Tỷ giá hối đoái Euro chống lại Rakon
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Euro tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EUR/RKN
Lịch sử thay đổi trong EUR/RKN tỷ giá
EUR/RKN tỷ giá
06 03, 2024
1 EUR = 11.6718 RKN
▲ 30.35 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Euro/Rakon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Euro chi phí trong Rakon.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EUR/RKN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EUR/RKN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Euro/Rakon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EUR/RKN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi -15.61% (13.8304 RKN — 11.6718 RKN)
Thay đổi trong EUR/RKN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 16.65% (10.0057 RKN — 11.6718 RKN)
Thay đổi trong EUR/RKN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 108.97% (5.585444 RKN — 11.6718 RKN)
Thay đổi trong EUR/RKN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 03, 2024) cáce Euro tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi -24.75% (15.5099 RKN — 11.6718 RKN)
Euro/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái
Euro/Rakon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
05/06 | 9.258241 RKN | ▼ -20.68 % |
06/06 | 10.0501 RKN | ▲ 8.55 % |
07/06 | 10.0553 RKN | ▲ 0.05 % |
08/06 | 10.2875 RKN | ▲ 2.31 % |
09/06 | 9.258818 RKN | ▼ -10 % |
10/06 | 11.1743 RKN | ▲ 20.69 % |
11/06 | 10.5808 RKN | ▼ -5.31 % |
12/06 | 7.690035 RKN | ▼ -27.32 % |
13/06 | 8.032595 RKN | ▲ 4.45 % |
14/06 | 11.8818 RKN | ▲ 47.92 % |
15/06 | 12.1241 RKN | ▲ 2.04 % |
16/06 | 10.5805 RKN | ▼ -12.73 % |
17/06 | 8.645974 RKN | ▼ -18.28 % |
18/06 | 8.42637 RKN | ▼ -2.54 % |
19/06 | 7.061884 RKN | ▼ -16.19 % |
20/06 | 7.637828 RKN | ▲ 8.16 % |
21/06 | 6.734457 RKN | ▼ -11.83 % |
22/06 | 6.032114 RKN | ▼ -10.43 % |
23/06 | 6.388624 RKN | ▲ 5.91 % |
24/06 | 6.405322 RKN | ▲ 0.26 % |
25/06 | 6.438882 RKN | ▲ 0.52 % |
26/06 | 6.289388 RKN | ▼ -2.32 % |
27/06 | 6.153183 RKN | ▼ -2.17 % |
28/06 | 7.161488 RKN | ▲ 16.39 % |
29/06 | 7.249448 RKN | ▲ 1.23 % |
30/06 | 6.252623 RKN | ▼ -13.75 % |
01/07 | 6.760213 RKN | ▲ 8.12 % |
02/07 | 6.661881 RKN | ▼ -1.45 % |
03/07 | 5.139519 RKN | ▼ -22.85 % |
04/07 | 5.487748 RKN | ▲ 6.78 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Euro/Rakon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Euro/Rakon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 11.9828 RKN | ▲ 2.66 % |
17/06 — 23/06 | 3.35243 RKN | ▼ -72.02 % |
24/06 — 30/06 | 6.266012 RKN | ▲ 86.91 % |
01/07 — 07/07 | 7.493287 RKN | ▲ 19.59 % |
08/07 — 14/07 | 11.1048 RKN | ▲ 48.2 % |
15/07 — 21/07 | 11.4815 RKN | ▲ 3.39 % |
22/07 — 28/07 | 11.6225 RKN | ▲ 1.23 % |
29/07 — 04/08 | 12.5248 RKN | ▲ 7.76 % |
05/08 — 11/08 | 9.723138 RKN | ▼ -22.37 % |
12/08 — 18/08 | 9.094692 RKN | ▼ -6.46 % |
19/08 — 25/08 | 6.88401 RKN | ▼ -24.31 % |
26/08 — 01/09 | 6.353229 RKN | ▼ -7.71 % |
Euro/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 11.7888 RKN | ▲ 1 % |
08/2024 | 14.5775 RKN | ▲ 23.66 % |
09/2024 | 15.2246 RKN | ▲ 4.44 % |
10/2024 | 15.0236 RKN | ▼ -1.32 % |
11/2024 | 16.1414 RKN | ▲ 7.44 % |
12/2024 | 17.5267 RKN | ▲ 8.58 % |
12/2024 | 19.4589 RKN | ▲ 11.02 % |
01/2025 | 19.5734 RKN | ▲ 0.59 % |
03/2025 | 17.6412 RKN | ▼ -9.87 % |
03/2025 | 34.3664 RKN | ▲ 94.81 % |
04/2025 | 19.2726 RKN | ▼ -43.92 % |
05/2025 | 15.039 RKN | ▼ -21.97 % |
Euro/Rakon thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 9.019066 RKN |
Tối đa | 16.562 RKN |
Bình quân gia quyền | 12.9983 RKN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5.22907 RKN |
Tối đa | 16.562 RKN |
Bình quân gia quyền | 11.6202 RKN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.22907 RKN |
Tối đa | 16.562 RKN |
Bình quân gia quyền | 8.352125 RKN |
Chia sẻ một liên kết đến EUR/RKN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: