Tỷ giá hối đoái Ethereum chống lại Bảng Syria
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ethereum tỷ giá hối đoái so với Bảng Syria tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETH/SYP
Lịch sử thay đổi trong ETH/SYP tỷ giá
ETH/SYP tỷ giá
05 16, 2024
1 ETH = 7,557,022 SYP
▼ -0.22 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ethereum/Bảng Syria, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ethereum chi phí trong Bảng Syria.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ETH/SYP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETH/SYP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ethereum/Bảng Syria, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ETH/SYP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với Bảng Syria tiền tệ thay đổi bởi 290.51% (1,935,149 SYP — 7,557,022 SYP)
Thay đổi trong ETH/SYP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với Bảng Syria tiền tệ thay đổi bởi -79.22% (36,363,864 SYP — 7,557,022 SYP)
Thay đổi trong ETH/SYP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với Bảng Syria tiền tệ thay đổi bởi 65.17% (4,575,403 SYP — 7,557,022 SYP)
Thay đổi trong ETH/SYP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce Ethereum tỷ giá hối đoái so với Bảng Syria tiền tệ thay đổi bởi 8521.5% (87,653 SYP — 7,557,022 SYP)
Ethereum/Bảng Syria dự báo tỷ giá hối đoái
Ethereum/Bảng Syria dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 5,139,465 SYP | ▼ -31.99 % |
18/05 | 5,206,123 SYP | ▲ 1.3 % |
19/05 | 5,203,976 SYP | ▼ -0.04 % |
20/05 | 5,404,054 SYP | ▲ 3.84 % |
21/05 | 5,577,063 SYP | ▲ 3.2 % |
22/05 | 5,585,228 SYP | ▲ 0.15 % |
23/05 | 5,620,690 SYP | ▲ 0.63 % |
24/05 | 5,561,203 SYP | ▼ -1.06 % |
25/05 | 5,480,775 SYP | ▼ -1.45 % |
26/05 | 5,509,592 SYP | ▲ 0.53 % |
27/05 | 5,530,107 SYP | ▲ 0.37 % |
28/05 | 5,886,977 SYP | ▲ 6.45 % |
29/05 | 5,916,143 SYP | ▲ 0.5 % |
30/05 | 10,777,025 SYP | ▲ 82.16 % |
31/05 | 8,782,656 SYP | ▼ -18.51 % |
01/06 | 6,563,389 SYP | ▼ -25.27 % |
02/06 | 6,739,184 SYP | ▲ 2.68 % |
03/06 | 10,948,628 SYP | ▲ 62.46 % |
04/06 | 10,970,634 SYP | ▲ 0.2 % |
05/06 | 10,968,988 SYP | ▼ -0.02 % |
06/06 | 10,771,120 SYP | ▼ -1.8 % |
07/06 | 10,536,738 SYP | ▼ -2.18 % |
08/06 | 10,549,951 SYP | ▲ 0.13 % |
09/06 | 10,415,432 SYP | ▼ -1.28 % |
10/06 | 10,211,515 SYP | ▼ -1.96 % |
11/06 | 10,238,105 SYP | ▲ 0.26 % |
12/06 | 10,280,939 SYP | ▲ 0.42 % |
13/06 | 10,189,411 SYP | ▼ -0.89 % |
14/06 | 10,324,357 SYP | ▲ 1.32 % |
15/06 | 10,616,951 SYP | ▲ 2.83 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ethereum/Bảng Syria cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ethereum/Bảng Syria dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 7,745,680 SYP | ▲ 2.5 % |
27/05 — 02/06 | 8,565,223 SYP | ▲ 10.58 % |
03/06 — 09/06 | 3,372,760 SYP | ▼ -60.62 % |
10/06 — 16/06 | 3,407,030 SYP | ▲ 1.02 % |
17/06 — 23/06 | 1,817,216 SYP | ▼ -46.66 % |
24/06 — 30/06 | 1,882,165 SYP | ▲ 3.57 % |
01/07 — 07/07 | 384,278 SYP | ▼ -79.58 % |
08/07 — 14/07 | 407,361 SYP | ▲ 6.01 % |
15/07 — 21/07 | 428,840 SYP | ▲ 5.27 % |
22/07 — 28/07 | 1,043,916 SYP | ▲ 143.43 % |
29/07 — 04/08 | 959,490 SYP | ▼ -8.09 % |
05/08 — 11/08 | 992,888 SYP | ▲ 3.48 % |
Ethereum/Bảng Syria dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 7,707,893 SYP | ▲ 2 % |
07/2024 | 33,069,925 SYP | ▲ 329.04 % |
08/2024 | 29,879,725 SYP | ▼ -9.65 % |
09/2024 | 30,859,472 SYP | ▲ 3.28 % |
10/2024 | 33,437,546 SYP | ▲ 8.35 % |
11/2024 | 38,899,671 SYP | ▲ 16.34 % |
12/2024 | 42,247,452 SYP | ▲ 8.61 % |
01/2025 | 41,700,271 SYP | ▼ -1.3 % |
02/2025 | 69,129,172 SYP | ▲ 65.78 % |
03/2025 | 16,374,490 SYP | ▼ -76.31 % |
04/2025 | 8,319,313 SYP | ▼ -49.19 % |
05/2025 | 11,018,159 SYP | ▲ 32.44 % |
Ethereum/Bảng Syria thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7,182,545 SYP |
Tối đa | 8,052,364 SYP |
Bình quân gia quyền | 5,573,405 SYP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7,182,545 SYP |
Tối đa | 52,986,342 SYP |
Bình quân gia quyền | 20,768,862 SYP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4,107,790 SYP |
Tối đa | 52,986,342 SYP |
Bình quân gia quyền | 20,314,228 SYP |
Chia sẻ một liên kết đến ETH/SYP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ethereum (ETH) đến Bảng Syria (SYP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ethereum (ETH) đến Bảng Syria (SYP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: