Tỷ giá hối đoái Ethereum chống lại somoni Tajikistan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ethereum tỷ giá hối đoái so với somoni Tajikistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETH/TJS
Lịch sử thay đổi trong ETH/TJS tỷ giá
ETH/TJS tỷ giá
05 01, 2024
1 ETH = 32,474 TJS
▼ -0.6 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ethereum/somoni Tajikistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ethereum chi phí trong somoni Tajikistan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ETH/TJS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETH/TJS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ethereum/somoni Tajikistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ETH/TJS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 02, 2024 — 05 01, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với somoni Tajikistan tiền tệ thay đổi bởi -15.24% (38,312 TJS — 32,474 TJS)
Thay đổi trong ETH/TJS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 02, 2024 — 05 01, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với somoni Tajikistan tiền tệ thay đổi bởi 29.13% (25,148 TJS — 32,474 TJS)
Thay đổi trong ETH/TJS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 03, 2023 — 05 01, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với somoni Tajikistan tiền tệ thay đổi bởi 59.84% (20,317 TJS — 32,474 TJS)
Thay đổi trong ETH/TJS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 01, 2024) cáce Ethereum tỷ giá hối đoái so với somoni Tajikistan tiền tệ thay đổi bởi 1768.46% (1,738 TJS — 32,474 TJS)
Ethereum/somoni Tajikistan dự báo tỷ giá hối đoái
Ethereum/somoni Tajikistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
03/05 | 31,188 TJS | ▼ -3.96 % |
04/05 | 30,714 TJS | ▼ -1.52 % |
05/05 | 30,769 TJS | ▲ 0.18 % |
06/05 | 30,619 TJS | ▼ -0.49 % |
07/05 | 31,052 TJS | ▲ 1.41 % |
08/05 | 31,390 TJS | ▲ 1.09 % |
09/05 | 33,326 TJS | ▲ 6.17 % |
10/05 | 33,728 TJS | ▲ 1.21 % |
11/05 | 32,706 TJS | ▼ -3.03 % |
12/05 | 33,169 TJS | ▲ 1.41 % |
13/05 | 31,339 TJS | ▼ -5.51 % |
14/05 | 28,261 TJS | ▼ -9.82 % |
15/05 | 28,116 TJS | ▼ -0.51 % |
16/05 | 28,812 TJS | ▲ 2.48 % |
17/05 | 28,024 TJS | ▼ -2.73 % |
18/05 | 27,677 TJS | ▼ -1.24 % |
19/05 | 27,509 TJS | ▼ -0.61 % |
20/05 | 27,954 TJS | ▲ 1.62 % |
21/05 | 28,241 TJS | ▲ 1.03 % |
22/05 | 28,793 TJS | ▲ 1.95 % |
23/05 | 29,028 TJS | ▲ 0.82 % |
24/05 | 29,170 TJS | ▲ 0.49 % |
25/05 | 28,997 TJS | ▼ -0.6 % |
26/05 | 28,647 TJS | ▼ -1.21 % |
27/05 | 28,583 TJS | ▼ -0.22 % |
28/05 | 28,967 TJS | ▲ 1.34 % |
29/05 | 29,739 TJS | ▲ 2.67 % |
30/05 | 28,948 TJS | ▼ -2.66 % |
31/05 | 27,873 TJS | ▼ -3.71 % |
01/06 | 27,174 TJS | ▼ -2.51 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ethereum/somoni Tajikistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ethereum/somoni Tajikistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 33,138 TJS | ▲ 2.04 % |
13/05 — 19/05 | 35,768 TJS | ▲ 7.94 % |
20/05 — 26/05 | 39,794 TJS | ▲ 11.26 % |
27/05 — 02/06 | 43,237 TJS | ▲ 8.65 % |
03/06 — 09/06 | 38,552 TJS | ▼ -10.84 % |
10/06 — 16/06 | 38,188 TJS | ▼ -0.94 % |
17/06 — 23/06 | 38,452 TJS | ▲ 0.69 % |
24/06 — 30/06 | 38,583 TJS | ▲ 0.34 % |
01/07 — 07/07 | 32,486 TJS | ▼ -15.8 % |
08/07 — 14/07 | 32,964 TJS | ▲ 1.47 % |
15/07 — 21/07 | 33,399 TJS | ▲ 1.32 % |
22/07 — 28/07 | 31,054 TJS | ▼ -7.02 % |
Ethereum/somoni Tajikistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 32,209 TJS | ▼ -0.82 % |
07/2024 | 32,974 TJS | ▲ 2.37 % |
07/2024 | 31,747 TJS | ▼ -3.72 % |
08/2024 | 27,856 TJS | ▼ -12.25 % |
09/2024 | 28,560 TJS | ▲ 2.53 % |
10/2024 | 31,577 TJS | ▲ 10.56 % |
11/2024 | 35,289 TJS | ▲ 11.75 % |
12/2024 | 39,939 TJS | ▲ 13.17 % |
01/2025 | 39,470 TJS | ▼ -1.17 % |
02/2025 | 62,184 TJS | ▲ 57.55 % |
03/2025 | 65,640 TJS | ▲ 5.56 % |
04/2025 | 52,694 TJS | ▼ -19.72 % |
Ethereum/somoni Tajikistan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 31,421 TJS |
Tối đa | 40,417 TJS |
Bình quân gia quyền | 35,350 TJS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 25,053 TJS |
Tối đa | 44,600 TJS |
Bình quân gia quyền | 35,214 TJS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 16,785 TJS |
Tối đa | 44,600 TJS |
Bình quân gia quyền | 24,481 TJS |
Chia sẻ một liên kết đến ETH/TJS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ethereum (ETH) đến somoni Tajikistan (TJS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ethereum (ETH) đến somoni Tajikistan (TJS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: