Tỷ giá hối đoái Ethereum chống lại dinar Libya
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ethereum tỷ giá hối đoái so với dinar Libya tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETH/LYD
Lịch sử thay đổi trong ETH/LYD tỷ giá
ETH/LYD tỷ giá
05 14, 2024
1 ETH = 14,050 LYD
▼ -2.34 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ethereum/dinar Libya, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ethereum chi phí trong dinar Libya.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ETH/LYD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETH/LYD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ethereum/dinar Libya, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ETH/LYD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với dinar Libya tiền tệ thay đổi bởi -7.51% (15,192 LYD — 14,050 LYD)
Thay đổi trong ETH/LYD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với dinar Libya tiền tệ thay đổi bởi 3.48% (13,578 LYD — 14,050 LYD)
Thay đổi trong ETH/LYD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với dinar Libya tiền tệ thay đổi bởi 62.48% (8,647 LYD — 14,050 LYD)
Thay đổi trong ETH/LYD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 14, 2024) cáce Ethereum tỷ giá hối đoái so với dinar Libya tiền tệ thay đổi bởi 5713.31% (241.69 LYD — 14,050 LYD)
Ethereum/dinar Libya dự báo tỷ giá hối đoái
Ethereum/dinar Libya dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 14,405 LYD | ▲ 2.52 % |
16/05 | 14,086 LYD | ▼ -2.22 % |
17/05 | 13,927 LYD | ▼ -1.13 % |
18/05 | 13,907 LYD | ▼ -0.14 % |
19/05 | 14,076 LYD | ▲ 1.21 % |
20/05 | 14,316 LYD | ▲ 1.7 % |
21/05 | 14,537 LYD | ▲ 1.55 % |
22/05 | 14,732 LYD | ▲ 1.34 % |
23/05 | 14,855 LYD | ▲ 0.84 % |
24/05 | 14,803 LYD | ▼ -0.35 % |
25/05 | 14,611 LYD | ▼ -1.3 % |
26/05 | 14,563 LYD | ▼ -0.33 % |
27/05 | 14,860 LYD | ▲ 2.04 % |
28/05 | 15,396 LYD | ▲ 3.61 % |
29/05 | 15,033 LYD | ▼ -2.36 % |
30/05 | 14,591 LYD | ▼ -2.94 % |
31/05 | 14,085 LYD | ▼ -3.47 % |
01/06 | 14,073 LYD | ▼ -0.08 % |
02/06 | 14,490 LYD | ▲ 2.96 % |
03/06 | 14,822 LYD | ▲ 2.29 % |
04/06 | 14,853 LYD | ▲ 0.21 % |
05/06 | 14,859 LYD | ▲ 0.05 % |
06/06 | 14,530 LYD | ▼ -2.22 % |
07/06 | 14,074 LYD | ▼ -3.13 % |
08/06 | 14,084 LYD | ▲ 0.07 % |
09/06 | 13,959 LYD | ▼ -0.88 % |
10/06 | 13,700 LYD | ▼ -1.86 % |
11/06 | 13,733 LYD | ▲ 0.24 % |
12/06 | 13,833 LYD | ▲ 0.73 % |
13/06 | 13,863 LYD | ▲ 0.22 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ethereum/dinar Libya cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ethereum/dinar Libya dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 14,621 LYD | ▲ 4.06 % |
27/05 — 02/06 | 16,196 LYD | ▲ 10.77 % |
03/06 — 09/06 | 14,045 LYD | ▼ -13.28 % |
10/06 — 16/06 | 13,999 LYD | ▼ -0.33 % |
17/06 — 23/06 | 14,091 LYD | ▲ 0.65 % |
24/06 — 30/06 | 14,139 LYD | ▲ 0.34 % |
01/07 — 07/07 | 12,487 LYD | ▼ -11.68 % |
08/07 — 14/07 | 12,740 LYD | ▲ 2.02 % |
15/07 — 21/07 | 12,912 LYD | ▲ 1.35 % |
22/07 — 28/07 | 12,463 LYD | ▼ -3.48 % |
29/07 — 04/08 | 11,715 LYD | ▼ -6 % |
05/08 — 11/08 | 11,740 LYD | ▲ 0.22 % |
Ethereum/dinar Libya dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 14,220 LYD | ▲ 1.2 % |
07/2024 | 13,395 LYD | ▼ -5.8 % |
08/2024 | 11,789 LYD | ▼ -11.99 % |
09/2024 | 12,349 LYD | ▲ 4.75 % |
10/2024 | 13,305 LYD | ▲ 7.75 % |
11/2024 | 15,306 LYD | ▲ 15.03 % |
12/2024 | 17,042 LYD | ▲ 11.34 % |
01/2025 | 16,998 LYD | ▼ -0.25 % |
02/2025 | 28,024 LYD | ▲ 64.86 % |
03/2025 | 29,308 LYD | ▲ 4.58 % |
04/2025 | 24,910 LYD | ▼ -15.01 % |
05/2025 | 24,515 LYD | ▼ -1.59 % |
Ethereum/dinar Libya thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 13,960 LYD |
Tối đa | 16,212 LYD |
Bình quân gia quyền | 14,968 LYD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 13,271 LYD |
Tối đa | 19,582 LYD |
Bình quân gia quyền | 15,968 LYD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7,464 LYD |
Tối đa | 19,582 LYD |
Bình quân gia quyền | 10,996 LYD |
Chia sẻ một liên kết đến ETH/LYD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ethereum (ETH) đến dinar Libya (LYD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ethereum (ETH) đến dinar Libya (LYD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: