Tỷ giá hối đoái Ethereum chống lại Gulden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ethereum tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETH/NLG
Lịch sử thay đổi trong ETH/NLG tỷ giá
ETH/NLG tỷ giá
11 22, 2022
1 ETH = 510,343 NLG
▲ 1.57 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ethereum/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ethereum chi phí trong Gulden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ETH/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETH/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ethereum/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ETH/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 2.43% (498,247 NLG — 510,343 NLG)
Thay đổi trong ETH/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi -21.13% (647,045 NLG — 510,343 NLG)
Thay đổi trong ETH/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (11 23, 2021 — 11 22, 2022) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 112.37% (240,305 NLG — 510,343 NLG)
Thay đổi trong ETH/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce Ethereum tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 3213.53% (15,402 NLG — 510,343 NLG)
Ethereum/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái
Ethereum/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
03/05 | 516,707 NLG | ▲ 1.25 % |
04/05 | 526,994 NLG | ▲ 1.99 % |
05/05 | 471,688 NLG | ▼ -10.49 % |
06/05 | 389,381 NLG | ▼ -17.45 % |
07/05 | 389,229 NLG | ▼ -0.04 % |
08/05 | 396,105 NLG | ▲ 1.77 % |
09/05 | 501,554 NLG | ▲ 26.62 % |
10/05 | 600,340 NLG | ▲ 19.7 % |
11/05 | 600,522 NLG | ▲ 0.03 % |
12/05 | 591,907 NLG | ▼ -1.43 % |
13/05 | 589,221 NLG | ▼ -0.45 % |
14/05 | 598,228 NLG | ▲ 1.53 % |
15/05 | 597,825 NLG | ▼ -0.07 % |
16/05 | 590,862 NLG | ▼ -1.16 % |
17/05 | 590,825 NLG | ▼ -0.01 % |
18/05 | 578,125 NLG | ▼ -2.15 % |
19/05 | 544,452 NLG | ▼ -5.82 % |
20/05 | 558,005 NLG | ▲ 2.49 % |
21/05 | 570,161 NLG | ▲ 2.18 % |
22/05 | 576,367 NLG | ▲ 1.09 % |
23/05 | 573,669 NLG | ▼ -0.47 % |
24/05 | 573,449 NLG | ▼ -0.04 % |
25/05 | 574,227 NLG | ▲ 0.14 % |
26/05 | 568,664 NLG | ▼ -0.97 % |
27/05 | 561,543 NLG | ▼ -1.25 % |
28/05 | 546,019 NLG | ▼ -2.76 % |
29/05 | 566,099 NLG | ▲ 3.68 % |
30/05 | 554,059 NLG | ▼ -2.13 % |
31/05 | 543,623 NLG | ▼ -1.88 % |
01/06 | 539,476 NLG | ▼ -0.76 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ethereum/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ethereum/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 490,331 NLG | ▼ -3.92 % |
13/05 — 19/05 | 499,515 NLG | ▲ 1.87 % |
20/05 — 26/05 | 329,632 NLG | ▼ -34.01 % |
27/05 — 02/06 | 339,813 NLG | ▲ 3.09 % |
03/06 — 09/06 | 408,657 NLG | ▲ 20.26 % |
10/06 — 16/06 | 408,310 NLG | ▼ -0.08 % |
17/06 — 23/06 | 422,354 NLG | ▲ 3.44 % |
24/06 — 30/06 | 457,336 NLG | ▲ 8.28 % |
01/07 — 07/07 | 448,733 NLG | ▼ -1.88 % |
08/07 — 14/07 | 436,679 NLG | ▼ -2.69 % |
15/07 — 21/07 | 404,593 NLG | ▼ -7.35 % |
22/07 — 28/07 | 401,803 NLG | ▼ -0.69 % |
Ethereum/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 501,547 NLG | ▼ -1.72 % |
07/2024 | 650,318 NLG | ▲ 29.66 % |
07/2024 | 625,651 NLG | ▼ -3.79 % |
08/2024 | 926,278 NLG | ▲ 48.05 % |
09/2024 | 1,052,696 NLG | ▲ 13.65 % |
10/2024 | 1,002,053 NLG | ▼ -4.81 % |
11/2024 | 767,931 NLG | ▼ -23.36 % |
12/2024 | 866,693 NLG | ▲ 12.86 % |
01/2025 | 993,869 NLG | ▲ 14.67 % |
02/2025 | 677,694 NLG | ▼ -31.81 % |
03/2025 | 998,665 NLG | ▲ 47.36 % |
04/2025 | 869,371 NLG | ▼ -12.95 % |
Ethereum/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 371,925 NLG |
Tối đa | 558,966 NLG |
Bình quân gia quyền | 507,762 NLG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 371,925 NLG |
Tối đa | 691,428 NLG |
Bình quân gia quyền | 525,129 NLG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 242,539 NLG |
Tối đa | 691,428 NLG |
Bình quân gia quyền | 448,899 NLG |
Chia sẻ một liên kết đến ETH/NLG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ethereum (ETH) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ethereum (ETH) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: