Tỷ giá hối đoái Ethereum chống lại rupee Nepal
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ethereum tỷ giá hối đoái so với rupee Nepal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETH/NPR
Lịch sử thay đổi trong ETH/NPR tỷ giá
ETH/NPR tỷ giá
05 02, 2024
1 ETH = 393,333 NPR
▼ -1.5 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ethereum/rupee Nepal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ethereum chi phí trong rupee Nepal.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ETH/NPR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETH/NPR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ethereum/rupee Nepal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ETH/NPR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 03, 2024 — 05 02, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với rupee Nepal tiền tệ thay đổi bởi -10.17% (437,865 NPR — 393,333 NPR)
Thay đổi trong ETH/NPR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 03, 2024 — 05 02, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với rupee Nepal tiền tệ thay đổi bởi 27.91% (307,501 NPR — 393,333 NPR)
Thay đổi trong ETH/NPR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 04, 2023 — 05 02, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với rupee Nepal tiền tệ thay đổi bởi 58.51% (248,150 NPR — 393,333 NPR)
Thay đổi trong ETH/NPR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 02, 2024) cáce Ethereum tỷ giá hối đoái so với rupee Nepal tiền tệ thay đổi bởi 1798.22% (20,721 NPR — 393,333 NPR)
Ethereum/rupee Nepal dự báo tỷ giá hối đoái
Ethereum/rupee Nepal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
03/05 | 386,780 NPR | ▼ -1.67 % |
04/05 | 387,710 NPR | ▲ 0.24 % |
05/05 | 385,843 NPR | ▼ -0.48 % |
06/05 | 389,376 NPR | ▲ 0.92 % |
07/05 | 396,631 NPR | ▲ 1.86 % |
08/05 | 413,227 NPR | ▲ 4.18 % |
09/05 | 418,041 NPR | ▲ 1.17 % |
10/05 | 405,978 NPR | ▼ -2.89 % |
11/05 | 412,470 NPR | ▲ 1.6 % |
12/05 | 384,521 NPR | ▼ -6.78 % |
13/05 | 348,822 NPR | ▼ -9.28 % |
14/05 | 347,341 NPR | ▼ -0.42 % |
15/05 | 360,470 NPR | ▲ 3.78 % |
16/05 | 352,888 NPR | ▼ -2.1 % |
17/05 | 346,902 NPR | ▼ -1.7 % |
18/05 | 345,503 NPR | ▼ -0.4 % |
19/05 | 351,570 NPR | ▲ 1.76 % |
20/05 | 357,158 NPR | ▲ 1.59 % |
21/05 | 361,735 NPR | ▲ 1.28 % |
22/05 | 365,923 NPR | ▲ 1.16 % |
23/05 | 367,452 NPR | ▲ 0.42 % |
24/05 | 366,277 NPR | ▼ -0.32 % |
25/05 | 359,853 NPR | ▼ -1.75 % |
26/05 | 359,273 NPR | ▼ -0.16 % |
27/05 | 365,028 NPR | ▲ 1.6 % |
28/05 | 373,067 NPR | ▲ 2.2 % |
29/05 | 366,007 NPR | ▼ -1.89 % |
30/05 | 349,318 NPR | ▼ -4.56 % |
31/05 | 337,753 NPR | ▼ -3.31 % |
01/06 | 336,460 NPR | ▼ -0.38 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ethereum/rupee Nepal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ethereum/rupee Nepal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 401,229 NPR | ▲ 2.01 % |
13/05 — 19/05 | 433,344 NPR | ▲ 8 % |
20/05 — 26/05 | 481,200 NPR | ▲ 11.04 % |
27/05 — 02/06 | 521,970 NPR | ▲ 8.47 % |
03/06 — 09/06 | 466,378 NPR | ▼ -10.65 % |
10/06 — 16/06 | 467,203 NPR | ▲ 0.18 % |
17/06 — 23/06 | 469,396 NPR | ▲ 0.47 % |
24/06 — 30/06 | 470,337 NPR | ▲ 0.2 % |
01/07 — 07/07 | 398,060 NPR | ▼ -15.37 % |
08/07 — 14/07 | 403,457 NPR | ▲ 1.36 % |
15/07 — 21/07 | 409,247 NPR | ▲ 1.44 % |
22/07 — 28/07 | 371,625 NPR | ▼ -9.19 % |
Ethereum/rupee Nepal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 401,010 NPR | ▲ 1.95 % |
07/2024 | 390,288 NPR | ▼ -2.67 % |
07/2024 | 347,627 NPR | ▼ -10.93 % |
08/2024 | 359,814 NPR | ▲ 3.51 % |
09/2024 | 387,371 NPR | ▲ 7.66 % |
10/2024 | 456,437 NPR | ▲ 17.83 % |
11/2024 | 503,073 NPR | ▲ 10.22 % |
12/2024 | 494,017 NPR | ▼ -1.8 % |
01/2025 | 668,759 NPR | ▲ 35.37 % |
02/2025 | 705,755 NPR | ▲ 5.53 % |
03/2025 | 551,940 NPR | ▼ -21.79 % |
04/2025 | 549,837 NPR | ▼ -0.38 % |
Ethereum/rupee Nepal thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 384,289 NPR |
Tối đa | 492,195 NPR |
Bình quân gia quyền | 429,363 NPR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 304,135 NPR |
Tối đa | 538,803 NPR |
Bình quân gia quyền | 429,016 NPR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 203,344 NPR |
Tối đa | 538,803 NPR |
Bình quân gia quyền | 297,264 NPR |
Chia sẻ một liên kết đến ETH/NPR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ethereum (ETH) đến rupee Nepal (NPR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ethereum (ETH) đến rupee Nepal (NPR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: