Tỷ giá hối đoái Euro chống lại Etherparty
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Euro tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EUR/FUEL
Lịch sử thay đổi trong EUR/FUEL tỷ giá
EUR/FUEL tỷ giá
05 11, 2023
1 EUR = 3,242 FUEL
▲ 0.33 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Euro/Etherparty, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Euro chi phí trong Etherparty.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EUR/FUEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EUR/FUEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Euro/Etherparty, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EUR/FUEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Euro tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -11.91% (3,680 FUEL — 3,242 FUEL)
Thay đổi trong EUR/FUEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Euro tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -16.86% (3,899 FUEL — 3,242 FUEL)
Thay đổi trong EUR/FUEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Euro tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -16.86% (3,899 FUEL — 3,242 FUEL)
Thay đổi trong EUR/FUEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Euro tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi 450.64% (588.74 FUEL — 3,242 FUEL)
Euro/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái
Euro/Etherparty dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 3,310 FUEL | ▲ 2.09 % |
17/05 | 3,301 FUEL | ▼ -0.25 % |
18/05 | 3,338 FUEL | ▲ 1.12 % |
19/05 | 3,341 FUEL | ▲ 0.09 % |
20/05 | 3,292 FUEL | ▼ -1.49 % |
21/05 | 3,210 FUEL | ▼ -2.47 % |
22/05 | 3,038 FUEL | ▼ -5.37 % |
23/05 | 2,982 FUEL | ▼ -1.85 % |
24/05 | 3,017 FUEL | ▲ 1.21 % |
25/05 | 3,055 FUEL | ▲ 1.24 % |
26/05 | 3,246 FUEL | ▲ 6.27 % |
27/05 | 3,250 FUEL | ▲ 0.1 % |
28/05 | 2,918 FUEL | ▼ -10.2 % |
29/05 | 2,990 FUEL | ▲ 2.47 % |
30/05 | 3,005 FUEL | ▲ 0.5 % |
31/05 | 3,118 FUEL | ▲ 3.75 % |
01/06 | 3,182 FUEL | ▲ 2.04 % |
02/06 | 3,169 FUEL | ▼ -0.39 % |
03/06 | 3,192 FUEL | ▲ 0.72 % |
04/06 | 3,075 FUEL | ▼ -3.68 % |
05/06 | 3,060 FUEL | ▼ -0.49 % |
06/06 | 3,111 FUEL | ▲ 1.67 % |
07/06 | 3,023 FUEL | ▼ -2.81 % |
08/06 | 2,958 FUEL | ▼ -2.15 % |
09/06 | 2,737 FUEL | ▼ -7.49 % |
10/06 | 2,839 FUEL | ▲ 3.73 % |
11/06 | 2,863 FUEL | ▲ 0.86 % |
12/06 | 2,847 FUEL | ▼ -0.59 % |
13/06 | 2,817 FUEL | ▼ -1.02 % |
14/06 | 2,743 FUEL | ▼ -2.64 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Euro/Etherparty cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Euro/Etherparty dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 3,439 FUEL | ▲ 6.07 % |
27/05 — 02/06 | 2,863 FUEL | ▼ -16.74 % |
03/06 — 09/06 | 2,923 FUEL | ▲ 2.11 % |
10/06 — 16/06 | 2,635 FUEL | ▼ -9.87 % |
17/06 — 23/06 | 2,788 FUEL | ▲ 5.81 % |
24/06 — 30/06 | 2,667 FUEL | ▼ -4.33 % |
01/07 — 07/07 | 2,560 FUEL | ▼ -4.01 % |
08/07 — 14/07 | 2,588 FUEL | ▲ 1.07 % |
15/07 — 21/07 | 2,295 FUEL | ▼ -11.33 % |
22/07 — 28/07 | 2,294 FUEL | ▼ -0.02 % |
29/07 — 04/08 | 2,868 FUEL | ▲ 24.99 % |
05/08 — 11/08 | 2,829 FUEL | ▼ -1.34 % |
Euro/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3,052 FUEL | ▼ -5.85 % |
07/2024 | 1,808 FUEL | ▼ -40.77 % |
08/2024 | 1,709 FUEL | ▼ -5.48 % |
09/2024 | 6,016 FUEL | ▲ 252.07 % |
10/2024 | 6,252 FUEL | ▲ 3.93 % |
11/2024 | 9,975 FUEL | ▲ 59.55 % |
12/2024 | 14,746 FUEL | ▲ 47.82 % |
01/2025 | 17,424 FUEL | ▲ 18.16 % |
02/2025 | 18,653 FUEL | ▲ 7.06 % |
03/2025 | 16,212 FUEL | ▼ -13.09 % |
04/2025 | 14,908 FUEL | ▼ -8.04 % |
Euro/Etherparty thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3,297 FUEL |
Tối đa | 3,741 FUEL |
Bình quân gia quyền | 3,520 FUEL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3,297 FUEL |
Tối đa | 4,088 FUEL |
Bình quân gia quyền | 3,657 FUEL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3,297 FUEL |
Tối đa | 4,088 FUEL |
Bình quân gia quyền | 3,657 FUEL |
Chia sẻ một liên kết đến EUR/FUEL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: