Tỷ giá hối đoái Euro chống lại PayPie
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Euro tỷ giá hối đoái so với PayPie tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EUR/PPP
Lịch sử thay đổi trong EUR/PPP tỷ giá
EUR/PPP tỷ giá
01 26, 2022
1 EUR = 34.1277 PPP
▲ 0.07 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Euro/PayPie, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Euro chi phí trong PayPie.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EUR/PPP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EUR/PPP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Euro/PayPie, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EUR/PPP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (01 21, 2022 — 01 26, 2022) các Euro tỷ giá hối đoái so với PayPie tiền tệ thay đổi bởi 10.64% (30.8452 PPP — 34.1277 PPP)
Thay đổi trong EUR/PPP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 21, 2022 — 01 26, 2022) các Euro tỷ giá hối đoái so với PayPie tiền tệ thay đổi bởi 10.64% (30.8452 PPP — 34.1277 PPP)
Thay đổi trong EUR/PPP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 15, 2021 — 01 26, 2022) các Euro tỷ giá hối đoái so với PayPie tiền tệ thay đổi bởi 85.9% (18.358 PPP — 34.1277 PPP)
Thay đổi trong EUR/PPP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 26, 2022) cáce Euro tỷ giá hối đoái so với PayPie tiền tệ thay đổi bởi -61.21% (87.9869 PPP — 34.1277 PPP)
Euro/PayPie dự báo tỷ giá hối đoái
Euro/PayPie dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 36.8136 PPP | ▲ 7.87 % |
17/05 | 38.9867 PPP | ▲ 5.9 % |
18/05 | 38.0135 PPP | ▼ -2.5 % |
19/05 | 39.3985 PPP | ▲ 3.64 % |
20/05 | 39.1127 PPP | ▼ -0.73 % |
21/05 | 40.0643 PPP | ▲ 2.43 % |
22/05 | 38.4842 PPP | ▼ -3.94 % |
23/05 | 52.1647 PPP | ▲ 35.55 % |
24/05 | 50.4015 PPP | ▼ -3.38 % |
25/05 | 50.7758 PPP | ▲ 0.74 % |
26/05 | 65.2808 PPP | ▲ 28.57 % |
27/05 | 64.915 PPP | ▼ -0.56 % |
28/05 | 66.0913 PPP | ▲ 1.81 % |
29/05 | 69.0028 PPP | ▲ 4.41 % |
30/05 | 56.2626 PPP | ▼ -18.46 % |
31/05 | 56.8423 PPP | ▲ 1.03 % |
01/06 | 54.6066 PPP | ▼ -3.93 % |
02/06 | 54.6114 PPP | ▲ 0.01 % |
03/06 | 54.1338 PPP | ▼ -0.87 % |
04/06 | 52.2919 PPP | ▼ -3.4 % |
05/06 | 52.2786 PPP | ▼ -0.03 % |
06/06 | 55.7313 PPP | ▲ 6.6 % |
07/06 | 57.2416 PPP | ▲ 2.71 % |
08/06 | 49.1328 PPP | ▼ -14.17 % |
09/06 | 42.0169 PPP | ▼ -14.48 % |
10/06 | 45.7426 PPP | ▲ 8.87 % |
11/06 | 45.872 PPP | ▲ 0.28 % |
12/06 | 45.5648 PPP | ▼ -0.67 % |
13/06 | 44.4812 PPP | ▼ -2.38 % |
14/06 | 44.2488 PPP | ▼ -0.52 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Euro/PayPie cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Euro/PayPie dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 36.4305 PPP | ▲ 6.75 % |
27/05 — 02/06 | 35.1605 PPP | ▼ -3.49 % |
03/06 — 09/06 | 48.8143 PPP | ▲ 38.83 % |
10/06 — 16/06 | 53.0762 PPP | ▲ 8.73 % |
17/06 — 23/06 | 57.0239 PPP | ▲ 7.44 % |
24/06 — 30/06 | 57.6944 PPP | ▲ 1.18 % |
01/07 — 07/07 | 80.6687 PPP | ▲ 39.82 % |
08/07 — 14/07 | 96.1117 PPP | ▲ 19.14 % |
15/07 — 21/07 | 96.8932 PPP | ▲ 0.81 % |
22/07 — 28/07 | 83.9376 PPP | ▼ -13.37 % |
29/07 — 04/08 | 81.9731 PPP | ▼ -2.34 % |
05/08 — 11/08 | 62.7133 PPP | ▼ -23.5 % |
Euro/PayPie dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 35.3446 PPP | ▲ 3.57 % |
07/2024 | 17.0545 PPP | ▼ -51.75 % |
08/2024 | 17.4224 PPP | ▲ 2.16 % |
09/2024 | 22.1013 PPP | ▲ 26.86 % |
10/2024 | 13.0922 PPP | ▼ -40.76 % |
11/2024 | 11.4953 PPP | ▼ -12.2 % |
12/2024 | 1.613836 PPP | ▼ -85.96 % |
01/2025 | 2.867699 PPP | ▲ 77.69 % |
02/2025 | 5.542995 PPP | ▲ 93.29 % |
03/2025 | 4.315997 PPP | ▼ -22.14 % |
04/2025 | 3.608173 PPP | ▼ -16.4 % |
05/2025 | 3.759661 PPP | ▲ 4.2 % |
Euro/PayPie thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 34.1277 PPP |
Tối đa | 35.1476 PPP |
Bình quân gia quyền | 34.547 PPP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 34.1277 PPP |
Tối đa | 35.1476 PPP |
Bình quân gia quyền | 34.547 PPP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 18.8211 PPP |
Tối đa | 54.6681 PPP |
Bình quân gia quyền | 37.728 PPP |
Chia sẻ một liên kết đến EUR/PPP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến PayPie (PPP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến PayPie (PPP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: