Tỷ giá hối đoái Electroneum chống lại Tael

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Electroneum tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETN/WABI

Lịch sử thay đổi trong ETN/WABI tỷ giá

ETN/WABI tỷ giá

05 11, 2023
1 ETN = 1.938671 WABI
▲ 5.89 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Electroneum/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Electroneum chi phí trong Tael.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ETN/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETN/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Electroneum/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ETN/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Electroneum tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 14.9% (1.687317 WABI — 1.938671 WABI)

Thay đổi trong ETN/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các Electroneum tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 9170.91% (0.02091134 WABI — 1.938671 WABI)

Thay đổi trong ETN/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các Electroneum tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 1793.74% (0.10237281 WABI — 1.938671 WABI)

Thay đổi trong ETN/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Electroneum tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 6871.16% (0.02780988 WABI — 1.938671 WABI)

Electroneum/Tael dự báo tỷ giá hối đoái

Electroneum/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

15/05 2.292157 WABI ▲ 18.23 %
16/05 2.219064 WABI ▼ -3.19 %
17/05 1.661589 WABI ▼ -25.12 %
18/05 2.208154 WABI ▲ 32.89 %
19/05 3.343818 WABI ▲ 51.43 %
20/05 3.515742 WABI ▲ 5.14 %
21/05 1.856089 WABI ▼ -47.21 %
22/05 3.793788 WABI ▲ 104.4 %
23/05 3.682764 WABI ▼ -2.93 %
24/05 2.528873 WABI ▼ -31.33 %
25/05 2.242381 WABI ▼ -11.33 %
26/05 1.836054 WABI ▼ -18.12 %
27/05 2.686383 WABI ▲ 46.31 %
28/05 5.109378 WABI ▲ 90.2 %
29/05 3.260624 WABI ▼ -36.18 %
30/05 2.453489 WABI ▼ -24.75 %
31/05 2.522761 WABI ▲ 2.82 %
01/06 4.96726 WABI ▲ 96.9 %
02/06 5.018365 WABI ▲ 1.03 %
03/06 3.875693 WABI ▼ -22.77 %
04/06 3.693492 WABI ▼ -4.7 %
05/06 4.395896 WABI ▲ 19.02 %
06/06 5.150335 WABI ▲ 17.16 %
07/06 5.354811 WABI ▲ 3.97 %
08/06 5.700039 WABI ▲ 6.45 %
09/06 5.647482 WABI ▼ -0.92 %
10/06 5.416021 WABI ▼ -4.1 %
11/06 5.28952 WABI ▼ -2.34 %
12/06 5.208917 WABI ▼ -1.52 %
13/06 4.935517 WABI ▼ -5.25 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Electroneum/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Electroneum/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 1.981638 WABI ▲ 2.22 %
27/05 — 02/06 1.835144 WABI ▼ -7.39 %
03/06 — 09/06 1.991114 WABI ▲ 8.5 %
10/06 — 16/06 8.191573 WABI ▲ 311.41 %
17/06 — 23/06 16.8564 WABI ▲ 105.78 %
24/06 — 30/06 24.8237 WABI ▲ 47.27 %
01/07 — 07/07 55.1777 WABI ▲ 122.28 %
08/07 — 14/07 166.29 WABI ▲ 201.37 %
15/07 — 21/07 62.4606 WABI ▼ -62.44 %
22/07 — 28/07 85.1555 WABI ▲ 36.33 %
29/07 — 04/08 118.35 WABI ▲ 38.98 %
05/08 — 11/08 106 WABI ▼ -10.44 %

Electroneum/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.928458 WABI ▼ -0.53 %
07/2024 1.482143 WABI ▼ -23.14 %
08/2024 0.85210976 WABI ▼ -42.51 %
09/2024 0.40841629 WABI ▼ -52.07 %
10/2024 0.51474799 WABI ▲ 26.04 %
11/2024 0.26000736 WABI ▼ -49.49 %
12/2024 0.29548623 WABI ▲ 13.65 %
01/2025 0.35347814 WABI ▲ 19.63 %
02/2025 0.28604548 WABI ▼ -19.08 %
03/2025 7.240509 WABI ▲ 2431.24 %
04/2025 22.0945 WABI ▲ 205.15 %
05/2025 29.4361 WABI ▲ 33.23 %

Electroneum/Tael thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.96204538 WABI
Tối đa 2.08666 WABI
Bình quân gia quyền 1.544215 WABI
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.01787854 WABI
Tối đa 2.08666 WABI
Bình quân gia quyền 0.61648947 WABI
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.01324866 WABI
Tối đa 2.08666 WABI
Bình quân gia quyền 0.18424272 WABI

Chia sẻ một liên kết đến ETN/WABI tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Electroneum (ETN) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Electroneum (ETN) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu