Tỷ giá hối đoái Euro chống lại GameCredits
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Euro tỷ giá hối đoái so với GameCredits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EUR/GAME
Lịch sử thay đổi trong EUR/GAME tỷ giá
EUR/GAME tỷ giá
05 15, 2024
1 EUR = 432.4 GAME
▼ -16.86 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Euro/GameCredits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Euro chi phí trong GameCredits.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EUR/GAME được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EUR/GAME và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Euro/GameCredits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EUR/GAME tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với GameCredits tiền tệ thay đổi bởi 6854.57% (6.217486 GAME — 432.4 GAME)
Thay đổi trong EUR/GAME tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với GameCredits tiền tệ thay đổi bởi 11004.36% (3.89396 GAME — 432.4 GAME)
Thay đổi trong EUR/GAME tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với GameCredits tiền tệ thay đổi bởi 375.16% (91.0008 GAME — 432.4 GAME)
Thay đổi trong EUR/GAME tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce Euro tỷ giá hối đoái so với GameCredits tiền tệ thay đổi bởi 1464.78% (27.6332 GAME — 432.4 GAME)
Euro/GameCredits dự báo tỷ giá hối đoái
Euro/GameCredits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 688.61 GAME | ▲ 59.25 % |
18/05 | 1,011 GAME | ▲ 46.81 % |
19/05 | 656.24 GAME | ▼ -35.08 % |
20/05 | 611.02 GAME | ▼ -6.89 % |
21/05 | 742.34 GAME | ▲ 21.49 % |
22/05 | 715.2 GAME | ▼ -3.66 % |
23/05 | 708.39 GAME | ▼ -0.95 % |
24/05 | 702.7 GAME | ▼ -0.8 % |
25/05 | 769.87 GAME | ▲ 9.56 % |
26/05 | 767.89 GAME | ▼ -0.26 % |
27/05 | 628.99 GAME | ▼ -18.09 % |
28/05 | 693.08 GAME | ▲ 10.19 % |
29/05 | 742.08 GAME | ▲ 7.07 % |
30/05 | 730.01 GAME | ▼ -1.63 % |
31/05 | 732.38 GAME | ▲ 0.32 % |
01/06 | 726.06 GAME | ▼ -0.86 % |
02/06 | 734.07 GAME | ▲ 1.1 % |
03/06 | 745.77 GAME | ▲ 1.59 % |
04/06 | 711.12 GAME | ▼ -4.65 % |
05/06 | 680.38 GAME | ▼ -4.32 % |
06/06 | 648.94 GAME | ▼ -4.62 % |
07/06 | 586.26 GAME | ▼ -9.66 % |
08/06 | 768.19 GAME | ▲ 31.03 % |
09/06 | 568.8 GAME | ▼ -25.96 % |
10/06 | 854.55 GAME | ▲ 50.24 % |
11/06 | 975.36 GAME | ▲ 14.14 % |
12/06 | 1,024 GAME | ▲ 5.02 % |
13/06 | 1,040 GAME | ▲ 1.56 % |
14/06 | 1,145 GAME | ▲ 10.1 % |
15/06 | 8.350926 GAME | ▼ -99.27 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Euro/GameCredits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Euro/GameCredits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 414.17 GAME | ▼ -4.22 % |
27/05 — 02/06 | 440.3 GAME | ▲ 6.31 % |
03/06 — 09/06 | 479.81 GAME | ▲ 8.97 % |
10/06 — 16/06 | 449.81 GAME | ▼ -6.25 % |
17/06 — 23/06 | 457.46 GAME | ▲ 1.7 % |
24/06 — 30/06 | 439.04 GAME | ▼ -4.03 % |
01/07 — 07/07 | 992.83 GAME | ▲ 126.14 % |
08/07 — 14/07 | 1,708 GAME | ▲ 72 % |
15/07 — 21/07 | 1,793 GAME | ▲ 4.98 % |
22/07 — 28/07 | 1,498 GAME | ▼ -16.42 % |
29/07 — 04/08 | 2,573 GAME | ▲ 71.71 % |
05/08 — 11/08 | 0.2039201 GAME | ▼ -99.99 % |
Euro/GameCredits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 572.42 GAME | ▲ 32.38 % |
07/2024 | 463.48 GAME | ▼ -19.03 % |
08/2024 | 499.89 GAME | ▲ 7.85 % |
09/2024 | 510.21 GAME | ▲ 2.07 % |
10/2024 | 421.53 GAME | ▼ -17.38 % |
11/2024 | 596.53 GAME | ▲ 41.52 % |
12/2024 | 528.36 GAME | ▼ -11.43 % |
01/2025 | 489.8 GAME | ▼ -7.3 % |
02/2025 | 315.94 GAME | ▼ -35.5 % |
03/2025 | 290.9 GAME | ▼ -7.92 % |
04/2025 | 1,082 GAME | ▲ 272.09 % |
05/2025 | -285.19623839 GAME | ▼ -126.35 % |
Euro/GameCredits thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 280.53 GAME |
Tối đa | 6.780764 GAME |
Bình quân gia quyền | 189.07 GAME |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 77.9656 GAME |
Tối đa | 6.780764 GAME |
Bình quân gia quyền | 98.4971 GAME |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 69.8571 GAME |
Tối đa | 106.98 GAME |
Bình quân gia quyền | 80.4274 GAME |
Chia sẻ một liên kết đến EUR/GAME tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến GameCredits (GAME) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến GameCredits (GAME) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: