Tỷ giá hối đoái Euro chống lại shilling Kenya

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Euro tỷ giá hối đoái so với shilling Kenya tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EUR/KES

Lịch sử thay đổi trong EUR/KES tỷ giá

EUR/KES tỷ giá

05 02, 2024
1 EUR = 144.68 KES
▲ 0.06 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Euro/shilling Kenya, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Euro chi phí trong shilling Kenya.

Dữ liệu về cặp tiền tệ EUR/KES được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EUR/KES và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Euro/shilling Kenya, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong EUR/KES tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 03, 2024 — 05 02, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với shilling Kenya tiền tệ thay đổi bởi 2.5% (141.15 KES — 144.68 KES)

Thay đổi trong EUR/KES tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 03, 2024 — 05 02, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với shilling Kenya tiền tệ thay đổi bởi -16.59% (173.45 KES — 144.68 KES)

Thay đổi trong EUR/KES tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 04, 2023 — 05 02, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với shilling Kenya tiền tệ thay đổi bởi -4.19% (151.01 KES — 144.68 KES)

Thay đổi trong EUR/KES tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 02, 2024) cáce Euro tỷ giá hối đoái so với shilling Kenya tiền tệ thay đổi bởi 25.01% (115.73 KES — 144.68 KES)

Euro/shilling Kenya dự báo tỷ giá hối đoái

Euro/shilling Kenya dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

03/05 145.06 KES ▲ 0.26 %
04/05 145.08 KES ▲ 0.01 %
05/05 144.43 KES ▼ -0.45 %
06/05 144.43 KES ▲ 0 %
07/05 144.44 KES ▲ 0 %
08/05 144.62 KES ▲ 0.13 %
09/05 142.97 KES ▼ -1.14 %
10/05 143.84 KES ▲ 0.61 %
11/05 142.7 KES ▼ -0.79 %
12/05 141.8 KES ▼ -0.63 %
13/05 139.93 KES ▼ -1.32 %
14/05 137.94 KES ▼ -1.42 %
15/05 140.77 KES ▲ 2.05 %
16/05 142.88 KES ▲ 1.5 %
17/05 143.83 KES ▲ 0.67 %
18/05 144.98 KES ▲ 0.8 %
19/05 145.37 KES ▲ 0.27 %
20/05 142.72 KES ▼ -1.82 %
21/05 142.67 KES ▼ -0.03 %
22/05 144.47 KES ▲ 1.26 %
23/05 145.6 KES ▲ 0.78 %
24/05 146.1 KES ▲ 0.35 %
25/05 147.08 KES ▲ 0.67 %
26/05 147.27 KES ▲ 0.13 %
27/05 145.08 KES ▼ -1.49 %
28/05 145.05 KES ▼ -0.02 %
29/05 146.23 KES ▲ 0.81 %
30/05 147.22 KES ▲ 0.68 %
31/05 146.13 KES ▼ -0.74 %
01/06 148.3 KES ▲ 1.49 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Euro/shilling Kenya cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Euro/shilling Kenya dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 147.74 KES ▲ 2.12 %
13/05 — 19/05 149.57 KES ▲ 1.24 %
20/05 — 26/05 149.1 KES ▼ -0.31 %
27/05 — 02/06 145.24 KES ▼ -2.59 %
03/06 — 09/06 139.73 KES ▼ -3.79 %
10/06 — 16/06 135.21 KES ▼ -3.24 %
17/06 — 23/06 133.69 KES ▼ -1.12 %
24/06 — 30/06 132.97 KES ▼ -0.54 %
01/07 — 07/07 128.45 KES ▼ -3.4 %
08/07 — 14/07 133.43 KES ▲ 3.88 %
15/07 — 21/07 135.85 KES ▲ 1.81 %
22/07 — 28/07 137.3 KES ▲ 1.07 %

Euro/shilling Kenya dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 145.13 KES ▲ 0.31 %
07/2024 147.46 KES ▲ 1.6 %
07/2024 148.18 KES ▲ 0.49 %
08/2024 144.93 KES ▼ -2.2 %
09/2024 149 KES ▲ 2.81 %
10/2024 157.95 KES ▲ 6.01 %
11/2024 163.82 KES ▲ 3.72 %
12/2024 164.03 KES ▲ 0.13 %
01/2025 153.12 KES ▼ -6.65 %
02/2025 134.85 KES ▼ -11.93 %
03/2025 136.25 KES ▲ 1.03 %
04/2025 138.26 KES ▲ 1.48 %

Euro/shilling Kenya thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 135.28 KES
Tối đa 144.79 KES
Bình quân gia quyền 141.21 KES
Trong 90 ngày
Tối thiểu 135.28 KES
Tối đa 175.36 KES
Bình quân gia quyền 150.85 KES
Trong 365 ngày
Tối thiểu 87.03 KES
Tối đa 177.63 KES
Bình quân gia quyền 157.25 KES

Chia sẻ một liên kết đến EUR/KES tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến shilling Kenya (KES) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến shilling Kenya (KES) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu