Tỷ giá hối đoái Euro chống lại Gifto
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Euro tỷ giá hối đoái so với Gifto tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EUR/GTO
Lịch sử thay đổi trong EUR/GTO tỷ giá
EUR/GTO tỷ giá
01 23, 2023
1 EUR = 42.7991 GTO
▲ 1.78 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Euro/Gifto, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Euro chi phí trong Gifto.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EUR/GTO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EUR/GTO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Euro/Gifto, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EUR/GTO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 25, 2022 — 01 23, 2023) các Euro tỷ giá hối đoái so với Gifto tiền tệ thay đổi bởi -27.77% (59.2525 GTO — 42.7991 GTO)
Thay đổi trong EUR/GTO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 26, 2022 — 01 23, 2023) các Euro tỷ giá hối đoái so với Gifto tiền tệ thay đổi bởi -18.44% (52.4783 GTO — 42.7991 GTO)
Thay đổi trong EUR/GTO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (01 24, 2022 — 01 23, 2023) các Euro tỷ giá hối đoái so với Gifto tiền tệ thay đổi bởi 19.69% (35.7586 GTO — 42.7991 GTO)
Thay đổi trong EUR/GTO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 23, 2023) cáce Euro tỷ giá hối đoái so với Gifto tiền tệ thay đổi bởi -66.92% (129.38 GTO — 42.7991 GTO)
Euro/Gifto dự báo tỷ giá hối đoái
Euro/Gifto dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/05 | 43.101 GTO | ▲ 0.71 % |
11/05 | 41.9014 GTO | ▼ -2.78 % |
12/05 | 38.1408 GTO | ▼ -8.97 % |
13/05 | 36.6156 GTO | ▼ -4 % |
14/05 | 35.2346 GTO | ▼ -3.77 % |
15/05 | 36.7367 GTO | ▲ 4.26 % |
16/05 | 37.1397 GTO | ▲ 1.1 % |
17/05 | 37.4647 GTO | ▲ 0.87 % |
18/05 | 36.4946 GTO | ▼ -2.59 % |
19/05 | 36.3044 GTO | ▼ -0.52 % |
20/05 | 36.7879 GTO | ▲ 1.33 % |
21/05 | 37.7624 GTO | ▲ 2.65 % |
22/05 | 38.2503 GTO | ▲ 1.29 % |
23/05 | 38.9885 GTO | ▲ 1.93 % |
24/05 | 38.8395 GTO | ▼ -0.38 % |
25/05 | 38.2674 GTO | ▼ -1.47 % |
26/05 | 38.7506 GTO | ▲ 1.26 % |
27/05 | 38.3083 GTO | ▼ -1.14 % |
28/05 | 34.5806 GTO | ▼ -9.73 % |
29/05 | 33.3832 GTO | ▼ -3.46 % |
30/05 | 32.8271 GTO | ▼ -1.67 % |
31/05 | 32.3395 GTO | ▼ -1.49 % |
01/06 | 29.118 GTO | ▼ -9.96 % |
02/06 | 29.331 GTO | ▲ 0.73 % |
03/06 | 32.0052 GTO | ▲ 9.12 % |
04/06 | 32.3741 GTO | ▲ 1.15 % |
05/06 | 31.0945 GTO | ▼ -3.95 % |
06/06 | 30.9066 GTO | ▼ -0.6 % |
07/06 | 30.4378 GTO | ▼ -1.52 % |
08/06 | 30.1386 GTO | ▼ -0.98 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Euro/Gifto cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Euro/Gifto dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 44.8231 GTO | ▲ 4.73 % |
20/05 — 26/05 | 31.694 GTO | ▼ -29.29 % |
27/05 — 02/06 | 32.6405 GTO | ▲ 2.99 % |
03/06 — 09/06 | 33.6791 GTO | ▲ 3.18 % |
10/06 — 16/06 | 48.1407 GTO | ▲ 42.94 % |
17/06 — 23/06 | 52.5435 GTO | ▲ 9.15 % |
24/06 — 30/06 | 44.9466 GTO | ▼ -14.46 % |
01/07 — 07/07 | 39.2021 GTO | ▼ -12.78 % |
08/07 — 14/07 | 28.5635 GTO | ▼ -27.14 % |
15/07 — 21/07 | 33.162 GTO | ▲ 16.1 % |
22/07 — 28/07 | 29.3799 GTO | ▼ -11.41 % |
29/07 — 04/08 | 24.1832 GTO | ▼ -17.69 % |
Euro/Gifto dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 41.0209 GTO | ▼ -4.15 % |
07/2024 | 17.472 GTO | ▼ -57.41 % |
08/2024 | 35.8954 GTO | ▲ 105.45 % |
09/2024 | 56.4711 GTO | ▲ 57.32 % |
10/2024 | 64.8048 GTO | ▲ 14.76 % |
11/2024 | 40.5176 GTO | ▼ -37.48 % |
12/2024 | 52.4287 GTO | ▲ 29.4 % |
01/2025 | 49.7863 GTO | ▼ -5.04 % |
02/2025 | 53.4493 GTO | ▲ 7.36 % |
03/2025 | 72.6495 GTO | ▲ 35.92 % |
04/2025 | 56.0987 GTO | ▼ -22.78 % |
05/2025 | 45.5446 GTO | ▼ -18.81 % |
Euro/Gifto thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 42.5161 GTO |
Tối đa | 58.9797 GTO |
Bình quân gia quyền | 49.3552 GTO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 42.5161 GTO |
Tối đa | 87.7758 GTO |
Bình quân gia quyền | 61.7772 GTO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 17.7347 GTO |
Tối đa | 87.7758 GTO |
Bình quân gia quyền | 48.5785 GTO |
Chia sẻ một liên kết đến EUR/GTO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến Gifto (GTO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến Gifto (GTO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: