Tỷ giá hối đoái Euro chống lại PND
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Euro tỷ giá hối đoái so với PND tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EUR/PND
Lịch sử thay đổi trong EUR/PND tỷ giá
EUR/PND tỷ giá
11 23, 2020
1 EUR = 41,805 PND
▲ 2.19 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Euro/PND, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Euro chi phí trong PND.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EUR/PND được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EUR/PND và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Euro/PND, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EUR/PND tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Euro tỷ giá hối đoái so với PND tiền tệ thay đổi bởi -18.97% (51,594 PND — 41,805 PND)
Thay đổi trong EUR/PND tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Euro tỷ giá hối đoái so với PND tiền tệ thay đổi bởi -10.03% (46,463 PND — 41,805 PND)
Thay đổi trong EUR/PND tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Euro tỷ giá hối đoái so với PND tiền tệ thay đổi bởi -2.48% (42,867 PND — 41,805 PND)
Thay đổi trong EUR/PND tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Euro tỷ giá hối đoái so với PND tiền tệ thay đổi bởi -2.48% (42,867 PND — 41,805 PND)
Euro/PND dự báo tỷ giá hối đoái
Euro/PND dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
30/05 | 45,156 PND | ▲ 8.02 % |
31/05 | 40,023 PND | ▼ -11.37 % |
01/06 | 37,672 PND | ▼ -5.88 % |
02/06 | 41,064 PND | ▲ 9 % |
03/06 | 44,372 PND | ▲ 8.06 % |
04/06 | 41,089 PND | ▼ -7.4 % |
05/06 | 43,967 PND | ▲ 7.01 % |
06/06 | 46,132 PND | ▲ 4.92 % |
07/06 | 45,949 PND | ▼ -0.4 % |
08/06 | 46,983 PND | ▲ 2.25 % |
09/06 | 46,249 PND | ▼ -1.56 % |
10/06 | 42,687 PND | ▼ -7.7 % |
11/06 | 33,855 PND | ▼ -20.69 % |
12/06 | 35,985 PND | ▲ 6.29 % |
13/06 | 35,508 PND | ▼ -1.33 % |
14/06 | 28,000 PND | ▼ -21.14 % |
15/06 | 27,978 PND | ▼ -0.08 % |
16/06 | 27,084 PND | ▼ -3.2 % |
17/06 | 30,156 PND | ▲ 11.34 % |
18/06 | 29,396 PND | ▼ -2.52 % |
19/06 | 49,718 PND | ▲ 69.13 % |
20/06 | 59,287 PND | ▲ 19.25 % |
21/06 | 53,208 PND | ▼ -10.25 % |
22/06 | 55,553 PND | ▲ 4.41 % |
23/06 | 54,482 PND | ▼ -1.93 % |
24/06 | 51,730 PND | ▼ -5.05 % |
25/06 | 49,045 PND | ▼ -5.19 % |
26/06 | 46,494 PND | ▼ -5.2 % |
27/06 | 39,540 PND | ▼ -14.96 % |
28/06 | 43,628 PND | ▲ 10.34 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Euro/PND cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Euro/PND dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 8,999 PND | ▼ -78.47 % |
10/06 — 16/06 | 11,466 PND | ▲ 27.42 % |
17/06 — 23/06 | 12,369 PND | ▲ 7.88 % |
24/06 — 30/06 | 12,835 PND | ▲ 3.76 % |
01/07 — 07/07 | 15,298 PND | ▲ 19.2 % |
08/07 — 14/07 | 16,777 PND | ▲ 9.67 % |
15/07 — 21/07 | 15,827 PND | ▼ -5.67 % |
22/07 — 28/07 | 15,306 PND | ▼ -3.29 % |
29/07 — 04/08 | 19,034 PND | ▲ 24.36 % |
05/08 — 11/08 | 10,297 PND | ▼ -45.9 % |
12/08 — 18/08 | 18,270 PND | ▲ 77.43 % |
19/08 — 25/08 | 16,031 PND | ▼ -12.26 % |
Euro/PND dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 40,223 PND | ▼ -3.78 % |
07/2024 | 38,188 PND | ▼ -5.06 % |
08/2024 | 26,255 PND | ▼ -31.25 % |
09/2024 | 26,132 PND | ▼ -0.47 % |
10/2024 | 26,382 PND | ▲ 0.96 % |
11/2024 | 37,981 PND | ▲ 43.96 % |
12/2024 | 45,602 PND | ▲ 20.06 % |
01/2025 | 36,838 PND | ▼ -19.22 % |
Euro/PND thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 29,282 PND |
Tối đa | 54,374 PND |
Bình quân gia quyền | 43,691 PND |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 28,226 PND |
Tối đa | 77,602 PND |
Bình quân gia quyền | 44,010 PND |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 23,594 PND |
Tối đa | 77,602 PND |
Bình quân gia quyền | 38,171 PND |
Chia sẻ một liên kết đến EUR/PND tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến PND (PND) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến PND (PND) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: