Tỷ giá hối đoái Ethereum chống lại naira Nigeria
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ethereum tỷ giá hối đoái so với naira Nigeria tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETH/NGN
Lịch sử thay đổi trong ETH/NGN tỷ giá
ETH/NGN tỷ giá
05 24, 2024
1 ETH = 5,482,332 NGN
▲ 3.13 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ethereum/naira Nigeria, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ethereum chi phí trong naira Nigeria.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ETH/NGN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETH/NGN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ethereum/naira Nigeria, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ETH/NGN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 25, 2024 — 05 24, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với naira Nigeria tiền tệ thay đổi bởi 39.04% (3,943,037 NGN — 5,482,332 NGN)
Thay đổi trong ETH/NGN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 25, 2024 — 05 24, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với naira Nigeria tiền tệ thay đổi bởi 14.03% (4,807,653 NGN — 5,482,332 NGN)
Thay đổi trong ETH/NGN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 26, 2023 — 05 24, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với naira Nigeria tiền tệ thay đổi bởi 558.75% (832,227 NGN — 5,482,332 NGN)
Thay đổi trong ETH/NGN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 24, 2024) cáce Ethereum tỷ giá hối đoái so với naira Nigeria tiền tệ thay đổi bởi 8645.52% (62,687 NGN — 5,482,332 NGN)
Ethereum/naira Nigeria dự báo tỷ giá hối đoái
Ethereum/naira Nigeria dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
26/05 | 5,460,125 NGN | ▼ -0.41 % |
27/05 | 5,542,416 NGN | ▲ 1.51 % |
28/05 | 5,684,729 NGN | ▲ 2.57 % |
29/05 | 5,823,842 NGN | ▲ 2.45 % |
30/05 | 5,868,418 NGN | ▲ 0.77 % |
31/05 | 5,747,939 NGN | ▼ -2.05 % |
01/06 | 5,607,956 NGN | ▼ -2.44 % |
02/06 | 5,581,685 NGN | ▼ -0.47 % |
03/06 | 5,676,509 NGN | ▲ 1.7 % |
04/06 | 5,772,281 NGN | ▲ 1.69 % |
05/06 | 5,785,085 NGN | ▲ 0.22 % |
06/06 | 5,814,256 NGN | ▲ 0.5 % |
07/06 | 5,664,323 NGN | ▼ -2.58 % |
08/06 | 5,599,726 NGN | ▼ -1.14 % |
09/06 | 5,676,183 NGN | ▲ 1.37 % |
10/06 | 5,649,364 NGN | ▼ -0.47 % |
11/06 | 5,547,743 NGN | ▼ -1.8 % |
12/06 | 5,562,646 NGN | ▲ 0.27 % |
13/06 | 5,749,293 NGN | ▲ 3.36 % |
14/06 | 5,791,660 NGN | ▲ 0.74 % |
15/06 | 6,101,063 NGN | ▲ 5.34 % |
16/06 | 6,212,955 NGN | ▲ 1.83 % |
17/06 | 6,192,974 NGN | ▼ -0.32 % |
18/06 | 6,259,007 NGN | ▲ 1.07 % |
19/06 | 6,241,710 NGN | ▼ -0.28 % |
20/06 | 6,800,590 NGN | ▲ 8.95 % |
21/06 | 7,463,857 NGN | ▲ 9.75 % |
22/06 | 7,337,444 NGN | ▼ -1.69 % |
23/06 | 7,375,965 NGN | ▲ 0.52 % |
24/06 | 7,446,470 NGN | ▲ 0.96 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ethereum/naira Nigeria cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ethereum/naira Nigeria dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 5,660,262 NGN | ▲ 3.25 % |
03/06 — 09/06 | 4,836,345 NGN | ▼ -14.56 % |
10/06 — 16/06 | 4,274,179 NGN | ▼ -11.62 % |
17/06 — 23/06 | 3,985,796 NGN | ▼ -6.75 % |
24/06 — 30/06 | 3,796,344 NGN | ▼ -4.75 % |
01/07 — 07/07 | 3,138,220 NGN | ▼ -17.34 % |
08/07 — 14/07 | 3,173,047 NGN | ▲ 1.11 % |
15/07 — 21/07 | 3,791,148 NGN | ▲ 19.48 % |
22/07 — 28/07 | 3,813,102 NGN | ▲ 0.58 % |
29/07 — 04/08 | 3,755,558 NGN | ▼ -1.51 % |
05/08 — 11/08 | 4,328,211 NGN | ▲ 15.25 % |
12/08 — 18/08 | 4,649,175 NGN | ▲ 7.42 % |
Ethereum/naira Nigeria dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5,566,659 NGN | ▲ 1.54 % |
07/2024 | 5,355,656 NGN | ▼ -3.79 % |
08/2024 | 4,652,737 NGN | ▼ -13.12 % |
09/2024 | 4,847,047 NGN | ▲ 4.18 % |
10/2024 | 5,384,520 NGN | ▲ 11.09 % |
11/2024 | 6,380,158 NGN | ▲ 18.49 % |
12/2024 | 7,702,179 NGN | ▲ 20.72 % |
01/2025 | 10,007,778 NGN | ▲ 29.93 % |
02/2025 | 23,340,770 NGN | ▲ 133.23 % |
03/2025 | 20,437,298 NGN | ▼ -12.44 % |
04/2025 | 17,701,434 NGN | ▼ -13.39 % |
05/2025 | 22,341,229 NGN | ▲ 26.21 % |
Ethereum/naira Nigeria thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3,988,276 NGN |
Tối đa | 5,633,151 NGN |
Bình quân gia quyền | 4,457,017 NGN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3,372,266 NGN |
Tối đa | 6,478,284 NGN |
Bình quân gia quyền | 4,726,667 NGN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 801,733 NGN |
Tối đa | 6,478,284 NGN |
Bình quân gia quyền | 2,453,827 NGN |
Chia sẻ một liên kết đến ETH/NGN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ethereum (ETH) đến naira Nigeria (NGN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ethereum (ETH) đến naira Nigeria (NGN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: