Tỷ giá hối đoái Euro chống lại Ryo Currency

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Euro tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EUR/RYO

Lịch sử thay đổi trong EUR/RYO tỷ giá

EUR/RYO tỷ giá

07 20, 2023
1 EUR = 54.7513 RYO
▼ -1.92 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Euro/Ryo Currency, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Euro chi phí trong Ryo Currency.

Dữ liệu về cặp tiền tệ EUR/RYO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EUR/RYO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Euro/Ryo Currency, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong EUR/RYO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các Euro tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi 11.06% (49.2974 RYO — 54.7513 RYO)

Thay đổi trong EUR/RYO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các Euro tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -50.16% (109.86 RYO — 54.7513 RYO)

Thay đổi trong EUR/RYO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 07 20, 2023) các Euro tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -47.86% (105.02 RYO — 54.7513 RYO)

Thay đổi trong EUR/RYO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce Euro tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -61.42% (141.93 RYO — 54.7513 RYO)

Euro/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái

Euro/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

15/05 54.7664 RYO ▲ 0.03 %
16/05 56.316 RYO ▲ 2.83 %
17/05 57.8254 RYO ▲ 2.68 %
18/05 56.5253 RYO ▼ -2.25 %
19/05 60.8961 RYO ▲ 7.73 %
20/05 62.0936 RYO ▲ 1.97 %
21/05 65.8387 RYO ▲ 6.03 %
22/05 82.6042 RYO ▲ 25.46 %
23/05 82.6027 RYO ▼ -0 %
24/05 77.4132 RYO ▼ -6.28 %
25/05 75.8715 RYO ▼ -1.99 %
26/05 74.4005 RYO ▼ -1.94 %
27/05 73.3572 RYO ▼ -1.4 %
28/05 17.4961 RYO ▼ -76.15 %
29/05 19.6087 RYO ▲ 12.07 %
30/05 20.098 RYO ▲ 2.5 %
31/05 14.7833 RYO ▼ -26.44 %
01/06 14.8434 RYO ▲ 0.41 %
02/06 24.7189 RYO ▲ 66.53 %
03/06 23.5807 RYO ▼ -4.6 %
04/06 23.6989 RYO ▲ 0.5 %
05/06 24.7336 RYO ▲ 4.37 %
06/06 21.1431 RYO ▼ -14.52 %
07/06 22.935 RYO ▲ 8.48 %
08/06 23.3507 RYO ▲ 1.81 %
09/06 23.345 RYO ▼ -0.02 %
10/06 25.3864 RYO ▲ 8.74 %
11/06 22.1391 RYO ▼ -12.79 %
12/06 22.8763 RYO ▲ 3.33 %
13/06 23.6599 RYO ▲ 3.43 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Euro/Ryo Currency cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Euro/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 62.0291 RYO ▲ 13.29 %
27/05 — 02/06 50.7023 RYO ▼ -18.26 %
03/06 — 09/06 50.2024 RYO ▼ -0.99 %
10/06 — 16/06 60.4008 RYO ▲ 20.31 %
17/06 — 23/06 60.1592 RYO ▼ -0.4 %
24/06 — 30/06 72.8799 RYO ▲ 21.15 %
01/07 — 07/07 24.757 RYO ▼ -66.03 %
08/07 — 14/07 20.1182 RYO ▼ -18.74 %
15/07 — 21/07 31.5343 RYO ▲ 56.75 %
22/07 — 28/07 34.8037 RYO ▲ 10.37 %
29/07 — 04/08 30.4429 RYO ▼ -12.53 %
05/08 — 11/08 315.99 RYO ▲ 937.98 %

Euro/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 53.6983 RYO ▼ -1.92 %
07/2024 58.4638 RYO ▲ 8.87 %
08/2024 50.4946 RYO ▼ -13.63 %
09/2024 73.3241 RYO ▲ 45.21 %
10/2024 13.9991 RYO ▼ -80.91 %
11/2024 12.0236 RYO ▼ -14.11 %
12/2024 98.7917 RYO ▲ 721.65 %
01/2025 94.0181 RYO ▼ -4.83 %
02/2025 111.62 RYO ▲ 18.72 %
03/2025 43.4519 RYO ▼ -61.07 %
04/2025 36.1738 RYO ▼ -16.75 %
05/2025 52.5826 RYO ▲ 45.36 %

Euro/Ryo Currency thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 40.7635 RYO
Tối đa 62.0225 RYO
Bình quân gia quyền 55.6526 RYO
Trong 90 ngày
Tối thiểu 40.7635 RYO
Tối đa 154.84 RYO
Bình quân gia quyền 93.4016 RYO
Trong 365 ngày
Tối thiểu 40.7635 RYO
Tối đa 154.84 RYO
Bình quân gia quyền 97.5507 RYO

Chia sẻ một liên kết đến EUR/RYO tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu