Tỷ giá hối đoái Ethereum chống lại Power Ledger
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ethereum tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETH/POWR
Lịch sử thay đổi trong ETH/POWR tỷ giá
ETH/POWR tỷ giá
05 04, 2024
1 ETH = 10,557 POWR
▲ 0.78 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ethereum/Power Ledger, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ethereum chi phí trong Power Ledger.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ETH/POWR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETH/POWR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ethereum/Power Ledger, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ETH/POWR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 05, 2024 — 05 04, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 16.46% (9,066 POWR — 10,557 POWR)
Thay đổi trong ETH/POWR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 05, 2024 — 05 04, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 36.91% (7,711 POWR — 10,557 POWR)
Thay đổi trong ETH/POWR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 06, 2023 — 05 04, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -6.32% (11,269 POWR — 10,557 POWR)
Thay đổi trong ETH/POWR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 04, 2024) cáce Ethereum tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 250.56% (3,012 POWR — 10,557 POWR)
Ethereum/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái
Ethereum/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
05/05 | 10,423 POWR | ▼ -1.27 % |
06/05 | 10,388 POWR | ▼ -0.33 % |
07/05 | 10,336 POWR | ▼ -0.5 % |
08/05 | 10,632 POWR | ▲ 2.87 % |
09/05 | 10,486 POWR | ▼ -1.37 % |
10/05 | 10,419 POWR | ▼ -0.64 % |
11/05 | 10,019 POWR | ▼ -3.85 % |
12/05 | 10,564 POWR | ▲ 5.44 % |
13/05 | 11,494 POWR | ▲ 8.81 % |
14/05 | 11,858 POWR | ▲ 3.17 % |
15/05 | 11,820 POWR | ▼ -0.33 % |
16/05 | 11,908 POWR | ▲ 0.74 % |
17/05 | 11,923 POWR | ▲ 0.13 % |
18/05 | 11,912 POWR | ▼ -0.09 % |
19/05 | 11,770 POWR | ▼ -1.19 % |
20/05 | 11,336 POWR | ▼ -3.69 % |
21/05 | 11,293 POWR | ▼ -0.38 % |
22/05 | 11,296 POWR | ▲ 0.03 % |
23/05 | 11,292 POWR | ▼ -0.04 % |
24/05 | 11,416 POWR | ▲ 1.1 % |
25/05 | 11,720 POWR | ▲ 2.66 % |
26/05 | 11,770 POWR | ▲ 0.43 % |
27/05 | 11,362 POWR | ▼ -3.47 % |
28/05 | 11,590 POWR | ▲ 2 % |
29/05 | 11,689 POWR | ▲ 0.86 % |
30/05 | 11,701 POWR | ▲ 0.1 % |
31/05 | 11,730 POWR | ▲ 0.24 % |
01/06 | 11,541 POWR | ▼ -1.6 % |
02/06 | 11,545 POWR | ▲ 0.03 % |
03/06 | 11,576 POWR | ▲ 0.27 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ethereum/Power Ledger cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ethereum/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 10,625 POWR | ▲ 0.64 % |
13/05 — 19/05 | 11,257 POWR | ▲ 5.94 % |
20/05 — 26/05 | 11,703 POWR | ▲ 3.96 % |
27/05 — 02/06 | 11,450 POWR | ▼ -2.16 % |
03/06 — 09/06 | 11,875 POWR | ▲ 3.71 % |
10/06 — 16/06 | 11,367 POWR | ▼ -4.28 % |
17/06 — 23/06 | 11,384 POWR | ▲ 0.15 % |
24/06 — 30/06 | 11,952 POWR | ▲ 4.99 % |
01/07 — 07/07 | 13,493 POWR | ▲ 12.9 % |
08/07 — 14/07 | 13,034 POWR | ▼ -3.4 % |
15/07 — 21/07 | 13,462 POWR | ▲ 3.28 % |
22/07 — 28/07 | 13,383 POWR | ▼ -0.58 % |
Ethereum/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 10,410 POWR | ▼ -1.39 % |
07/2024 | 8,841 POWR | ▼ -15.08 % |
08/2024 | 9,866 POWR | ▲ 11.6 % |
09/2024 | 8,241 POWR | ▼ -16.47 % |
10/2024 | 6,452 POWR | ▼ -21.71 % |
10/2024 | 6,287 POWR | ▼ -2.56 % |
11/2024 | 4,993 POWR | ▼ -20.58 % |
12/2024 | 5,752 POWR | ▲ 15.21 % |
01/2025 | 6,983 POWR | ▲ 21.39 % |
02/2025 | 6,743 POWR | ▼ -3.44 % |
03/2025 | 8,186 POWR | ▲ 21.41 % |
04/2025 | 8,092 POWR | ▼ -1.15 % |
Ethereum/Power Ledger thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 9,028 POWR |
Tối đa | 10,629 POWR |
Bình quân gia quyền | 10,066 POWR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6,463 POWR |
Tối đa | 10,629 POWR |
Bình quân gia quyền | 9,191 POWR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3,021 POWR |
Tối đa | 13,958 POWR |
Bình quân gia quyền | 9,724 POWR |
Chia sẻ một liên kết đến ETH/POWR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ethereum (ETH) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ethereum (ETH) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: