Tỷ giá hối đoái Euro chống lại Status
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Euro tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EUR/SNT
Lịch sử thay đổi trong EUR/SNT tỷ giá
EUR/SNT tỷ giá
05 15, 2024
1 EUR = 29.4176 SNT
▼ -3.55 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Euro/Status, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Euro chi phí trong Status.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EUR/SNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EUR/SNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Euro/Status, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EUR/SNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 2.03% (28.8335 SNT — 29.4176 SNT)
Thay đổi trong EUR/SNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 12.89% (26.0586 SNT — 29.4176 SNT)
Thay đổi trong EUR/SNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -33.9% (44.5079 SNT — 29.4176 SNT)
Thay đổi trong EUR/SNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (11 22, 2017 — 05 15, 2024) cáce Euro tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 20.06% (24.5033 SNT — 29.4176 SNT)
Euro/Status dự báo tỷ giá hối đoái
Euro/Status dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 30.5001 SNT | ▲ 3.68 % |
17/05 | 30.7436 SNT | ▲ 0.8 % |
18/05 | 30.4955 SNT | ▼ -0.81 % |
19/05 | 30.0022 SNT | ▼ -1.62 % |
20/05 | 28.6542 SNT | ▼ -4.49 % |
21/05 | 28.0164 SNT | ▼ -2.23 % |
22/05 | 27.3466 SNT | ▼ -2.39 % |
23/05 | 26.894 SNT | ▼ -1.66 % |
24/05 | 26.2374 SNT | ▼ -2.44 % |
25/05 | 27.6507 SNT | ▲ 5.39 % |
26/05 | 27.5434 SNT | ▼ -0.39 % |
27/05 | 27.7216 SNT | ▲ 0.65 % |
28/05 | 27.6203 SNT | ▼ -0.37 % |
29/05 | 29.1216 SNT | ▲ 5.44 % |
30/05 | 30.0056 SNT | ▲ 3.04 % |
31/05 | 30.7924 SNT | ▲ 2.62 % |
01/06 | 30.2666 SNT | ▼ -1.71 % |
02/06 | 29.6847 SNT | ▼ -1.92 % |
03/06 | 28.7206 SNT | ▼ -3.25 % |
04/06 | 28.4906 SNT | ▼ -0.8 % |
05/06 | 28.6091 SNT | ▲ 0.42 % |
06/06 | 30.2283 SNT | ▲ 5.66 % |
07/06 | 30.9613 SNT | ▲ 2.42 % |
08/06 | 30.5856 SNT | ▼ -1.21 % |
09/06 | 30.7641 SNT | ▲ 0.58 % |
10/06 | 31.5364 SNT | ▲ 2.51 % |
11/06 | 31.5833 SNT | ▲ 0.15 % |
12/06 | 30.8866 SNT | ▼ -2.21 % |
13/06 | 32.7516 SNT | ▲ 6.04 % |
14/06 | 33.5693 SNT | ▲ 2.5 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Euro/Status cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Euro/Status dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 29.6913 SNT | ▲ 0.93 % |
27/05 — 02/06 | 27.7595 SNT | ▼ -6.51 % |
03/06 — 09/06 | 32.9647 SNT | ▲ 18.75 % |
10/06 — 16/06 | 30.2884 SNT | ▼ -8.12 % |
17/06 — 23/06 | 28.9886 SNT | ▼ -4.29 % |
24/06 — 30/06 | 29.4382 SNT | ▲ 1.55 % |
01/07 — 07/07 | 36.3682 SNT | ▲ 23.54 % |
08/07 — 14/07 | 34.0168 SNT | ▼ -6.47 % |
15/07 — 21/07 | 35.4329 SNT | ▲ 4.16 % |
22/07 — 28/07 | 35.0551 SNT | ▼ -1.07 % |
29/07 — 04/08 | 36.5949 SNT | ▲ 4.39 % |
05/08 — 11/08 | 39.8736 SNT | ▲ 8.96 % |
Euro/Status dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 27.3507 SNT | ▼ -7.03 % |
07/2024 | 27.7593 SNT | ▲ 1.49 % |
08/2024 | 33.4213 SNT | ▲ 20.4 % |
09/2024 | 28.7585 SNT | ▼ -13.95 % |
10/2024 | 17.5379 SNT | ▼ -39.02 % |
11/2024 | 21.3894 SNT | ▲ 21.96 % |
12/2024 | 19.6829 SNT | ▼ -7.98 % |
01/2025 | 23.9573 SNT | ▲ 21.72 % |
02/2025 | 18.3828 SNT | ▼ -23.27 % |
03/2025 | 17.6914 SNT | ▼ -3.76 % |
04/2025 | 22.068 SNT | ▲ 24.74 % |
05/2025 | 23.5994 SNT | ▲ 6.94 % |
Euro/Status thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 25.5453 SNT |
Tối đa | 29.7397 SNT |
Bình quân gia quyền | 27.5157 SNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 20.337 SNT |
Tối đa | 29.7397 SNT |
Bình quân gia quyền | 24.9412 SNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 18.9718 SNT |
Tối đa | 54.5839 SNT |
Bình quân gia quyền | 34.8182 SNT |
Chia sẻ một liên kết đến EUR/SNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: