Tỷ giá hối đoái Ethereum chống lại NULS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ethereum tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETH/NULS
Lịch sử thay đổi trong ETH/NULS tỷ giá
ETH/NULS tỷ giá
06 04, 2024
1 ETH = 6,145 NULS
▼ -0.76 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ethereum/NULS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ethereum chi phí trong NULS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ETH/NULS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETH/NULS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ethereum/NULS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ETH/NULS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 06, 2024 — 06 04, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 27.08% (4,835 NULS — 6,145 NULS)
Thay đổi trong ETH/NULS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 07, 2024 — 06 04, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -48.8% (12,001 NULS — 6,145 NULS)
Thay đổi trong ETH/NULS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 06, 2023 — 06 04, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -26.03% (8,307 NULS — 6,145 NULS)
Thay đổi trong ETH/NULS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 04, 2024) cáce Ethereum tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 562.95% (926.93 NULS — 6,145 NULS)
Ethereum/NULS dự báo tỷ giá hối đoái
Ethereum/NULS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
05/06 | 6,156 NULS | ▲ 0.17 % |
06/06 | 5,986 NULS | ▼ -2.76 % |
07/06 | 5,670 NULS | ▼ -5.28 % |
08/06 | 5,863 NULS | ▲ 3.41 % |
09/06 | 5,822 NULS | ▼ -0.7 % |
10/06 | 5,828 NULS | ▲ 0.11 % |
11/06 | 5,898 NULS | ▲ 1.2 % |
12/06 | 6,048 NULS | ▲ 2.54 % |
13/06 | 6,323 NULS | ▲ 4.55 % |
14/06 | 6,340 NULS | ▲ 0.27 % |
15/06 | 6,087 NULS | ▼ -3.99 % |
16/06 | 6,100 NULS | ▲ 0.21 % |
17/06 | 6,180 NULS | ▲ 1.32 % |
18/06 | 6,201 NULS | ▲ 0.33 % |
19/06 | 6,758 NULS | ▲ 8.99 % |
20/06 | 7,549 NULS | ▲ 11.7 % |
21/06 | 7,647 NULS | ▲ 1.3 % |
22/06 | 8,097 NULS | ▲ 5.89 % |
23/06 | 8,244 NULS | ▲ 1.81 % |
24/06 | 8,024 NULS | ▼ -2.66 % |
25/06 | 7,981 NULS | ▼ -0.54 % |
26/06 | 8,310 NULS | ▲ 4.12 % |
27/06 | 8,463 NULS | ▲ 1.85 % |
28/06 | 8,366 NULS | ▼ -1.15 % |
29/06 | 8,260 NULS | ▼ -1.27 % |
30/06 | 8,320 NULS | ▲ 0.73 % |
01/07 | 8,329 NULS | ▲ 0.1 % |
02/07 | 8,422 NULS | ▲ 1.12 % |
03/07 | 8,385 NULS | ▼ -0.44 % |
04/07 | 8,192 NULS | ▼ -2.3 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ethereum/NULS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ethereum/NULS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 5,407 NULS | ▼ -12.01 % |
17/06 — 23/06 | 5,835 NULS | ▲ 7.9 % |
24/06 — 30/06 | 5,633 NULS | ▼ -3.46 % |
01/07 — 07/07 | 6,639 NULS | ▲ 17.87 % |
08/07 — 14/07 | 6,540 NULS | ▼ -1.49 % |
15/07 — 21/07 | 7,258 NULS | ▲ 10.97 % |
22/07 — 28/07 | 6,724 NULS | ▼ -7.35 % |
29/07 — 04/08 | 6,684 NULS | ▼ -0.61 % |
05/08 — 11/08 | 7,448 NULS | ▲ 11.44 % |
12/08 — 18/08 | 8,892 NULS | ▲ 19.38 % |
19/08 — 25/08 | 8,933 NULS | ▲ 0.47 % |
26/08 — 01/09 | 8,698 NULS | ▼ -2.63 % |
Ethereum/NULS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 6,210 NULS | ▲ 1.06 % |
08/2024 | 6,302 NULS | ▲ 1.48 % |
09/2024 | 6,120 NULS | ▼ -2.89 % |
10/2024 | 6,320 NULS | ▲ 3.27 % |
11/2024 | 6,132 NULS | ▼ -2.98 % |
12/2024 | 5,459 NULS | ▼ -10.98 % |
12/2024 | 7,019 NULS | ▲ 28.59 % |
01/2025 | 7,753 NULS | ▲ 10.46 % |
03/2025 | 3,290 NULS | ▼ -57.57 % |
03/2025 | 4,119 NULS | ▲ 25.19 % |
04/2025 | 5,012 NULS | ▲ 21.7 % |
05/2025 | 4,875 NULS | ▼ -2.73 % |
Ethereum/NULS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4,611 NULS |
Tối đa | 6,383 NULS |
Bình quân gia quyền | 5,500 NULS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4,067 NULS |
Tối đa | 11,690 NULS |
Bình quân gia quyền | 5,779 NULS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4,067 NULS |
Tối đa | 12,329 NULS |
Bình quân gia quyền | 8,523 NULS |
Chia sẻ một liên kết đến ETH/NULS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ethereum (ETH) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ethereum (ETH) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: