Tỷ giá hối đoái Euro chống lại forint Hungary
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Euro tỷ giá hối đoái so với forint Hungary tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EUR/HUF
Lịch sử thay đổi trong EUR/HUF tỷ giá
EUR/HUF tỷ giá
05 15, 2024
1 EUR = 385.98 HUF
▲ 0.01 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Euro/forint Hungary, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Euro chi phí trong forint Hungary.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EUR/HUF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EUR/HUF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Euro/forint Hungary, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EUR/HUF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với forint Hungary tiền tệ thay đổi bởi -2.1% (394.24 HUF — 385.98 HUF)
Thay đổi trong EUR/HUF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với forint Hungary tiền tệ thay đổi bởi -0.88% (389.43 HUF — 385.98 HUF)
Thay đổi trong EUR/HUF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với forint Hungary tiền tệ thay đổi bởi 4.66% (368.81 HUF — 385.98 HUF)
Thay đổi trong EUR/HUF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (01 04, 2010 — 05 15, 2024) cáce Euro tỷ giá hối đoái so với forint Hungary tiền tệ thay đổi bởi 42.62% (270.63 HUF — 385.98 HUF)
Euro/forint Hungary dự báo tỷ giá hối đoái
Euro/forint Hungary dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 387.8 HUF | ▲ 0.47 % |
18/05 | 387.23 HUF | ▼ -0.15 % |
19/05 | 386.32 HUF | ▼ -0.24 % |
20/05 | 387.69 HUF | ▲ 0.36 % |
21/05 | 387.52 HUF | ▼ -0.04 % |
22/05 | 387.44 HUF | ▼ -0.02 % |
23/05 | 387.23 HUF | ▼ -0.05 % |
24/05 | 386.81 HUF | ▼ -0.11 % |
25/05 | 386.68 HUF | ▼ -0.03 % |
26/05 | 386.66 HUF | ▼ -0 % |
27/05 | 386.33 HUF | ▼ -0.08 % |
28/05 | 386.46 HUF | ▲ 0.03 % |
29/05 | 386.22 HUF | ▼ -0.06 % |
30/05 | 385.22 HUF | ▼ -0.26 % |
31/05 | 384.68 HUF | ▼ -0.14 % |
01/06 | 384.23 HUF | ▼ -0.12 % |
02/06 | 383 HUF | ▼ -0.32 % |
03/06 | 382.83 HUF | ▼ -0.05 % |
04/06 | 383.29 HUF | ▲ 0.12 % |
05/06 | 383.1 HUF | ▼ -0.05 % |
06/06 | 382.78 HUF | ▼ -0.08 % |
07/06 | 382.39 HUF | ▼ -0.1 % |
08/06 | 382.75 HUF | ▲ 0.09 % |
09/06 | 381.91 HUF | ▼ -0.22 % |
10/06 | 381.36 HUF | ▼ -0.14 % |
11/06 | 381.71 HUF | ▲ 0.09 % |
12/06 | 381.46 HUF | ▼ -0.07 % |
13/06 | 380.51 HUF | ▼ -0.25 % |
14/06 | 379.51 HUF | ▼ -0.26 % |
15/06 | 379.14 HUF | ▼ -0.1 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Euro/forint Hungary cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Euro/forint Hungary dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 386.41 HUF | ▲ 0.11 % |
27/05 — 02/06 | 386.08 HUF | ▼ -0.09 % |
03/06 — 09/06 | 385.12 HUF | ▼ -0.25 % |
10/06 — 16/06 | 389.88 HUF | ▲ 1.24 % |
17/06 — 23/06 | 387.11 HUF | ▼ -0.71 % |
24/06 — 30/06 | 381.08 HUF | ▼ -1.56 % |
01/07 — 07/07 | 384.8 HUF | ▲ 0.98 % |
08/07 — 14/07 | 386.04 HUF | ▲ 0.32 % |
15/07 — 21/07 | 382.85 HUF | ▼ -0.82 % |
22/07 — 28/07 | 379.85 HUF | ▼ -0.78 % |
29/07 — 04/08 | 377.31 HUF | ▼ -0.67 % |
05/08 — 11/08 | 375.97 HUF | ▼ -0.36 % |
Euro/forint Hungary dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 387.09 HUF | ▲ 0.29 % |
07/2024 | 400.05 HUF | ▲ 3.35 % |
08/2024 | 396.62 HUF | ▼ -0.86 % |
09/2024 | 404.02 HUF | ▲ 1.87 % |
10/2024 | 397.27 HUF | ▼ -1.67 % |
11/2024 | 392.96 HUF | ▼ -1.08 % |
12/2024 | 395.74 HUF | ▲ 0.71 % |
01/2025 | 395.89 HUF | ▲ 0.04 % |
02/2025 | 410.52 HUF | ▲ 3.69 % |
03/2025 | 411 HUF | ▲ 0.12 % |
04/2025 | 407.24 HUF | ▼ -0.91 % |
05/2025 | 400.94 HUF | ▼ -1.55 % |
Euro/forint Hungary thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 386.04 HUF |
Tối đa | 394.68 HUF |
Bình quân gia quyền | 391.11 HUF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 386.04 HUF |
Tối đa | 399.69 HUF |
Bình quân gia quyền | 392.37 HUF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 368.16 HUF |
Tối đa | 399.69 HUF |
Bình quân gia quyền | 383.92 HUF |
Chia sẻ một liên kết đến EUR/HUF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến forint Hungary (HUF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến forint Hungary (HUF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:
Phổ biến EUR/HUF số tiền trao đổi
- 500 EUR → 192,991 HUF
- 10 EUR → 3,860 HUF
- 5000 EUR → 1,929,905 HUF
- 50 EUR → 19,299 HUF
- 1 EUR → 385.98 HUF
- 5 EUR → 1,930 HUF
- 2 EUR → 771.96 HUF
- 200 EUR → 77,196 HUF
- 100 EUR → 38,598 HUF
- 2000 EUR → 771,962 HUF
- 1000 EUR → 385,981 HUF
- 30 EUR → 11,579 HUF
- 220000 EUR → 84,915,832 HUF
- 20 EUR → 7,720 HUF
- 910000 EUR → 351,242,760 HUF