Tỷ giá hối đoái Euro chống lại Obyte

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Euro tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EUR/GBYTE

Lịch sử thay đổi trong EUR/GBYTE tỷ giá

EUR/GBYTE tỷ giá

05 15, 2024
1 EUR = 0.11918092 GBYTE
▼ -2.99 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Euro/Obyte, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Euro chi phí trong Obyte.

Dữ liệu về cặp tiền tệ EUR/GBYTE được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EUR/GBYTE và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Euro/Obyte, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong EUR/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi 1.12% (0.1178644 GBYTE — 0.11918092 GBYTE)

Thay đổi trong EUR/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi 8.39% (0.10995293 GBYTE — 0.11918092 GBYTE)

Thay đổi trong EUR/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi 24.12% (0.09602345 GBYTE — 0.11918092 GBYTE)

Thay đổi trong EUR/GBYTE tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce Euro tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi 95.19% (0.06105831 GBYTE — 0.11918092 GBYTE)

Euro/Obyte dự báo tỷ giá hối đoái

Euro/Obyte dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

16/05 0.1193392 GBYTE ▲ 0.13 %
17/05 0.12014609 GBYTE ▲ 0.68 %
18/05 0.11748275 GBYTE ▼ -2.22 %
19/05 0.11644735 GBYTE ▼ -0.88 %
20/05 0.11623853 GBYTE ▼ -0.18 %
21/05 0.11093326 GBYTE ▼ -4.56 %
22/05 0.11482081 GBYTE ▲ 3.5 %
23/05 0.11824504 GBYTE ▲ 2.98 %
24/05 0.12333929 GBYTE ▲ 4.31 %
25/05 0.11862247 GBYTE ▼ -3.82 %
26/05 0.11656368 GBYTE ▼ -1.74 %
27/05 0.11534732 GBYTE ▼ -1.04 %
28/05 0.1151177 GBYTE ▼ -0.2 %
29/05 0.11470429 GBYTE ▼ -0.36 %
30/05 0.11442331 GBYTE ▼ -0.24 %
31/05 0.11779238 GBYTE ▲ 2.94 %
01/06 0.11803596 GBYTE ▲ 0.21 %
02/06 0.11396323 GBYTE ▼ -3.45 %
03/06 0.11177915 GBYTE ▼ -1.92 %
04/06 0.11574384 GBYTE ▲ 3.55 %
05/06 0.12619723 GBYTE ▲ 9.03 %
06/06 0.13202852 GBYTE ▲ 4.62 %
07/06 0.13083513 GBYTE ▼ -0.9 %
08/06 0.12721142 GBYTE ▼ -2.77 %
09/06 0.12104769 GBYTE ▼ -4.85 %
10/06 0.12713086 GBYTE ▲ 5.03 %
11/06 0.12427095 GBYTE ▼ -2.25 %
12/06 0.12428259 GBYTE ▲ 0.01 %
13/06 0.12612767 GBYTE ▲ 1.48 %
14/06 0.11821373 GBYTE ▼ -6.27 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Euro/Obyte cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Euro/Obyte dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.12125506 GBYTE ▲ 1.74 %
27/05 — 02/06 0.1444298 GBYTE ▲ 19.11 %
03/06 — 09/06 0.14849012 GBYTE ▲ 2.81 %
10/06 — 16/06 0.16371279 GBYTE ▲ 10.25 %
17/06 — 23/06 0.15005933 GBYTE ▼ -8.34 %
24/06 — 30/06 0.15732741 GBYTE ▲ 4.84 %
01/07 — 07/07 0.15406451 GBYTE ▼ -2.07 %
08/07 — 14/07 0.1474469 GBYTE ▼ -4.3 %
15/07 — 21/07 0.14767722 GBYTE ▲ 0.16 %
22/07 — 28/07 0.15774866 GBYTE ▲ 6.82 %
29/07 — 04/08 0.15458811 GBYTE ▼ -2 %
05/08 — 11/08 0.14812253 GBYTE ▼ -4.18 %

Euro/Obyte dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.11936773 GBYTE ▲ 0.16 %
07/2024 0.13004788 GBYTE ▲ 8.95 %
08/2024 0.13004628 GBYTE ▼ -0 %
09/2024 0.12541869 GBYTE ▼ -3.56 %
10/2024 0.12152964 GBYTE ▼ -3.1 %
11/2024 0.28156339 GBYTE ▲ 131.68 %
12/2024 0.0523418 GBYTE ▼ -81.41 %
01/2025 0.05013008 GBYTE ▼ -4.23 %
02/2025 0.04072721 GBYTE ▼ -18.76 %
03/2025 0.05138917 GBYTE ▲ 26.18 %
04/2025 0.05207772 GBYTE ▲ 1.34 %
05/2025 0.0516217 GBYTE ▼ -0.88 %

Euro/Obyte thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.11064132 GBYTE
Tối đa 0.12340066 GBYTE
Bình quân gia quyền 0.11631957 GBYTE
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.08935871 GBYTE
Tối đa 0.12340066 GBYTE
Bình quân gia quyền 0.11305055 GBYTE
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.08935871 GBYTE
Tối đa 0.30410854 GBYTE
Bình quân gia quyền 0.11446315 GBYTE

Chia sẻ một liên kết đến EUR/GBYTE tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến Obyte (GBYTE) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến Obyte (GBYTE) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu