Tỷ giá hối đoái Euro chống lại Bảng Lebanon
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Euro tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EUR/LBP
Lịch sử thay đổi trong EUR/LBP tỷ giá
EUR/LBP tỷ giá
05 13, 2024
1 EUR = 1,760 LBP
▲ 3.18 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Euro/Bảng Lebanon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Euro chi phí trong Bảng Lebanon.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EUR/LBP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EUR/LBP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Euro/Bảng Lebanon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EUR/LBP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 14, 2024 — 05 13, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi -5.19% (1,856 LBP — 1,760 LBP)
Thay đổi trong EUR/LBP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 14, 2024 — 05 13, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 55.56% (1,131 LBP — 1,760 LBP)
Thay đổi trong EUR/LBP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 15, 2023 — 05 13, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi -89.26% (16,391 LBP — 1,760 LBP)
Thay đổi trong EUR/LBP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 13, 2024) cáce Euro tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 6.36% (1,655 LBP — 1,760 LBP)
Euro/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá hối đoái
Euro/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 1,749 LBP | ▼ -0.64 % |
16/05 | 1,747 LBP | ▼ -0.1 % |
17/05 | 1,758 LBP | ▲ 0.63 % |
18/05 | 1,754 LBP | ▼ -0.24 % |
19/05 | 1,762 LBP | ▲ 0.46 % |
20/05 | 1,768 LBP | ▲ 0.37 % |
21/05 | 1,758 LBP | ▼ -0.59 % |
22/05 | 1,735 LBP | ▼ -1.31 % |
23/05 | 1,737 LBP | ▲ 0.1 % |
24/05 | 1,742 LBP | ▲ 0.3 % |
25/05 | 1,753 LBP | ▲ 0.65 % |
26/05 | 1,759 LBP | ▲ 0.34 % |
27/05 | 1,745 LBP | ▼ -0.77 % |
28/05 | 1,751 LBP | ▲ 0.32 % |
29/05 | 1,748 LBP | ▼ -0.15 % |
30/05 | 1,745 LBP | ▼ -0.19 % |
31/05 | 1,749 LBP | ▲ 0.23 % |
01/06 | 1,758 LBP | ▲ 0.52 % |
02/06 | 1,747 LBP | ▼ -0.66 % |
03/06 | 1,747 LBP | ▲ 0.02 % |
04/06 | 1,746 LBP | ▼ -0.04 % |
05/06 | 1,747 LBP | ▲ 0.03 % |
06/06 | 1,752 LBP | ▲ 0.29 % |
07/06 | 1,754 LBP | ▲ 0.13 % |
08/06 | 1,760 LBP | ▲ 0.31 % |
09/06 | 1,759 LBP | ▼ -0.08 % |
10/06 | 1,765 LBP | ▲ 0.34 % |
11/06 | 1,767 LBP | ▲ 0.15 % |
12/06 | 1,767 LBP | ▼ -0.03 % |
13/06 | -424.16 LBP | ▼ -124.01 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Euro/Bảng Lebanon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Euro/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1,769 LBP | ▲ 0.53 % |
27/05 — 02/06 | 1,748 LBP | ▼ -1.22 % |
03/06 — 09/06 | 1,775 LBP | ▲ 1.54 % |
10/06 — 16/06 | 1,775 LBP | ▲ 0.04 % |
17/06 — 23/06 | 1,771 LBP | ▼ -0.26 % |
24/06 — 30/06 | 1,765 LBP | ▼ -0.33 % |
01/07 — 07/07 | 1,783 LBP | ▲ 1.06 % |
08/07 — 14/07 | 1,777 LBP | ▼ -0.35 % |
15/07 — 21/07 | 1,772 LBP | ▼ -0.32 % |
22/07 — 28/07 | 1,785 LBP | ▲ 0.75 % |
29/07 — 04/08 | 1,795 LBP | ▲ 0.58 % |
05/08 — 11/08 | -419.48 LBP | ▼ -123.37 % |
Euro/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,771 LBP | ▲ 0.63 % |
07/2024 | 1,773 LBP | ▲ 0.13 % |
08/2024 | 991.49 LBP | ▼ -44.09 % |
09/2024 | 1,619 LBP | ▲ 63.26 % |
10/2024 | 1,615 LBP | ▼ -0.25 % |
11/2024 | 573.54 LBP | ▼ -64.48 % |
12/2024 | 379.68 LBP | ▼ -33.8 % |
01/2025 | 343.63 LBP | ▼ -9.5 % |
02/2025 | 2,178 LBP | ▲ 533.73 % |
03/2025 | 2,188 LBP | ▲ 0.48 % |
04/2025 | 2,230 LBP | ▲ 1.92 % |
05/2025 | -276.27 LBP | ▼ -112.39 % |
Euro/Bảng Lebanon thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 95,015 LBP |
Tối đa | 1,838 LBP |
Bình quân gia quyền | 25,157 LBP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 16,106 LBP |
Tối đa | 1,838 LBP |
Bình quân gia quyền | 23,672 LBP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 15,778 LBP |
Tối đa | 16,872 LBP |
Bình quân gia quyền | 15,065 LBP |
Chia sẻ một liên kết đến EUR/LBP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến Bảng Lebanon (LBP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến Bảng Lebanon (LBP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: