Tỷ giá hối đoái Euro chống lại Nano
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Euro tỷ giá hối đoái so với Nano tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EUR/NANO
Lịch sử thay đổi trong EUR/NANO tỷ giá
EUR/NANO tỷ giá
11 15, 2021
1 EUR = 0.18445195 NANO
▼ -7.51 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Euro/Nano, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Euro chi phí trong Nano.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EUR/NANO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EUR/NANO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Euro/Nano, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EUR/NANO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 17, 2021 — 11 15, 2021) các Euro tỷ giá hối đoái so với Nano tiền tệ thay đổi bởi -14.5% (0.21572912 NANO — 0.18445195 NANO)
Thay đổi trong EUR/NANO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 18, 2021 — 11 15, 2021) các Euro tỷ giá hối đoái so với Nano tiền tệ thay đổi bởi -8.86% (0.20237997 NANO — 0.18445195 NANO)
Thay đổi trong EUR/NANO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (11 16, 2020 — 11 15, 2021) các Euro tỷ giá hối đoái so với Nano tiền tệ thay đổi bởi -88.65% (1.624745 NANO — 0.18445195 NANO)
Thay đổi trong EUR/NANO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (05 01, 2018 — 11 15, 2021) cáce Euro tỷ giá hối đoái so với Nano tiền tệ thay đổi bởi 8.88% (0.16941362 NANO — 0.18445195 NANO)
Euro/Nano dự báo tỷ giá hối đoái
Euro/Nano dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/05 | 0.1763852 NANO | ▼ -4.37 % |
11/05 | 0.17662847 NANO | ▲ 0.14 % |
12/05 | 0.17189137 NANO | ▼ -2.68 % |
13/05 | 0.17516618 NANO | ▲ 1.91 % |
14/05 | 0.17727686 NANO | ▲ 1.2 % |
15/05 | 0.17931296 NANO | ▲ 1.15 % |
16/05 | 0.17679993 NANO | ▼ -1.4 % |
17/05 | 0.17363243 NANO | ▼ -1.79 % |
18/05 | 0.17452827 NANO | ▲ 0.52 % |
19/05 | 0.1751698 NANO | ▲ 0.37 % |
20/05 | 0.17483976 NANO | ▼ -0.19 % |
21/05 | 0.17361997 NANO | ▼ -0.7 % |
22/05 | 0.16929683 NANO | ▼ -2.49 % |
23/05 | 0.18401037 NANO | ▲ 8.69 % |
24/05 | 0.19009475 NANO | ▲ 3.31 % |
25/05 | 0.17680151 NANO | ▼ -6.99 % |
26/05 | 0.15301322 NANO | ▼ -13.45 % |
27/05 | 0.15235084 NANO | ▼ -0.43 % |
28/05 | 0.15868027 NANO | ▲ 4.15 % |
29/05 | 0.16173973 NANO | ▲ 1.93 % |
30/05 | 0.16612507 NANO | ▲ 2.71 % |
31/05 | 0.16464691 NANO | ▼ -0.89 % |
01/06 | 0.16158051 NANO | ▼ -1.86 % |
02/06 | 0.15970659 NANO | ▼ -1.16 % |
03/06 | 0.1639721 NANO | ▲ 2.67 % |
04/06 | 0.16552409 NANO | ▲ 0.95 % |
05/06 | 0.15830045 NANO | ▼ -4.36 % |
06/06 | 0.15657029 NANO | ▼ -1.09 % |
07/06 | 0.15948122 NANO | ▲ 1.86 % |
08/06 | 0.15697623 NANO | ▼ -1.57 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Euro/Nano cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Euro/Nano dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 0.18387868 NANO | ▼ -0.31 % |
20/05 — 26/05 | 0.16449528 NANO | ▼ -10.54 % |
27/05 — 02/06 | 0.21283879 NANO | ▲ 29.39 % |
03/06 — 09/06 | 0.23847408 NANO | ▲ 12.04 % |
10/06 — 16/06 | 0.26627471 NANO | ▲ 11.66 % |
17/06 — 23/06 | 0.2116947 NANO | ▼ -20.5 % |
24/06 — 30/06 | 0.22240585 NANO | ▲ 5.06 % |
01/07 — 07/07 | 0.22275093 NANO | ▲ 0.16 % |
08/07 — 14/07 | 0.21537286 NANO | ▼ -3.31 % |
15/07 — 21/07 | 0.19153672 NANO | ▼ -11.07 % |
22/07 — 28/07 | 0.2014788 NANO | ▲ 5.19 % |
29/07 — 04/08 | 0.19791741 NANO | ▼ -1.77 % |
Euro/Nano dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.18424584 NANO | ▼ -0.11 % |
07/2024 | 0.05196035 NANO | ▼ -71.8 % |
08/2024 | 0.03123411 NANO | ▼ -39.89 % |
09/2024 | 0.03063482 NANO | ▼ -1.92 % |
10/2024 | 0.01195188 NANO | ▼ -60.99 % |
11/2024 | 0.01635616 NANO | ▲ 36.85 % |
12/2024 | 0.02461081 NANO | ▲ 50.47 % |
01/2025 | 0.02737185 NANO | ▲ 11.22 % |
02/2025 | 0.01967472 NANO | ▼ -28.12 % |
03/2025 | 0.02674436 NANO | ▲ 35.93 % |
04/2025 | 0.02189666 NANO | ▼ -18.13 % |
05/2025 | 0.02254296 NANO | ▲ 2.95 % |
Euro/Nano thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.1935364 NANO |
Tối đa | 0.21844031 NANO |
Bình quân gia quyền | 0.20661024 NANO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.1659752 NANO |
Tối đa | 0.27225819 NANO |
Bình quân gia quyền | 0.20895321 NANO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.10965612 NANO |
Tối đa | 1.605889 NANO |
Bình quân gia quyền | 0.36933539 NANO |
Chia sẻ một liên kết đến EUR/NANO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến Nano (NANO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến Nano (NANO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: