Tỷ giá hối đoái Euro chống lại rupiah Indonesia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Euro tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EUR/IDR
Lịch sử thay đổi trong EUR/IDR tỷ giá
EUR/IDR tỷ giá
05 04, 2024
1 EUR = 17,201 IDR
▲ 0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Euro/rupiah Indonesia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Euro chi phí trong rupiah Indonesia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EUR/IDR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EUR/IDR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Euro/rupiah Indonesia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EUR/IDR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 05, 2024 — 05 04, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 0.21% (17,165 IDR — 17,201 IDR)
Thay đổi trong EUR/IDR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 05, 2024 — 05 04, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 1.58% (16,933 IDR — 17,201 IDR)
Thay đổi trong EUR/IDR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 06, 2023 — 05 04, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 4.56% (16,451 IDR — 17,201 IDR)
Thay đổi trong EUR/IDR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (01 04, 2010 — 05 04, 2024) cáce Euro tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 12664.55% (134.76 IDR — 17,201 IDR)
Euro/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái
Euro/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
05/05 | 17,127 IDR | ▼ -0.43 % |
06/05 | 17,187 IDR | ▲ 0.35 % |
07/05 | 17,182 IDR | ▼ -0.03 % |
08/05 | 17,207 IDR | ▲ 0.15 % |
09/05 | 17,207 IDR | ▲ 0 % |
10/05 | 17,134 IDR | ▼ -0.43 % |
11/05 | 17,106 IDR | ▼ -0.16 % |
12/05 | 17,143 IDR | ▲ 0.22 % |
13/05 | 17,143 IDR | ▲ 0 % |
14/05 | 17,111 IDR | ▼ -0.19 % |
15/05 | 17,052 IDR | ▼ -0.35 % |
16/05 | 17,147 IDR | ▲ 0.56 % |
17/05 | 17,193 IDR | ▲ 0.27 % |
18/05 | 17,180 IDR | ▼ -0.07 % |
19/05 | 17,207 IDR | ▲ 0.15 % |
20/05 | 17,204 IDR | ▼ -0.01 % |
21/05 | 17,196 IDR | ▼ -0.05 % |
22/05 | 17,198 IDR | ▲ 0.01 % |
23/05 | 17,189 IDR | ▼ -0.05 % |
24/05 | 17,222 IDR | ▲ 0.19 % |
25/05 | 17,277 IDR | ▲ 0.32 % |
26/05 | 17,297 IDR | ▲ 0.11 % |
27/05 | 17,287 IDR | ▼ -0.06 % |
28/05 | 17,282 IDR | ▼ -0.03 % |
29/05 | 17,326 IDR | ▲ 0.25 % |
30/05 | 17,297 IDR | ▼ -0.16 % |
31/05 | 17,266 IDR | ▼ -0.18 % |
01/06 | 17,217 IDR | ▼ -0.29 % |
02/06 | 17,133 IDR | ▼ -0.49 % |
03/06 | 17,103 IDR | ▼ -0.17 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Euro/rupiah Indonesia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Euro/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 17,175 IDR | ▼ -0.15 % |
13/05 — 19/05 | 17,276 IDR | ▲ 0.59 % |
20/05 — 26/05 | 17,383 IDR | ▲ 0.62 % |
27/05 — 02/06 | 17,260 IDR | ▼ -0.71 % |
03/06 — 09/06 | 17,433 IDR | ▲ 1 % |
10/06 — 16/06 | 17,436 IDR | ▲ 0.01 % |
17/06 — 23/06 | 17,470 IDR | ▲ 0.2 % |
24/06 — 30/06 | 17,612 IDR | ▲ 0.82 % |
01/07 — 07/07 | 17,457 IDR | ▼ -0.88 % |
08/07 — 14/07 | 17,653 IDR | ▲ 1.13 % |
15/07 — 21/07 | 17,756 IDR | ▲ 0.58 % |
22/07 — 28/07 | 17,479 IDR | ▼ -1.56 % |
Euro/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 17,225 IDR | ▲ 0.14 % |
07/2024 | 17,449 IDR | ▲ 1.3 % |
08/2024 | 17,281 IDR | ▼ -0.96 % |
09/2024 | 17,168 IDR | ▼ -0.65 % |
10/2024 | 17,565 IDR | ▲ 2.31 % |
10/2024 | 17,556 IDR | ▼ -0.05 % |
11/2024 | 17,761 IDR | ▲ 1.17 % |
12/2024 | 17,820 IDR | ▲ 0.33 % |
01/2025 | 17,774 IDR | ▼ -0.26 % |
02/2025 | 17,929 IDR | ▲ 0.87 % |
03/2025 | 18,163 IDR | ▲ 1.31 % |
04/2025 | 17,983 IDR | ▼ -1 % |
Euro/rupiah Indonesia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 17,090 IDR |
Tối đa | 17,409 IDR |
Bình quân gia quyền | 17,272 IDR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 16,778 IDR |
Tối đa | 17,409 IDR |
Bình quân gia quyền | 17,095 IDR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 15,889 IDR |
Tối đa | 17,409 IDR |
Bình quân gia quyền | 16,745 IDR |
Chia sẻ một liên kết đến EUR/IDR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: