Tỷ giá hối đoái Euro chống lại riel Campuchia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Euro tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EUR/KHR
Lịch sử thay đổi trong EUR/KHR tỷ giá
EUR/KHR tỷ giá
04 28, 2024
1 EUR = 4,356 KHR
▼ -0.05 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Euro/riel Campuchia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Euro chi phí trong riel Campuchia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EUR/KHR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EUR/KHR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Euro/riel Campuchia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EUR/KHR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 30, 2024 — 04 28, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -0.09% (4,360 KHR — 4,356 KHR)
Thay đổi trong EUR/KHR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 30, 2024 — 04 28, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -1.19% (4,409 KHR — 4,356 KHR)
Thay đổi trong EUR/KHR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 30, 2023 — 04 28, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -3.59% (4,519 KHR — 4,356 KHR)
Thay đổi trong EUR/KHR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 28, 2024) cáce Euro tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -1.94% (4,442 KHR — 4,356 KHR)
Euro/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái
Euro/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
30/04 | 4,354 KHR | ▼ -0.05 % |
01/05 | 4,353 KHR | ▼ -0.03 % |
02/05 | 4,346 KHR | ▼ -0.15 % |
03/05 | 4,340 KHR | ▼ -0.14 % |
04/05 | 4,360 KHR | ▲ 0.47 % |
05/05 | 4,363 KHR | ▲ 0.07 % |
06/05 | 4,370 KHR | ▲ 0.15 % |
07/05 | 4,370 KHR | ▲ 0 % |
08/05 | 4,370 KHR | ▲ 0 % |
09/05 | 4,374 KHR | ▲ 0.09 % |
10/05 | 4,382 KHR | ▲ 0.17 % |
11/05 | 4,364 KHR | ▼ -0.4 % |
12/05 | 4,357 KHR | ▼ -0.16 % |
13/05 | 4,303 KHR | ▼ -1.25 % |
14/05 | 4,291 KHR | ▼ -0.27 % |
15/05 | 4,279 KHR | ▼ -0.28 % |
16/05 | 4,285 KHR | ▲ 0.12 % |
17/05 | 4,285 KHR | ▲ 0.01 % |
18/05 | 4,284 KHR | ▼ -0.01 % |
19/05 | 4,290 KHR | ▲ 0.12 % |
20/05 | 4,305 KHR | ▲ 0.36 % |
21/05 | 4,307 KHR | ▲ 0.03 % |
22/05 | 4,305 KHR | ▼ -0.04 % |
23/05 | 4,311 KHR | ▲ 0.15 % |
24/05 | 4,317 KHR | ▲ 0.15 % |
25/05 | 4,310 KHR | ▼ -0.17 % |
26/05 | 4,326 KHR | ▲ 0.36 % |
27/05 | 4,325 KHR | ▼ -0.02 % |
28/05 | 4,333 KHR | ▲ 0.19 % |
29/05 | 4,333 KHR | ▲ 0 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Euro/riel Campuchia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Euro/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 4,356 KHR | ▼ -0.01 % |
13/05 — 19/05 | 4,354 KHR | ▼ -0.04 % |
20/05 — 26/05 | 4,389 KHR | ▲ 0.82 % |
27/05 — 02/06 | 4,379 KHR | ▼ -0.24 % |
03/06 — 09/06 | 4,398 KHR | ▲ 0.43 % |
10/06 — 16/06 | 4,374 KHR | ▼ -0.55 % |
17/06 — 23/06 | 4,332 KHR | ▼ -0.96 % |
24/06 — 30/06 | 4,309 KHR | ▼ -0.52 % |
01/07 — 07/07 | 4,336 KHR | ▲ 0.62 % |
08/07 — 14/07 | 4,235 KHR | ▼ -2.33 % |
15/07 — 21/07 | 4,257 KHR | ▲ 0.52 % |
22/07 — 28/07 | 4,292 KHR | ▲ 0.82 % |
Euro/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 4,368 KHR | ▲ 0.26 % |
06/2024 | 4,452 KHR | ▲ 1.93 % |
07/2024 | 4,501 KHR | ▲ 1.11 % |
08/2024 | 4,443 KHR | ▼ -1.29 % |
09/2024 | 4,325 KHR | ▼ -2.66 % |
10/2024 | 4,329 KHR | ▲ 0.09 % |
11/2024 | 4,417 KHR | ▲ 2.04 % |
12/2024 | 4,461 KHR | ▲ 0.99 % |
01/2025 | 4,372 KHR | ▼ -2 % |
02/2025 | 4,346 KHR | ▼ -0.59 % |
03/2025 | 4,265 KHR | ▼ -1.87 % |
04/2025 | 4,274 KHR | ▲ 0.21 % |
Euro/riel Campuchia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4,291 KHR |
Tối đa | 4,389 KHR |
Bình quân gia quyền | 4,344 KHR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4,291 KHR |
Tối đa | 4,447 KHR |
Bình quân gia quyền | 4,386 KHR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4,291 KHR |
Tối đa | 4,643 KHR |
Bình quân gia quyền | 4,447 KHR |
Chia sẻ một liên kết đến EUR/KHR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: