Tỷ giá hối đoái Euro chống lại Ternio
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Euro tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EUR/TERN
Lịch sử thay đổi trong EUR/TERN tỷ giá
EUR/TERN tỷ giá
03 02, 2021
1 EUR = 49.3088 TERN
▼ -8.85 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Euro/Ternio, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Euro chi phí trong Ternio.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EUR/TERN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EUR/TERN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Euro/Ternio, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EUR/TERN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các Euro tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -69.6% (162.19 TERN — 49.3088 TERN)
Thay đổi trong EUR/TERN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các Euro tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -72.84% (181.54 TERN — 49.3088 TERN)
Thay đổi trong EUR/TERN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các Euro tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -66.67% (147.93 TERN — 49.3088 TERN)
Thay đổi trong EUR/TERN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce Euro tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -66.67% (147.93 TERN — 49.3088 TERN)
Euro/Ternio dự báo tỷ giá hối đoái
Euro/Ternio dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/05 | 47.5499 TERN | ▼ -3.57 % |
11/05 | 48.0246 TERN | ▲ 1 % |
12/05 | 45.5275 TERN | ▼ -5.2 % |
13/05 | 45.1373 TERN | ▼ -0.86 % |
14/05 | 47.926 TERN | ▲ 6.18 % |
15/05 | 46.9863 TERN | ▼ -1.96 % |
16/05 | 44.2613 TERN | ▼ -5.8 % |
17/05 | 44.9636 TERN | ▲ 1.59 % |
18/05 | 47.4111 TERN | ▲ 5.44 % |
19/05 | 47.1707 TERN | ▼ -0.51 % |
20/05 | 45.8288 TERN | ▼ -2.84 % |
21/05 | 45.8585 TERN | ▲ 0.06 % |
22/05 | 45.9515 TERN | ▲ 0.2 % |
23/05 | 46.1758 TERN | ▲ 0.49 % |
24/05 | 46.0993 TERN | ▼ -0.17 % |
25/05 | 45.8685 TERN | ▼ -0.5 % |
26/05 | 46.6058 TERN | ▲ 1.61 % |
27/05 | 47.0625 TERN | ▲ 0.98 % |
28/05 | 47.7703 TERN | ▲ 1.5 % |
29/05 | 47.0303 TERN | ▼ -1.55 % |
30/05 | 46.5806 TERN | ▼ -0.96 % |
31/05 | 41.6123 TERN | ▼ -10.67 % |
01/06 | 25.215 TERN | ▼ -39.4 % |
02/06 | 23.463 TERN | ▼ -6.95 % |
03/06 | 20.2612 TERN | ▼ -13.65 % |
04/06 | 19.1111 TERN | ▼ -5.68 % |
05/06 | 13.7117 TERN | ▼ -28.25 % |
06/06 | 14.6676 TERN | ▲ 6.97 % |
07/06 | 15.5711 TERN | ▲ 6.16 % |
08/06 | 13.906 TERN | ▼ -10.69 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Euro/Ternio cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Euro/Ternio dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 46.5979 TERN | ▼ -5.5 % |
20/05 — 26/05 | 45.0795 TERN | ▼ -3.26 % |
27/05 — 02/06 | 42.8394 TERN | ▼ -4.97 % |
03/06 — 09/06 | 44.9528 TERN | ▲ 4.93 % |
10/06 — 16/06 | 29.3238 TERN | ▼ -34.77 % |
17/06 — 23/06 | 27.2973 TERN | ▼ -6.91 % |
24/06 — 30/06 | 19.7609 TERN | ▼ -27.61 % |
01/07 — 07/07 | 16.7976 TERN | ▼ -15 % |
08/07 — 14/07 | 17.1231 TERN | ▲ 1.94 % |
15/07 — 21/07 | 18.5125 TERN | ▲ 8.11 % |
22/07 — 28/07 | 19.166 TERN | ▲ 3.53 % |
29/07 — 04/08 | 16.9539 TERN | ▼ -11.54 % |
Euro/Ternio dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 49.9743 TERN | ▲ 1.35 % |
07/2024 | 53.5564 TERN | ▲ 7.17 % |
08/2024 | 46.0007 TERN | ▼ -14.11 % |
09/2024 | 50.5223 TERN | ▲ 9.83 % |
10/2024 | 75.851 TERN | ▲ 50.13 % |
11/2024 | 23.5056 TERN | ▼ -69.01 % |
12/2024 | 24.7263 TERN | ▲ 5.19 % |
01/2025 | 48.9793 TERN | ▲ 98.09 % |
02/2025 | 53.7082 TERN | ▲ 9.65 % |
03/2025 | 48.018 TERN | ▼ -10.59 % |
04/2025 | 25.6534 TERN | ▼ -46.58 % |
05/2025 | 22.7306 TERN | ▼ -11.39 % |
Euro/Ternio thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 55.7959 TERN |
Tối đa | 158.19 TERN |
Bình quân gia quyền | 94.7758 TERN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 55.7959 TERN |
Tối đa | 197.46 TERN |
Bình quân gia quyền | 161.77 TERN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 55.7959 TERN |
Tối đa | 197.46 TERN |
Bình quân gia quyền | 140.51 TERN |
Chia sẻ một liên kết đến EUR/TERN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến Ternio (TERN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến Ternio (TERN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: