Tỷ giá hối đoái Ethereum chống lại shilling Somalia

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ethereum tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETH/SOS

Lịch sử thay đổi trong ETH/SOS tỷ giá

ETH/SOS tỷ giá

05 16, 2024
1 ETH = 126,112,322,624 SOS
▲ 0.69 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ethereum/shilling Somalia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ethereum chi phí trong shilling Somalia.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ETH/SOS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETH/SOS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ethereum/shilling Somalia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ETH/SOS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 45.07% (86,931,481,282 SOS — 126,112,322,624 SOS)

Thay đổi trong ETH/SOS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 29.03% (97,741,554,837 SOS — 126,112,322,624 SOS)

Thay đổi trong ETH/SOS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 418.87% (24,305,076,034 SOS — 126,112,322,624 SOS)

Thay đổi trong ETH/SOS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce Ethereum tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 127077181.45% (99,241 SOS — 126,112,322,624 SOS)

Ethereum/shilling Somalia dự báo tỷ giá hối đoái

Ethereum/shilling Somalia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

17/05 107,936,064,147 SOS ▼ -14.41 %
18/05 111,830,607,365 SOS ▲ 3.61 %
19/05 108,074,044,792 SOS ▼ -3.36 %
20/05 109,507,737,333 SOS ▲ 1.33 %
21/05 114,022,138,080 SOS ▲ 4.12 %
22/05 114,742,273,579 SOS ▲ 0.63 %
23/05 113,857,923,053 SOS ▼ -0.77 %
24/05 121,303,589,966 SOS ▲ 6.54 %
25/05 124,567,941,299 SOS ▲ 2.69 %
26/05 127,310,007,822 SOS ▲ 2.2 %
27/05 131,747,276,268 SOS ▲ 3.49 %
28/05 137,128,252,459 SOS ▲ 4.08 %
29/05 139,245,944,181 SOS ▲ 1.54 %
30/05 139,506,749,472 SOS ▲ 0.19 %
31/05 136,817,264,028 SOS ▼ -1.93 %
01/06 134,540,386,419 SOS ▼ -1.66 %
02/06 137,343,545,530 SOS ▲ 2.08 %
03/06 134,840,736,231 SOS ▼ -1.82 %
04/06 134,481,032,741 SOS ▼ -0.27 %
05/06 132,012,263,203 SOS ▼ -1.84 %
06/06 131,040,727,696 SOS ▼ -0.74 %
07/06 134,539,172,825 SOS ▲ 2.67 %
08/06 137,104,317,394 SOS ▲ 1.91 %
09/06 130,423,936,855 SOS ▼ -4.87 %
10/06 130,416,096,163 SOS ▼ -0.01 %
11/06 132,329,508,544 SOS ▲ 1.47 %
12/06 139,004,281,572 SOS ▲ 5.04 %
13/06 152,246,180,442 SOS ▲ 9.53 %
14/06 152,144,529,102 SOS ▼ -0.07 %
15/06 205,521,388,938 SOS ▲ 35.08 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ethereum/shilling Somalia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Ethereum/shilling Somalia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 122,920,860,320 SOS ▼ -2.53 %
27/05 — 02/06 86,495,464,850 SOS ▼ -29.63 %
03/06 — 09/06 89,994,397,741 SOS ▲ 4.05 %
10/06 — 16/06 100,206,409,662 SOS ▲ 11.35 %
17/06 — 23/06 108,606,947,728 SOS ▲ 8.38 %
24/06 — 30/06 107,780,603,378 SOS ▼ -0.76 %
01/07 — 07/07 143,319,922,053 SOS ▲ 32.97 %
08/07 — 14/07 130,058,586,781 SOS ▼ -9.25 %
15/07 — 21/07 166,392,487,439 SOS ▲ 27.94 %
22/07 — 28/07 153,580,868,474 SOS ▼ -7.7 %
29/07 — 04/08 164,961,130,040 SOS ▲ 7.41 %
05/08 — 11/08 239,632,575,957 SOS ▲ 45.27 %

Ethereum/shilling Somalia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 116,693,183,934 SOS ▼ -7.47 %
07/2024 131,891,785,525 SOS ▲ 13.02 %
08/2024 146,735,322,236 SOS ▲ 11.25 %
09/2024 168,415,484,920 SOS ▲ 14.78 %
10/2024 365,077,007,572 SOS ▲ 116.77 %
11/2024 304,275,228,411 SOS ▼ -16.65 %
12/2024 251,432,752,932 SOS ▼ -17.37 %
01/2025 321,487,103,948 SOS ▲ 27.86 %
02/2025 409,826,167,693 SOS ▲ 27.48 %
03/2025 313,636,819,144 SOS ▼ -23.47 %
04/2025 439,896,409,237 SOS ▲ 40.26 %
05/2025 703,474,224,694 SOS ▲ 59.92 %

Ethereum/shilling Somalia thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 88,934,644,355 SOS
Tối đa 126,077,788,567 SOS
Bình quân gia quyền 82,960,488,264 SOS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 66,319,650,123 SOS
Tối đa 126,077,788,567 SOS
Bình quân gia quyền 70,578,850,756 SOS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 25,283,956,412 SOS
Tối đa 126,077,788,567 SOS
Bình quân gia quyền 51,190,123,999 SOS

Chia sẻ một liên kết đến ETH/SOS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ethereum (ETH) đến shilling Somalia (SOS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ethereum (ETH) đến shilling Somalia (SOS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu