Tỷ giá hối đoái Euro chống lại MCO
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Euro tỷ giá hối đoái so với MCO tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EUR/MCO
Lịch sử thay đổi trong EUR/MCO tỷ giá
EUR/MCO tỷ giá
12 23, 2021
1 EUR = 0.0713076 MCO
▼ -21.93 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Euro/MCO, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Euro chi phí trong MCO.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EUR/MCO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EUR/MCO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Euro/MCO, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EUR/MCO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 01, 2021 — 12 23, 2021) các Euro tỷ giá hối đoái so với MCO tiền tệ thay đổi bởi 14.97% (0.06202363 MCO — 0.0713076 MCO)
Thay đổi trong EUR/MCO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 25, 2021 — 12 23, 2021) các Euro tỷ giá hối đoái so với MCO tiền tệ thay đổi bởi -64.5% (0.2008704 MCO — 0.0713076 MCO)
Thay đổi trong EUR/MCO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 24, 2020 — 12 23, 2021) các Euro tỷ giá hối đoái so với MCO tiền tệ thay đổi bởi -86.59% (0.53176508 MCO — 0.0713076 MCO)
Thay đổi trong EUR/MCO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (12 19, 2016 — 12 23, 2021) cáce Euro tỷ giá hối đoái so với MCO tiền tệ thay đổi bởi -90.87% (0.78078619 MCO — 0.0713076 MCO)
Euro/MCO dự báo tỷ giá hối đoái
Euro/MCO dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 0.07094727 MCO | ▼ -0.51 % |
18/05 | 0.05476215 MCO | ▼ -22.81 % |
19/05 | 0.04090111 MCO | ▼ -25.31 % |
20/05 | 0.04160316 MCO | ▲ 1.72 % |
21/05 | 0.03610245 MCO | ▼ -13.22 % |
22/05 | 0.04122048 MCO | ▲ 14.18 % |
23/05 | 0.03794983 MCO | ▼ -7.93 % |
24/05 | 0.0318795 MCO | ▼ -16 % |
25/05 | 0.03164669 MCO | ▼ -0.73 % |
26/05 | 0.03330349 MCO | ▲ 5.24 % |
27/05 | 0.03712127 MCO | ▲ 11.46 % |
28/05 | 0.0390864 MCO | ▲ 5.29 % |
29/05 | 0.03726045 MCO | ▼ -4.67 % |
30/05 | 0.03696121 MCO | ▼ -0.8 % |
31/05 | 0.03834642 MCO | ▲ 3.75 % |
01/06 | 0.04266171 MCO | ▲ 11.25 % |
02/06 | 0.04271272 MCO | ▲ 0.12 % |
03/06 | 0.04037621 MCO | ▼ -5.47 % |
04/06 | 0.0378596 MCO | ▼ -6.23 % |
05/06 | 0.0401949 MCO | ▲ 6.17 % |
06/06 | 0.03665194 MCO | ▼ -8.81 % |
07/06 | 0.03789427 MCO | ▲ 3.39 % |
08/06 | 0.03684493 MCO | ▼ -2.77 % |
09/06 | 0.02807551 MCO | ▼ -23.8 % |
10/06 | 0.02910765 MCO | ▲ 3.68 % |
11/06 | 0.03145353 MCO | ▲ 8.06 % |
12/06 | 0.03614275 MCO | ▲ 14.91 % |
13/06 | 0.03886294 MCO | ▲ 7.53 % |
14/06 | 0.04131456 MCO | ▲ 6.31 % |
15/06 | 0.04789776 MCO | ▲ 15.93 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Euro/MCO cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Euro/MCO dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.069616 MCO | ▼ -2.37 % |
27/05 — 02/06 | 0.05589493 MCO | ▼ -19.71 % |
03/06 — 09/06 | 0.07104958 MCO | ▲ 27.11 % |
10/06 — 16/06 | 0.05841398 MCO | ▼ -17.78 % |
17/06 — 23/06 | 0.05865781 MCO | ▲ 0.42 % |
24/06 — 30/06 | 0.05657675 MCO | ▼ -3.55 % |
01/07 — 07/07 | 0.03275929 MCO | ▼ -42.1 % |
08/07 — 14/07 | 0.02594267 MCO | ▼ -20.81 % |
15/07 — 21/07 | 0.02970836 MCO | ▲ 14.52 % |
22/07 — 28/07 | 0.0328973 MCO | ▲ 10.73 % |
29/07 — 04/08 | 0.03043912 MCO | ▼ -7.47 % |
05/08 — 11/08 | 0.03970354 MCO | ▲ 30.44 % |
Euro/MCO dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.06942392 MCO | ▼ -2.64 % |
07/2024 | 0.06600064 MCO | ▼ -4.93 % |
08/2024 | 0.05253581 MCO | ▼ -20.4 % |
09/2024 | -0.00331673 MCO | ▼ -106.31 % |
10/2024 | -0.00879212 MCO | ▲ 165.08 % |
11/2024 | -0.00881512 MCO | ▲ 0.26 % |
12/2024 | -0.00986348 MCO | ▲ 11.89 % |
01/2025 | -0.00971839 MCO | ▼ -1.47 % |
02/2025 | -0.0158886 MCO | ▲ 63.49 % |
03/2025 | -0.01138271 MCO | ▼ -28.36 % |
04/2025 | -0.00540665 MCO | ▼ -52.5 % |
05/2025 | -0.00879197 MCO | ▲ 62.61 % |
Euro/MCO thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.06131919 MCO |
Tối đa | 0.07623679 MCO |
Bình quân gia quyền | 0.07038867 MCO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.06131919 MCO |
Tối đa | 0.21347784 MCO |
Bình quân gia quyền | 0.11757813 MCO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.02873086 MCO |
Tối đa | 0.86035429 MCO |
Bình quân gia quyền | 0.21282376 MCO |
Chia sẻ một liên kết đến EUR/MCO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến MCO (MCO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến MCO (MCO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: