,875 KIN | ▼ -10.84 % |
01/06 | 149,199,058 KIN | ▼ -9.12 % |
02/06 | 130,594,403 KIN | ▼ -12.47 % |
03/06 | 134,757,960 KIN | ▲ 3.19 % |
04/06 | 135,866,629 KIN | ▲ 0.82 % |
05/06 | 132,390,000 KIN | ▼ -2.56 % |
06/06 | 129,170,344 KIN | ▼ -2.43 % |
07/06 | 132,230,092 KIN | ▲ 2.37 % |
08/06 | 130,017,180 KIN | ▼ -1.67 % |
09/06 | 121,948,885 KIN | ▼ -6.21 % |
10/06 | 121,469,991 KIN | ▼ -0.39 % |
11/06 | 124,892,309 KIN | ▲ 2.82 % |
12/06 | 130,112,029 KIN | ▲ 4.18 % |
13/06 | 126,406,384 KIN | ▼ -2.85 % |
14/06 | 118,210,505 KIN | ▼ -6.48 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ethereum/KIN cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ethereum/KIN dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 154,656,987 KIN | ▲ 8.86 % |
27/05 — 02/06 | 189,799,802 KIN | ▲ 22.72 % |
03/06 — 09/06 | 157,211,763 KIN | ▼ -17.17 % |
10/06 — 16/06 | 145,439,865 KIN | ▼ -7.49 % |
17/06 — 23/06 | 159,310,296 KIN | ▲ 9.54 % |
24/06 — 30/06 | 162,183,363 KIN | ▲ 1.8 % |
01/07 — 07/07 | 168,224,125 KIN | ▲ 3.72 % |
08/07 — 14/07 | 177,669,852 KIN | ▲ 5.61 % |
15/07 — 21/07 | 207,366,430 KIN | ▲ 16.71 % |
22/07 — 28/07 | 158,053,581 KIN | ▼ -23.78 % |
29/07 — 04/08 | 158,101,882 KIN | ▲ 0.03 % |
05/08 — 11/08 | 144,201,552 KIN | ▼ -8.79 % |
Ethereum/KIN dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 145,225,972 KIN | ▲ 2.22 % |
07/2024 | 39,917,429 KIN | ▼ -72.51 % |
08/2024 | 66,716,808 KIN | ▲ 67.14 % |
09/2024 | 51,165,259 KIN | ▼ -23.31 % |
10/2024 | 60,968,382 KIN | ▲ 19.16 % |
11/2024 | 52,632,807 KIN | ▼ -13.67 % |
12/2024 | 62,665,363 KIN | ▲ 19.06 % |
01/2025 | 60,087,948 KIN | ▼ -4.11 % |
02/2025 | 57,224,491 KIN | ▼ -4.77 % |
03/2025 | 65,867,079 KIN | ▲ 15.1 % |
04/2025 | 77,130,613 KIN | ▲ 17.1 % |
05/2025 | 55,841,495 KIN | ▼ -27.6 % |
Ethereum/KIN thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 141,370,159 KIN |
Tối đa | 227,988,385 KIN |
Bình quân gia quyền | 175,418,177 KIN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 125,736,003 KIN |
Tối đa | 227,988,385 KIN |
Bình quân gia quyền | 166,788,336 KIN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 86,923,153 KIN |
Tối đa | 299,832,438 KIN |
Bình quân gia quyền | 172,129,402 KIN |
Chia sẻ một liên kết đến ETH/KIN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ethereum (ETH) đến KIN (KIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ethereum (ETH) đến KIN (KIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:
Phổ biến ETH/KIN số tiền trao đổi
- 100 ETH → 14,206,913,005 KIN
- 2000 ETH → 284,138,260,109 KIN
- 2 ETH → 284,138,260 KIN
- 500 ETH → 71,034,565,027 KIN
- 5000 ETH → 710,345,650,271 KIN
- 10 ETH → 1,420,691,301 KIN
- 1 ETH → 142,069,130 KIN
- 50 ETH → 7,103,456,503 KIN
- 200 ETH → 28,413,826,011 KIN
- 1000 ETH → 142,069,130,054 KIN
- 5 ETH → 710,345,650 KIN