Tỷ giá hối đoái Euro chống lại Loopring
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Euro tỷ giá hối đoái so với Loopring tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EUR/LRC
Lịch sử thay đổi trong EUR/LRC tỷ giá
EUR/LRC tỷ giá
05 24, 2024
1 EUR = 3.926835 LRC
▼ -3.65 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Euro/Loopring, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Euro chi phí trong Loopring.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EUR/LRC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EUR/LRC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Euro/Loopring, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EUR/LRC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 25, 2024 — 05 24, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với Loopring tiền tệ thay đổi bởi -3.54% (4.07108 LRC — 3.926835 LRC)
Thay đổi trong EUR/LRC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 25, 2024 — 05 24, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với Loopring tiền tệ thay đổi bởi -0.44% (3.944205 LRC — 3.926835 LRC)
Thay đổi trong EUR/LRC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 26, 2023 — 05 24, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với Loopring tiền tệ thay đổi bởi 3.77% (3.78412 LRC — 3.926835 LRC)
Thay đổi trong EUR/LRC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 24, 2024) cáce Euro tỷ giá hối đoái so với Loopring tiền tệ thay đổi bởi -89.94% (39.0509 LRC — 3.926835 LRC)
Euro/Loopring dự báo tỷ giá hối đoái
Euro/Loopring dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
25/05 | 4.062086 LRC | ▲ 3.44 % |
26/05 | 4.103028 LRC | ▲ 1.01 % |
27/05 | 4.160329 LRC | ▲ 1.4 % |
28/05 | 4.074909 LRC | ▼ -2.05 % |
29/05 | 4.293491 LRC | ▲ 5.36 % |
30/05 | 4.469834 LRC | ▲ 4.11 % |
31/05 | 4.575231 LRC | ▲ 2.36 % |
01/06 | 4.479589 LRC | ▼ -2.09 % |
02/06 | 4.304023 LRC | ▼ -3.92 % |
03/06 | 4.189474 LRC | ▼ -2.66 % |
04/06 | 4.187529 LRC | ▼ -0.05 % |
05/06 | 4.133902 LRC | ▼ -1.28 % |
06/06 | 4.218949 LRC | ▲ 2.06 % |
07/06 | 4.308742 LRC | ▲ 2.13 % |
08/06 | 4.263468 LRC | ▼ -1.05 % |
09/06 | 4.293276 LRC | ▲ 0.7 % |
10/06 | 4.427369 LRC | ▲ 3.12 % |
11/06 | 4.465284 LRC | ▲ 0.86 % |
12/06 | 4.473551 LRC | ▲ 0.19 % |
13/06 | 4.383399 LRC | ▼ -2.02 % |
14/06 | 4.366833 LRC | ▼ -0.38 % |
15/06 | 4.297536 LRC | ▼ -1.59 % |
16/06 | 4.254711 LRC | ▼ -1 % |
17/06 | 4.175593 LRC | ▼ -1.86 % |
18/06 | 4.23795 LRC | ▲ 1.49 % |
19/06 | 4.143967 LRC | ▼ -2.22 % |
20/06 | 3.709949 LRC | ▼ -10.47 % |
21/06 | 3.659937 LRC | ▼ -1.35 % |
22/06 | 3.830833 LRC | ▲ 4.67 % |
23/06 | 3.793855 LRC | ▼ -0.97 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Euro/Loopring cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Euro/Loopring dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 3.698589 LRC | ▼ -5.81 % |
03/06 — 09/06 | 3.775382 LRC | ▲ 2.08 % |
10/06 — 16/06 | 3.728513 LRC | ▼ -1.24 % |
17/06 — 23/06 | 4.024017 LRC | ▲ 7.93 % |
24/06 — 30/06 | 4.204213 LRC | ▲ 4.48 % |
01/07 — 07/07 | 5.517468 LRC | ▲ 31.24 % |
08/07 — 14/07 | 5.293153 LRC | ▼ -4.07 % |
15/07 — 21/07 | 5.796399 LRC | ▲ 9.51 % |
22/07 — 28/07 | 5.598379 LRC | ▼ -3.42 % |
29/07 — 04/08 | 6.12649 LRC | ▲ 9.43 % |
05/08 — 11/08 | 5.747729 LRC | ▼ -6.18 % |
12/08 — 18/08 | 5.355994 LRC | ▼ -6.82 % |
Euro/Loopring dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.813051 LRC | ▼ -2.9 % |
07/2024 | 4.320158 LRC | ▲ 13.3 % |
08/2024 | 5.076676 LRC | ▲ 17.51 % |
09/2024 | 4.760616 LRC | ▼ -6.23 % |
10/2024 | 4.164195 LRC | ▼ -12.53 % |
11/2024 | 3.955497 LRC | ▼ -5.01 % |
12/2024 | 2.624399 LRC | ▼ -33.65 % |
01/2025 | 3.228976 LRC | ▲ 23.04 % |
02/2025 | 2.709492 LRC | ▼ -16.09 % |
03/2025 | 2.077009 LRC | ▼ -23.34 % |
04/2025 | 3.418379 LRC | ▲ 64.58 % |
05/2025 | 2.689408 LRC | ▼ -21.33 % |
Euro/Loopring thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.810239 LRC |
Tối đa | 4.510041 LRC |
Bình quân gia quyền | 4.213065 LRC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.385538 LRC |
Tối đa | 4.510041 LRC |
Bình quân gia quyền | 3.561702 LRC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.385538 LRC |
Tối đa | 6.50018 LRC |
Bình quân gia quyền | 4.608988 LRC |
Chia sẻ một liên kết đến EUR/LRC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến Loopring (LRC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến Loopring (LRC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: