Tỷ giá hối đoái Euro chống lại BYR
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Euro tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EUR/BYR
Lịch sử thay đổi trong EUR/BYR tỷ giá
EUR/BYR tỷ giá
05 04, 2024
1 EUR = 21,113 BYR
▲ 0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Euro/BYR, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Euro chi phí trong BYR.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EUR/BYR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EUR/BYR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Euro/BYR, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EUR/BYR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 05, 2024 — 05 04, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ thay đổi bởi -0.5% (21,220 BYR — 21,113 BYR)
Thay đổi trong EUR/BYR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 05, 2024 — 05 04, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ thay đổi bởi -0.06% (21,126 BYR — 21,113 BYR)
Thay đổi trong EUR/BYR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 06, 2023 — 05 04, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ thay đổi bởi -3.91% (21,972 BYR — 21,113 BYR)
Thay đổi trong EUR/BYR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 04, 2024) cáce Euro tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ thay đổi bởi -1.43% (21,420 BYR — 21,113 BYR)
Euro/BYR dự báo tỷ giá hối đoái
Euro/BYR dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
05/05 | 21,068 BYR | ▼ -0.21 % |
06/05 | 21,112 BYR | ▲ 0.21 % |
07/05 | 21,106 BYR | ▼ -0.03 % |
08/05 | 21,113 BYR | ▲ 0.03 % |
09/05 | 21,136 BYR | ▲ 0.11 % |
10/05 | 20,979 BYR | ▼ -0.75 % |
11/05 | 20,831 BYR | ▼ -0.7 % |
12/05 | 20,690 BYR | ▼ -0.68 % |
13/05 | 20,671 BYR | ▼ -0.09 % |
14/05 | 20,631 BYR | ▼ -0.19 % |
15/05 | 20,608 BYR | ▼ -0.11 % |
16/05 | 20,582 BYR | ▼ -0.13 % |
17/05 | 20,617 BYR | ▲ 0.17 % |
18/05 | 20,648 BYR | ▲ 0.15 % |
19/05 | 20,621 BYR | ▼ -0.13 % |
20/05 | 20,665 BYR | ▲ 0.21 % |
21/05 | 20,655 BYR | ▼ -0.05 % |
22/05 | 20,639 BYR | ▼ -0.08 % |
23/05 | 20,691 BYR | ▲ 0.25 % |
24/05 | 20,747 BYR | ▲ 0.27 % |
25/05 | 20,783 BYR | ▲ 0.18 % |
26/05 | 20,775 BYR | ▼ -0.04 % |
27/05 | 20,745 BYR | ▼ -0.15 % |
28/05 | 20,738 BYR | ▼ -0.03 % |
29/05 | 20,784 BYR | ▲ 0.22 % |
30/05 | 20,732 BYR | ▼ -0.25 % |
31/05 | 20,729 BYR | ▼ -0.02 % |
01/06 | 20,811 BYR | ▲ 0.4 % |
02/06 | 20,909 BYR | ▲ 0.47 % |
03/06 | 20,942 BYR | ▲ 0.16 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Euro/BYR cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Euro/BYR dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 21,122 BYR | ▲ 0.04 % |
13/05 — 19/05 | 21,232 BYR | ▲ 0.52 % |
20/05 — 26/05 | 21,254 BYR | ▲ 0.1 % |
27/05 — 02/06 | 21,398 BYR | ▲ 0.68 % |
03/06 — 09/06 | 21,277 BYR | ▼ -0.56 % |
10/06 — 16/06 | 21,164 BYR | ▼ -0.53 % |
17/06 — 23/06 | 21,059 BYR | ▼ -0.5 % |
24/06 — 30/06 | 21,284 BYR | ▲ 1.07 % |
01/07 — 07/07 | 20,860 BYR | ▼ -1.99 % |
08/07 — 14/07 | 20,885 BYR | ▲ 0.12 % |
15/07 — 21/07 | 20,993 BYR | ▲ 0.52 % |
22/07 — 28/07 | 21,130 BYR | ▲ 0.65 % |
Euro/BYR dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 21,174 BYR | ▲ 0.29 % |
07/2024 | 21,336 BYR | ▲ 0.76 % |
08/2024 | 20,983 BYR | ▼ -1.65 % |
09/2024 | 20,430 BYR | ▼ -2.63 % |
10/2024 | 20,420 BYR | ▼ -0.05 % |
10/2024 | 21,188 BYR | ▲ 3.76 % |
11/2024 | 21,541 BYR | ▲ 1.67 % |
12/2024 | 21,167 BYR | ▼ -1.74 % |
01/2025 | 21,156 BYR | ▼ -0.05 % |
02/2025 | 21,026 BYR | ▼ -0.61 % |
03/2025 | 20,831 BYR | ▼ -0.93 % |
04/2025 | 21,054 BYR | ▲ 1.07 % |
Euro/BYR thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 20,798 BYR |
Tối đa | 21,320 BYR |
Bình quân gia quyền | 21,005 BYR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 20,798 BYR |
Tối đa | 21,477 BYR |
Bình quân gia quyền | 21,157 BYR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 20,512 BYR |
Tối đa | 22,051 BYR |
Bình quân gia quyền | 21,226 BYR |
Chia sẻ một liên kết đến EUR/BYR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến BYR (BYR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến BYR (BYR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: