Tỷ giá hối đoái Euro chống lại won Hàn Quốc
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Euro tỷ giá hối đoái so với won Hàn Quốc tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EUR/KRW
Lịch sử thay đổi trong EUR/KRW tỷ giá
EUR/KRW tỷ giá
05 02, 2024
1 EUR = 1,476 KRW
▲ 0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Euro/won Hàn Quốc, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Euro chi phí trong won Hàn Quốc.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EUR/KRW được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EUR/KRW và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Euro/won Hàn Quốc, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EUR/KRW tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 03, 2024 — 05 02, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với won Hàn Quốc tiền tệ thay đổi bởi 1.67% (1,452 KRW — 1,476 KRW)
Thay đổi trong EUR/KRW tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 03, 2024 — 05 02, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với won Hàn Quốc tiền tệ thay đổi bởi 2.01% (1,447 KRW — 1,476 KRW)
Thay đổi trong EUR/KRW tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 04, 2023 — 05 02, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với won Hàn Quốc tiền tệ thay đổi bởi -1.08% (1,492 KRW — 1,476 KRW)
Thay đổi trong EUR/KRW tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (01 04, 2010 — 05 02, 2024) cáce Euro tỷ giá hối đoái so với won Hàn Quốc tiền tệ thay đổi bởi -11.26% (1,663 KRW — 1,476 KRW)
Euro/won Hàn Quốc dự báo tỷ giá hối đoái
Euro/won Hàn Quốc dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
03/05 | 1,477 KRW | ▲ 0.06 % |
04/05 | 1,482 KRW | ▲ 0.37 % |
05/05 | 1,484 KRW | ▲ 0.14 % |
06/05 | 1,486 KRW | ▲ 0.07 % |
07/05 | 1,485 KRW | ▼ -0.06 % |
08/05 | 1,487 KRW | ▲ 0.15 % |
09/05 | 1,490 KRW | ▲ 0.18 % |
10/05 | 1,483 KRW | ▼ -0.43 % |
11/05 | 1,485 KRW | ▲ 0.1 % |
12/05 | 1,494 KRW | ▲ 0.63 % |
13/05 | 1,495 KRW | ▲ 0.03 % |
14/05 | 1,492 KRW | ▼ -0.19 % |
15/05 | 1,497 KRW | ▲ 0.34 % |
16/05 | 1,501 KRW | ▲ 0.29 % |
17/05 | 1,493 KRW | ▼ -0.57 % |
18/05 | 1,490 KRW | ▼ -0.17 % |
19/05 | 1,489 KRW | ▼ -0.05 % |
20/05 | 1,487 KRW | ▼ -0.15 % |
21/05 | 1,487 KRW | ▼ -0.03 % |
22/05 | 1,491 KRW | ▲ 0.26 % |
23/05 | 1,490 KRW | ▼ -0.02 % |
24/05 | 1,491 KRW | ▲ 0.04 % |
25/05 | 1,497 KRW | ▲ 0.38 % |
26/05 | 1,498 KRW | ▲ 0.11 % |
27/05 | 1,498 KRW | ▼ -0.04 % |
28/05 | 1,497 KRW | ▼ -0.02 % |
29/05 | 1,498 KRW | ▲ 0.04 % |
30/05 | 1,501 KRW | ▲ 0.2 % |
31/05 | 1,500 KRW | ▼ -0.03 % |
01/06 | 1,499 KRW | ▼ -0.1 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Euro/won Hàn Quốc cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Euro/won Hàn Quốc dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 1,478 KRW | ▲ 0.14 % |
13/05 — 19/05 | 1,484 KRW | ▲ 0.37 % |
20/05 — 26/05 | 1,485 KRW | ▲ 0.07 % |
27/05 — 02/06 | 1,475 KRW | ▼ -0.66 % |
03/06 — 09/06 | 1,498 KRW | ▲ 1.54 % |
10/06 — 16/06 | 1,495 KRW | ▼ -0.2 % |
17/06 — 23/06 | 1,500 KRW | ▲ 0.34 % |
24/06 — 30/06 | 1,510 KRW | ▲ 0.72 % |
01/07 — 07/07 | 1,519 KRW | ▲ 0.59 % |
08/07 — 14/07 | 1,511 KRW | ▼ -0.53 % |
15/07 — 21/07 | 1,519 KRW | ▲ 0.55 % |
22/07 — 28/07 | 1,521 KRW | ▲ 0.08 % |
Euro/won Hàn Quốc dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,479 KRW | ▲ 0.17 % |
07/2024 | 1,462 KRW | ▼ -1.14 % |
07/2024 | 1,474 KRW | ▲ 0.84 % |
08/2024 | 1,479 KRW | ▲ 0.36 % |
09/2024 | 1,478 KRW | ▼ -0.11 % |
10/2024 | 1,461 KRW | ▼ -1.14 % |
11/2024 | 1,473 KRW | ▲ 0.83 % |
12/2024 | 1,487 KRW | ▲ 0.96 % |
01/2025 | 1,488 KRW | ▲ 0.08 % |
02/2025 | 1,500 KRW | ▲ 0.82 % |
03/2025 | 1,533 KRW | ▲ 2.16 % |
04/2025 | 1,531 KRW | ▼ -0.1 % |
Euro/won Hàn Quốc thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,457 KRW |
Tối đa | 1,478 KRW |
Bình quân gia quyền | 1,470 KRW |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,427 KRW |
Tối đa | 1,478 KRW |
Bình quân gia quyền | 1,453 KRW |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,374 KRW |
Tối đa | 1,478 KRW |
Bình quân gia quyền | 1,434 KRW |
Chia sẻ một liên kết đến EUR/KRW tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến won Hàn Quốc (KRW) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến won Hàn Quốc (KRW) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: