Tỷ giá hối đoái Euro chống lại leone Sierra Leone
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Euro tỷ giá hối đoái so với leone Sierra Leone tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EUR/SLL
Lịch sử thay đổi trong EUR/SLL tỷ giá
EUR/SLL tỷ giá
04 29, 2024
1 EUR = 22,491 SLL
▲ 0.27 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Euro/leone Sierra Leone, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Euro chi phí trong leone Sierra Leone.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EUR/SLL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EUR/SLL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Euro/leone Sierra Leone, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EUR/SLL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 31, 2024 — 04 29, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với leone Sierra Leone tiền tệ thay đổi bởi -8.22% (24,505 SLL — 22,491 SLL)
Thay đổi trong EUR/SLL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 31, 2024 — 04 29, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với leone Sierra Leone tiền tệ thay đổi bởi 5.3% (21,360 SLL — 22,491 SLL)
Thay đổi trong EUR/SLL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 01, 2023 — 04 29, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với leone Sierra Leone tiền tệ thay đổi bởi 3.48% (21,736 SLL — 22,491 SLL)
Thay đổi trong EUR/SLL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 29, 2024) cáce Euro tỷ giá hối đoái so với leone Sierra Leone tiền tệ thay đổi bởi 115.73% (10,426 SLL — 22,491 SLL)
Euro/leone Sierra Leone dự báo tỷ giá hối đoái
Euro/leone Sierra Leone dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
30/04 | 22,452 SLL | ▼ -0.18 % |
01/05 | 22,380 SLL | ▼ -0.32 % |
02/05 | 22,490 SLL | ▲ 0.49 % |
03/05 | 22,620 SLL | ▲ 0.58 % |
04/05 | 22,707 SLL | ▲ 0.38 % |
05/05 | 22,678 SLL | ▼ -0.12 % |
06/05 | 22,723 SLL | ▲ 0.2 % |
07/05 | 22,713 SLL | ▼ -0.04 % |
08/05 | 22,720 SLL | ▲ 0.03 % |
09/05 | 22,765 SLL | ▲ 0.2 % |
10/05 | 22,638 SLL | ▼ -0.56 % |
11/05 | 22,525 SLL | ▼ -0.5 % |
12/05 | 22,401 SLL | ▼ -0.55 % |
13/05 | 20,009 SLL | ▼ -10.68 % |
14/05 | 19,967 SLL | ▼ -0.21 % |
15/05 | 19,943 SLL | ▼ -0.12 % |
16/05 | 19,902 SLL | ▼ -0.21 % |
17/05 | 19,930 SLL | ▲ 0.14 % |
18/05 | 19,981 SLL | ▲ 0.25 % |
19/05 | 19,946 SLL | ▼ -0.17 % |
20/05 | 19,975 SLL | ▲ 0.15 % |
21/05 | 19,965 SLL | ▼ -0.05 % |
22/05 | 19,950 SLL | ▼ -0.08 % |
23/05 | 19,982 SLL | ▲ 0.16 % |
24/05 | 20,013 SLL | ▲ 0.16 % |
25/05 | 20,057 SLL | ▲ 0.22 % |
26/05 | 20,049 SLL | ▼ -0.04 % |
27/05 | 20,027 SLL | ▼ -0.11 % |
28/05 | 20,022 SLL | ▼ -0.02 % |
29/05 | 20,068 SLL | ▲ 0.23 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Euro/leone Sierra Leone cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Euro/leone Sierra Leone dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 22,485 SLL | ▼ -0.03 % |
13/05 — 19/05 | 22,480 SLL | ▼ -0.02 % |
20/05 — 26/05 | 22,647 SLL | ▲ 0.74 % |
27/05 — 02/06 | 24,801 SLL | ▲ 9.51 % |
03/06 — 09/06 | 26,204 SLL | ▲ 5.66 % |
10/06 — 16/06 | 26,047 SLL | ▼ -0.6 % |
17/06 — 23/06 | 26,155 SLL | ▲ 0.42 % |
24/06 — 30/06 | 26,065 SLL | ▼ -0.34 % |
01/07 — 07/07 | 26,434 SLL | ▲ 1.42 % |
08/07 — 14/07 | 22,932 SLL | ▼ -13.25 % |
15/07 — 21/07 | 22,952 SLL | ▲ 0.09 % |
22/07 — 28/07 | 23,165 SLL | ▲ 0.93 % |
Euro/leone Sierra Leone dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 22,547 SLL | ▲ 0.25 % |
06/2024 | 22,903 SLL | ▲ 1.58 % |
07/2024 | 23,127 SLL | ▲ 0.98 % |
08/2024 | 22,677 SLL | ▼ -1.94 % |
09/2024 | 22,212 SLL | ▼ -2.05 % |
10/2024 | 22,199 SLL | ▼ -0.06 % |
11/2024 | 22,731 SLL | ▲ 2.4 % |
12/2024 | 23,082 SLL | ▲ 1.54 % |
01/2025 | 22,657 SLL | ▼ -1.84 % |
02/2025 | 22,638 SLL | ▼ -0.08 % |
03/2025 | 27,001 SLL | ▲ 19.27 % |
04/2025 | 24,177 SLL | ▼ -10.46 % |
Euro/leone Sierra Leone thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 22,251 SLL |
Tối đa | 24,852 SLL |
Bình quân gia quyền | 23,366 SLL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 21,157 SLL |
Tối đa | 24,852 SLL |
Bình quân gia quyền | 22,975 SLL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 20,669 SLL |
Tối đa | 24,852 SLL |
Bình quân gia quyền | 21,804 SLL |
Chia sẻ một liên kết đến EUR/SLL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến leone Sierra Leone (SLL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến leone Sierra Leone (SLL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: