Tỷ giá hối đoái Euro chống lại Electrify.Asia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Euro tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EUR/ELEC
Lịch sử thay đổi trong EUR/ELEC tỷ giá
EUR/ELEC tỷ giá
05 11, 2023
1 EUR = 1,587 ELEC
▲ 10.41 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Euro/Electrify.Asia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Euro chi phí trong Electrify.Asia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EUR/ELEC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EUR/ELEC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Euro/Electrify.Asia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EUR/ELEC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Euro tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 10.43% (1,437 ELEC — 1,587 ELEC)
Thay đổi trong EUR/ELEC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Euro tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 28.47% (1,236 ELEC — 1,587 ELEC)
Thay đổi trong EUR/ELEC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 16, 2022 — 05 11, 2023) các Euro tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 400.43% (317.2 ELEC — 1,587 ELEC)
Thay đổi trong EUR/ELEC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Euro tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -34.44% (2,421 ELEC — 1,587 ELEC)
Euro/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái
Euro/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
25/05 | 1,594 ELEC | ▲ 0.43 % |
26/05 | 1,632 ELEC | ▲ 2.35 % |
27/05 | 1,637 ELEC | ▲ 0.31 % |
28/05 | 1,639 ELEC | ▲ 0.14 % |
29/05 | 1,584 ELEC | ▼ -3.38 % |
30/05 | 1,559 ELEC | ▼ -1.52 % |
31/05 | 1,566 ELEC | ▲ 0.43 % |
01/06 | 1,582 ELEC | ▲ 1.04 % |
02/06 | 1,659 ELEC | ▲ 4.87 % |
03/06 | 1,712 ELEC | ▲ 3.15 % |
04/06 | 1,721 ELEC | ▲ 0.53 % |
05/06 | 1,719 ELEC | ▼ -0.13 % |
06/06 | 1,689 ELEC | ▼ -1.73 % |
07/06 | 1,589 ELEC | ▼ -5.92 % |
08/06 | 1,583 ELEC | ▼ -0.35 % |
09/06 | 1,613 ELEC | ▲ 1.87 % |
10/06 | 1,688 ELEC | ▲ 4.65 % |
11/06 | 1,676 ELEC | ▼ -0.72 % |
12/06 | 1,651 ELEC | ▼ -1.47 % |
13/06 | 1,594 ELEC | ▼ -3.44 % |
14/06 | 1,594 ELEC | ▼ -0.02 % |
15/06 | 1,610 ELEC | ▲ 1.02 % |
16/06 | 1,621 ELEC | ▲ 0.68 % |
17/06 | 1,670 ELEC | ▲ 2.98 % |
18/06 | 1,699 ELEC | ▲ 1.79 % |
19/06 | 1,700 ELEC | ▲ 0.05 % |
20/06 | 1,737 ELEC | ▲ 2.14 % |
21/06 | 1,774 ELEC | ▲ 2.17 % |
22/06 | 1,668 ELEC | ▼ -5.97 % |
23/06 | 1,714 ELEC | ▲ 2.72 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Euro/Electrify.Asia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Euro/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1,713 ELEC | ▲ 7.94 % |
03/06 — 09/06 | 1,676 ELEC | ▼ -2.16 % |
10/06 — 16/06 | 1,638 ELEC | ▼ -2.26 % |
17/06 — 23/06 | 1,752 ELEC | ▲ 6.96 % |
24/06 — 30/06 | 1,679 ELEC | ▼ -4.19 % |
01/07 — 07/07 | 1,812 ELEC | ▲ 7.92 % |
08/07 — 14/07 | 1,806 ELEC | ▼ -0.31 % |
15/07 — 21/07 | 7,704 ELEC | ▲ 326.49 % |
22/07 — 28/07 | 7,744 ELEC | ▲ 0.52 % |
29/07 — 04/08 | 6,969 ELEC | ▼ -10.01 % |
05/08 — 11/08 | 6,875 ELEC | ▼ -1.35 % |
12/08 — 18/08 | 1,376 ELEC | ▼ -79.99 % |
Euro/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,490 ELEC | ▼ -6.16 % |
07/2024 | 1,452 ELEC | ▼ -2.51 % |
08/2024 | 1,409 ELEC | ▼ -2.98 % |
09/2024 | 919.76 ELEC | ▼ -34.72 % |
10/2024 | 868.03 ELEC | ▼ -5.62 % |
11/2024 | 1,181 ELEC | ▲ 36.06 % |
12/2024 | 1,641 ELEC | ▲ 38.96 % |
01/2025 | 520 ELEC | ▼ -68.32 % |
02/2025 | 1,735 ELEC | ▲ 233.74 % |
03/2025 | 2,107 ELEC | ▲ 21.4 % |
04/2025 | 1,915 ELEC | ▼ -9.12 % |
05/2025 | 2,127 ELEC | ▲ 11.1 % |
Euro/Electrify.Asia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,454 ELEC |
Tối đa | 1,596 ELEC |
Bình quân gia quyền | 1,522 ELEC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,454 ELEC |
Tối đa | 1,596 ELEC |
Bình quân gia quyền | 1,518 ELEC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 317.19 ELEC |
Tối đa | 1,596 ELEC |
Bình quân gia quyền | 1,492 ELEC |
Chia sẻ một liên kết đến EUR/ELEC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: