Tỷ giá hối đoái Euro chống lại shilling Uganda
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Euro tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EUR/UGX
Lịch sử thay đổi trong EUR/UGX tỷ giá
EUR/UGX tỷ giá
05 02, 2024
1 EUR = 4,062 UGX
▼ -0.44 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Euro/shilling Uganda, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Euro chi phí trong shilling Uganda.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EUR/UGX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EUR/UGX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Euro/shilling Uganda, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EUR/UGX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 03, 2024 — 05 02, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi -2.63% (4,171 UGX — 4,062 UGX)
Thay đổi trong EUR/UGX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 03, 2024 — 05 02, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi -1.57% (4,126 UGX — 4,062 UGX)
Thay đổi trong EUR/UGX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 04, 2023 — 05 02, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi -1.22% (4,112 UGX — 4,062 UGX)
Thay đổi trong EUR/UGX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 02, 2024) cáce Euro tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi -1.23% (4,112 UGX — 4,062 UGX)
Euro/shilling Uganda dự báo tỷ giá hối đoái
Euro/shilling Uganda dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
03/05 | 4,067 UGX | ▲ 0.13 % |
04/05 | 4,062 UGX | ▼ -0.12 % |
05/05 | 4,054 UGX | ▼ -0.2 % |
06/05 | 4,043 UGX | ▼ -0.26 % |
07/05 | 4,039 UGX | ▼ -0.09 % |
08/05 | 4,035 UGX | ▼ -0.12 % |
09/05 | 4,016 UGX | ▼ -0.47 % |
10/05 | 3,983 UGX | ▼ -0.81 % |
11/05 | 3,985 UGX | ▲ 0.05 % |
12/05 | 3,937 UGX | ▼ -1.2 % |
13/05 | 3,921 UGX | ▼ -0.4 % |
14/05 | 3,910 UGX | ▼ -0.29 % |
15/05 | 3,917 UGX | ▲ 0.17 % |
16/05 | 3,934 UGX | ▲ 0.45 % |
17/05 | 3,941 UGX | ▲ 0.17 % |
18/05 | 3,932 UGX | ▼ -0.21 % |
19/05 | 3,940 UGX | ▲ 0.2 % |
20/05 | 3,930 UGX | ▼ -0.26 % |
21/05 | 3,929 UGX | ▼ -0.03 % |
22/05 | 3,938 UGX | ▲ 0.25 % |
23/05 | 3,944 UGX | ▲ 0.13 % |
24/05 | 3,944 UGX | ▲ 0.02 % |
25/05 | 3,958 UGX | ▲ 0.35 % |
26/05 | 3,958 UGX | ▲ 0.01 % |
27/05 | 3,967 UGX | ▲ 0.21 % |
28/05 | 3,966 UGX | ▼ -0.02 % |
29/05 | 3,965 UGX | ▼ -0.01 % |
30/05 | 3,949 UGX | ▼ -0.42 % |
31/05 | 3,956 UGX | ▲ 0.19 % |
01/06 | 3,932 UGX | ▼ -0.61 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Euro/shilling Uganda cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Euro/shilling Uganda dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 4,064 UGX | ▲ 0.05 % |
13/05 — 19/05 | 4,156 UGX | ▲ 2.28 % |
20/05 — 26/05 | 4,137 UGX | ▼ -0.46 % |
27/05 — 02/06 | 4,153 UGX | ▲ 0.38 % |
03/06 — 09/06 | 4,116 UGX | ▼ -0.89 % |
10/06 — 16/06 | 4,100 UGX | ▼ -0.37 % |
17/06 — 23/06 | 4,049 UGX | ▼ -1.24 % |
24/06 — 30/06 | 4,021 UGX | ▼ -0.7 % |
01/07 — 07/07 | 3,889 UGX | ▼ -3.28 % |
08/07 — 14/07 | 3,912 UGX | ▲ 0.6 % |
15/07 — 21/07 | 3,947 UGX | ▲ 0.87 % |
22/07 — 28/07 | 3,917 UGX | ▼ -0.74 % |
Euro/shilling Uganda dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4,063 UGX | ▲ 0.04 % |
07/2024 | 4,055 UGX | ▼ -0.22 % |
07/2024 | 4,086 UGX | ▲ 0.77 % |
08/2024 | 4,043 UGX | ▼ -1.04 % |
09/2024 | 4,055 UGX | ▲ 0.3 % |
10/2024 | 4,253 UGX | ▲ 4.87 % |
11/2024 | 4,286 UGX | ▲ 0.79 % |
12/2024 | 4,233 UGX | ▼ -1.24 % |
01/2025 | 4,312 UGX | ▲ 1.86 % |
02/2025 | 4,237 UGX | ▼ -1.74 % |
03/2025 | 4,098 UGX | ▼ -3.27 % |
04/2025 | 4,073 UGX | ▼ -0.61 % |
Euro/shilling Uganda thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4,033 UGX |
Tối đa | 4,190 UGX |
Bình quân gia quyền | 4,091 UGX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4,033 UGX |
Tối đa | 4,271 UGX |
Bình quân gia quyền | 4,170 UGX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3,917 UGX |
Tối đa | 4,271 UGX |
Bình quân gia quyền | 4,081 UGX |
Chia sẻ một liên kết đến EUR/UGX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến shilling Uganda (UGX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến shilling Uganda (UGX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: