Tỷ giá hối đoái Euro chống lại Lunyr
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Euro tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EUR/LUN
Lịch sử thay đổi trong EUR/LUN tỷ giá
EUR/LUN tỷ giá
05 11, 2023
1 EUR = 46.6594 LUN
▲ 0.09 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Euro/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Euro chi phí trong Lunyr.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EUR/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EUR/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Euro/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EUR/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Euro tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -5.71% (49.4864 LUN — 46.6594 LUN)
Thay đổi trong EUR/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Euro tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -14.65% (54.6659 LUN — 46.6594 LUN)
Thay đổi trong EUR/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Euro tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -14.65% (54.6659 LUN — 46.6594 LUN)
Thay đổi trong EUR/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Euro tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 2571.66% (1.746456 LUN — 46.6594 LUN)
Euro/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái
Euro/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 46.6376 LUN | ▼ -0.05 % |
18/05 | 46.7661 LUN | ▲ 0.28 % |
19/05 | 46.42 LUN | ▼ -0.74 % |
20/05 | 46.7225 LUN | ▲ 0.65 % |
21/05 | 46.5278 LUN | ▼ -0.42 % |
22/05 | 46.8221 LUN | ▲ 0.63 % |
23/05 | 46.761 LUN | ▼ -0.13 % |
24/05 | 43.0228 LUN | ▼ -7.99 % |
25/05 | 28.7395 LUN | ▼ -33.2 % |
26/05 | 15.2623 LUN | ▼ -46.89 % |
27/05 | 15.6199 LUN | ▲ 2.34 % |
28/05 | 15.4363 LUN | ▼ -1.18 % |
29/05 | 15.455 LUN | ▲ 0.12 % |
30/05 | 15.3132 LUN | ▼ -0.92 % |
31/05 | 15.0183 LUN | ▼ -1.93 % |
01/06 | 14.7465 LUN | ▼ -1.81 % |
02/06 | 14.5905 LUN | ▼ -1.06 % |
03/06 | 14.7146 LUN | ▲ 0.85 % |
04/06 | 14.6027 LUN | ▼ -0.76 % |
05/06 | 22.9169 LUN | ▲ 56.94 % |
06/06 | 31.904 LUN | ▲ 39.22 % |
07/06 | 31.0754 LUN | ▼ -2.6 % |
08/06 | 30.8552 LUN | ▼ -0.71 % |
09/06 | 30.6017 LUN | ▼ -0.82 % |
10/06 | 31.1341 LUN | ▲ 1.74 % |
11/06 | 31.1522 LUN | ▲ 0.06 % |
12/06 | 31.9274 LUN | ▲ 2.49 % |
13/06 | 32.3588 LUN | ▲ 1.35 % |
14/06 | 32.164 LUN | ▼ -0.6 % |
15/06 | 32.3487 LUN | ▲ 0.57 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Euro/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Euro/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 45.6362 LUN | ▼ -2.19 % |
27/05 — 02/06 | 44.3711 LUN | ▼ -2.77 % |
03/06 — 09/06 | 43.1343 LUN | ▼ -2.79 % |
10/06 — 16/06 | 8.880309 LUN | ▼ -79.41 % |
17/06 — 23/06 | 14.4206 LUN | ▲ 62.39 % |
24/06 — 30/06 | 21.5647 LUN | ▲ 49.54 % |
01/07 — 07/07 | 21.802 LUN | ▲ 1.1 % |
08/07 — 14/07 | 24.3028 LUN | ▲ 11.47 % |
15/07 — 21/07 | 23.3225 LUN | ▼ -4.03 % |
22/07 — 28/07 | 21.246 LUN | ▼ -8.9 % |
29/07 — 04/08 | 31.7639 LUN | ▲ 49.51 % |
05/08 — 11/08 | 189.69 LUN | ▲ 497.19 % |
Euro/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 38.3637 LUN | ▼ -17.78 % |
07/2024 | 31.4599 LUN | ▼ -18 % |
08/2024 | 24.0858 LUN | ▼ -23.44 % |
09/2024 | 121.92 LUN | ▲ 406.18 % |
10/2024 | 206.58 LUN | ▲ 69.45 % |
11/2024 | 259.03 LUN | ▲ 25.39 % |
12/2024 | 241.28 LUN | ▼ -6.85 % |
01/2025 | 1,999 LUN | ▲ 728.48 % |
02/2025 | 1,879 LUN | ▼ -6.01 % |
03/2025 | 1,169 LUN | ▼ -37.78 % |
04/2025 | 1,633 LUN | ▲ 39.67 % |
Euro/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 19.0629 LUN |
Tối đa | 50.0422 LUN |
Bình quân gia quyền | 37.1103 LUN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 19.0629 LUN |
Tối đa | 54.2356 LUN |
Bình quân gia quyền | 42.3735 LUN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 19.0629 LUN |
Tối đa | 54.2356 LUN |
Bình quân gia quyền | 42.3735 LUN |
Chia sẻ một liên kết đến EUR/LUN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: