Tỷ giá hối đoái Ethereum chống lại peso Uruguay
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ethereum tỷ giá hối đoái so với peso Uruguay tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETH/UYU
Lịch sử thay đổi trong ETH/UYU tỷ giá
ETH/UYU tỷ giá
05 13, 2024
1 ETH = 122,544 UYU
▲ 0.94 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ethereum/peso Uruguay, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ethereum chi phí trong peso Uruguay.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ETH/UYU được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETH/UYU và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ethereum/peso Uruguay, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ETH/UYU tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 14, 2024 — 05 13, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với peso Uruguay tiền tệ thay đổi bởi -1.5% (124,413 UYU — 122,544 UYU)
Thay đổi trong ETH/UYU tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 14, 2024 — 05 13, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với peso Uruguay tiền tệ thay đổi bởi 10.12% (111,283 UYU — 122,544 UYU)
Thay đổi trong ETH/UYU tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 15, 2023 — 05 13, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với peso Uruguay tiền tệ thay đổi bởi 60.19% (76,498 UYU — 122,544 UYU)
Thay đổi trong ETH/UYU tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 13, 2024) cáce Ethereum tỷ giá hối đoái so với peso Uruguay tiền tệ thay đổi bởi 1431.08% (8,004 UYU — 122,544 UYU)
Ethereum/peso Uruguay dự báo tỷ giá hối đoái
Ethereum/peso Uruguay dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 121,928 UYU | ▼ -0.5 % |
16/05 | 125,332 UYU | ▲ 2.79 % |
17/05 | 122,719 UYU | ▼ -2.08 % |
18/05 | 121,354 UYU | ▼ -1.11 % |
19/05 | 120,770 UYU | ▼ -0.48 % |
20/05 | 121,459 UYU | ▲ 0.57 % |
21/05 | 122,749 UYU | ▲ 1.06 % |
22/05 | 125,447 UYU | ▲ 2.2 % |
23/05 | 127,181 UYU | ▲ 1.38 % |
24/05 | 128,248 UYU | ▲ 0.84 % |
25/05 | 127,773 UYU | ▼ -0.37 % |
26/05 | 126,300 UYU | ▼ -1.15 % |
27/05 | 126,437 UYU | ▲ 0.11 % |
28/05 | 129,289 UYU | ▲ 2.26 % |
29/05 | 133,735 UYU | ▲ 3.44 % |
30/05 | 131,034 UYU | ▼ -2.02 % |
31/05 | 125,462 UYU | ▼ -4.25 % |
01/06 | 121,237 UYU | ▼ -3.37 % |
02/06 | 121,765 UYU | ▲ 0.44 % |
03/06 | 125,031 UYU | ▲ 2.68 % |
04/06 | 127,343 UYU | ▲ 1.85 % |
05/06 | 127,589 UYU | ▲ 0.19 % |
06/06 | 127,535 UYU | ▼ -0.04 % |
07/06 | 123,955 UYU | ▼ -2.81 % |
08/06 | 121,674 UYU | ▼ -1.84 % |
09/06 | 122,437 UYU | ▲ 0.63 % |
10/06 | 120,976 UYU | ▼ -1.19 % |
11/06 | 119,332 UYU | ▼ -1.36 % |
12/06 | 119,718 UYU | ▲ 0.32 % |
13/06 | 120,099 UYU | ▲ 0.32 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ethereum/peso Uruguay cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ethereum/peso Uruguay dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 125,425 UYU | ▲ 2.35 % |
27/05 — 02/06 | 143,343 UYU | ▲ 14.29 % |
03/06 — 09/06 | 164,991 UYU | ▲ 15.1 % |
10/06 — 16/06 | 147,955 UYU | ▼ -10.33 % |
17/06 — 23/06 | 144,306 UYU | ▼ -2.47 % |
24/06 — 30/06 | 143,680 UYU | ▼ -0.43 % |
01/07 — 07/07 | 148,025 UYU | ▲ 3.02 % |
08/07 — 14/07 | 128,722 UYU | ▼ -13.04 % |
15/07 — 21/07 | 129,330 UYU | ▲ 0.47 % |
22/07 — 28/07 | 131,661 UYU | ▲ 1.8 % |
29/07 — 04/08 | 127,709 UYU | ▼ -3 % |
05/08 — 11/08 | 118,346 UYU | ▼ -7.33 % |
Ethereum/peso Uruguay dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 124,218 UYU | ▲ 1.37 % |
07/2024 | 119,524 UYU | ▼ -3.78 % |
08/2024 | 102,261 UYU | ▼ -14.44 % |
09/2024 | 105,102 UYU | ▲ 2.78 % |
10/2024 | 117,137 UYU | ▲ 11.45 % |
11/2024 | 138,941 UYU | ▲ 18.61 % |
12/2024 | 158,228 UYU | ▲ 13.88 % |
01/2025 | 151,937 UYU | ▼ -3.98 % |
02/2025 | 250,149 UYU | ▲ 64.64 % |
03/2025 | 248,519 UYU | ▼ -0.65 % |
04/2025 | 212,270 UYU | ▼ -14.59 % |
05/2025 | 211,593 UYU | ▼ -0.32 % |
Ethereum/peso Uruguay thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 117,498 UYU |
Tối đa | 137,737 UYU |
Bình quân gia quyền | 126,968 UYU |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 111,096 UYU |
Tối đa | 172,652 UYU |
Bình quân gia quyền | 137,197 UYU |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 63,033 UYU |
Tối đa | 172,652 UYU |
Bình quân gia quyền | 95,339 UYU |
Chia sẻ một liên kết đến ETH/UYU tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ethereum (ETH) đến peso Uruguay (UYU) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ethereum (ETH) đến peso Uruguay (UYU) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: